STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính amylaza trong huyết tương hoặc huyết thanh FUJI DRI-CHEM SLIDE AMYL-P III Fujifilm Techno Products Co., Ltd Fujifilm Corporation Định lượng hoạt tính amylaza trong huyết tương hoặc huyết thanh Quy tắc 6, Phần III, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT TTBYT Loại B
2 Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính cholinesteraza trong huyết tương hoặc huyết thanh FUJI DRI-CHEM SLIDE CHE-P Fujifilm Techno Products Co., Ltd Fujifilm Corporation Định lượng hoạt tính cholinesteraza trong huyết tương hoặc huyết thanh Quy tắc 6, Phần III, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT TTBYT Loại B
3 Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ nitơ urê trong huyết tương hoặc huyết thanh FUJI DRI-CHEM SLIDE BUN-P III Fujifilm Techno Products Co., Ltd Fujifilm Corporation định lượng nồng độ nitơ urê trong huyết tương hoặc huyết thanh Quy tắc 6, Phần III, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT TTBYT Loại B
4 Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ Canxi trong huyết tương hoặc huyết thanh FUJI DRI-CHEM SLIDE Ca-P III Fujifilm Techno Products Co., Ltd Fujifilm Corporation Sử dụng định lượng nồng độ Canxi trong huyết tương hoặc huyết thanh Quy tắc 6, Phần III, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT TTBYT Loại B
5 Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ gluco trong huyết tương hoặc huyết thanh FUJI DRI-CHEM SLIDE GLU-P III Fujifilm Techno Products Co., Ltd Fujifilm Corporation Định lượng nồng độ gluco trong huyết tương hoặc huyết thanh Quy tắc 6, Phần III, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT TTBYT Loại B
6 Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ axit uric trong huyết tương hoặc huyết thanh FUJI DRI-CHEM SLIDE UA-P III Fujifilm Techno Products Co., Ltd Fujifilm Corporation Định lượng nồng độ axit uric trong huyết tương hoặc huyết thanh Quy tắc 6, Phần III, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT TTBYT Loại B