STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Acetaminophen, Carbamazepine, Digoxin, Phenobarbital, Phenytoin, Caffeine, Gentamicin, Tobramycin, Axit Valproic, Vancomycin cấp độ 3 |
VITROS Chemistry Products TDM Performance Verifier III
|
Theo phụ lục
|
Ortho-Clinical Diagnostics, Inc. |
Theo dõi hiệu năng của hệ thống xét nghiệm sinh hóa và hệ thống tích hợp VITROS khi xét nghiệm ACET, CRBM, DGXN, PHBR, PHYT, CAFFN, GENT, TOBRA, VALP, VANC |
Quy tắc 6 |
TTBYT Loại B |
2 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Acetaminophen, Carbamazepine, Digoxin, Phenobarbital, Phenytoin, Caffeine, Gentamicin, Tobramycin, Axit Valproic, Vancomycin cấp độ 2 |
VITROS Chemistry Products TDM Performance Verifier II
|
Theo phụ lục
|
Ortho-Clinical Diagnostics, Inc. |
Theo dõi hiệu năng của hệ thống xét nghiệm sinh hóa và hệ thống tích hợp VITROS khi xét nghiệm ACET, CRBM, DGXN, PHBR, PHYT, CAFFN, GENT, TOBRA, VALP, VANC |
Quy tắc 6 |
TTBYT Loại B |
3 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Acetaminophen, Carbamazepine, Digoxin, Phenobarbital, Phenytoin, Caffeine, Gentamicin, Tobramycin, Axit Valproic, Vancomycin cấp độ 1 |
VITROS Chemistry Products TDM Performance Verifier I
|
Theo phụ lục
|
Ortho-Clinical Diagnostics, Inc. |
Theo dõi hiệu năng của hệ thống xét nghiệm sinh hóa và hệ thống tích hợp VITROS khi xét nghiệm ACET, CRBM, DGXN, PHBR, PHYT, CAFFN, GENT, TOBRA, VALP, VANC |
Quy tắc 6 |
TTBYT Loại B |
|