STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Khẩu trang phòng hộ N95 |
H910 Plus
|
Honeywell International
|
Honeywell International |
Được sử dụng: + Ngăn chặn các giọt bắn + Chống thâm nhập Virus + Chống thâm nhập hóa chất. + Chống thâm nhập dịch máu đông tổng hợp |
Quy tắc 4, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Tấm che mặt chống giọt bắn |
FS - 03
|
Natong Runyue Plastic Products Co., Ltd
|
Natong Runyue Plastic Products Co., Ltd |
Được sử dụng: + Ngăn chặn các giọt bắn + Chống thâm nhập Virus |
Quy tắc 4, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
Bộ quần áo bảo hộ, phòng dịch |
ALPHATEC ® 2000 STANDARD MODEL 111
|
Ansell Xiaman Limited
|
Ansell Xiaman Limited |
Được sử dụng: + Bảo hộ, ngăn bụi siêu mịn, dùng trong phòng phẫu thuật |
Quy tắc 4, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại A |