STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Tủ bảo quản mẫu |
HXC-149; HXC-149T; HXC-279; HXC-149R; HXC-429; HXC-429R; HXC-429T; HXC-429TR; HXC-629; HXC-629T; HXC-629R; HXC-629TR; HXC-1369; HXC-1369T; HXC-1369TR; HXC-158; HXC-158B; HXC-358; HXC-358B; HXC-608; HXC-608B HXC-1308; HXC-1308B; HXC-106; HXC-629ZZ
|
Qingdao Haier Biomedical Co., Ltd
|
Qingdao Haier Biomedical Co., Ltd |
Lưu trữ, bảo quản hóa chất, sinh phẩm, máu,vắc xin |
Quy tắc 2, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Tủ lạnh bảo quản dược phẩm |
HYC-390R; HYC-509; HYC-509F; HYC-509R; HYC-509T; HYC-509TF; HYC-1099; HYC-1099F; HYC-1099T; HYC-1099R; HYC-1099TF; HYC-61; HYC-68; HYC-68A; HYC-118; HYC-118A; HYC-290; HYC-290F; HYC-390; HYC-390F; HYC-610; HYC-940; HYC-940F; HYC-1378; HYC-51BF
|
Qingdao Haier Biomedical Co., Ltd, Trung Quốc
|
Qingdao Haier Biomedical Co., Ltd |
Lưu trữ, bảo quản hóa chất, sinh phẩm, máu,vaccine |
Quy tắc 2,Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
Tủ bảo quản vaccine |
HBC-80; HBC-150; HBC-260; HBC-120; HBC-240; HTC-40; HTC-110; HTC-112; HTCD-160; HTCD-90; HBD-116; HBD-286; HTD-40;
|
Qingdao Haier Biomedical Co., Ltd
|
Qingdao Haier Biomedical Co., Ltd |
Lưu trữ, bảo quản hóa chất, sinh phẩm, máu,vaccine |
Quy tắc 2,Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại A |