STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Dây thở dùng cho máy gây mê NCS-844, NCS-897 Non-Change Enterprise Co., Ltd., Đài Loan Non-Change Enterprise Co., Ltd., Đài Loan Thiết bị dùng kết hợp với máy gây mê, giúp gây mê qua đường hô hấp Quy tắc 11, phần II phụ lục I- TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
2 Dây thở dùng cho máy thở NCS-895-1, NCS-895C-1, NCS-885, NCS-833-4 Non-Change Enterprise Co., Ltd., Non-Change Enterprise Co., Ltd., Thiết bị dùng kết hợp với máy thở Quy tắc 11, phần II phụ lục I- TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
3 Sâu thở dùng cho máy thở NCS-883-4, NCS-883-8 Non-Change Enterprise Co., Ltd. Non-Change Enterprise Co., Ltd., Thiết bị dùng kết hợp với máy thở Quy tắc 11, phần II phụ lục I- TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
4 Phin lọc khuẩn dùng cho máy thở NCS-802-1, NCS-801-1. Non-Change Enterprise Co., Ltd., Non-Change Enterprise Co., Ltd., - Ngăn chặn vi-rút, vi khuẩn, nhiễm khuẩn chéo từ bệnh nhân này sang bệnh nhân khác khi sử dụng máy giúp thở. Thiết bị dùng kết hợp với máy thở Quy tắc 11, phần II phụ lục I- TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
5 Phin lọc khuẩn dùng cho máy đo chức năng hô hấp NCS-802-2-1 Non-Change Enterprise Co., Ltd. Non-Change Enterprise Co., Ltd., Đài Loan Dùng để lọc khuẩn cho máy đo chức năng hô hấp. Dùng kết hợp trong máy Đo chức năng hô hấp. Quy tắc 10, mục 2C, phần II, phụ lục I- TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
6 Que thông dẫn đường ống nội khí quản NCS-713-142 Non-Change Enterprise Co., Ltd. Non-Change Enterprise Co., Ltd., Dùng trong quá trình đặt ống nội khí quản. Quy tắc 5, mục 2, phần II, phụ lục I- TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
7 Dây hút đờm kín NCS-175-72-012, NCS-175-72-014 Non-Change Enterprise Co., Ltd., Non-Change Enterprise Co., Ltd., Loại bỏ dịch cơ thể, khai thông đường thở Quy tắc 11, phần II phụ lục I- TT 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B