STT Tên thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 (Họ) Kim châm cứu Theo phụ lục Theo phụ lục Ningbo Trustlab Instruments Co., Ltd. Sử dụng để châm cứu, thời gian lưu kim dưới 60 phút Quy tắc 6, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
2 (Họ) vòng đeo tay bệnh nhân Theo phụ lục Theo phụ lục Ningbo Trustlab Instruments Co., Ltd. Sử dụng để ghi thông tin bệnh nhân Quy tắc 4, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
3 Kim chích máu GT042-100; GT042-200; GT042-202 Ningbo Trustlab Instruments Co., Ltd. Ningbo Trustlab Instruments Co., Ltd. Sử dụng để trích máu Quy tắc 6, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
4 (Họ) Bộ túi đựng nước tiểu Theo phụ lục Theo phụ lục Ningbo Trustlab Instruments Co., Ltd. Sử dụng để chứa nước tiểu Quy tắc 5, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
5 (Họ) Băng dính vải lụa y tế Theo phụ lục Theo phụ lục Ningbo Trustlab Instruments Co., Ltd. Sử dụng như rào chắn hạn chế vết thương tiếp xúc với môi trường Quy tắc 1, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
6 (Họ) Băng dính y tế Theo phụ lục Theo phụ lục Ningbo Trustlab Instruments Co., Ltd. Sử dụng như rào chắn hạn chế vết thương tiếp xúc với môi trường Quy tắc 1, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
7 (Họ) Ống đặt nội khí quản có bóng Theo phụ lục Theo phụ lục Ningbo Trustlab Instruments Co., Ltd. Sử dụng tạo đường thở trong thời gian ngắn Quy tắc 5, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
8 (Họ) Ống đặt nội khí quản không bóng Theo phụ lục Theo phụ lục Ningbo Trustlab Instruments Co., Ltd. Sử dụng tạo đường thở trong thời gian ngắn Quy tắc 5, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
9 (Họ) Ống mở khí quản có bóng Theo phụ lục Theo phụ lục Ningbo Trustlab Instruments Co., Ltd. Sử dụng để làm đường thở trong thời gian ngắn Quy tắc 7, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
10 (Họ) Bộ mặt nạ Oxy có túi Theo phụ lục Theo phụ lục Ningbo Trustlab Instruments Co., Ltd. Sử dụng để chứa/truyền khí Oxy Quy tắc 2, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
11 (Họ) Ống thông tiểu Theo phụ lục Theo phụ lục Ningbo Trustlab Instruments Co., Ltd. Sử dụng để thông tiểu Quy tắc 5, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
12 (Họ) Dây dẫn khí Oxy Theo phụ lục Theo phụ lục Ningbo Trustlab Instruments Co., Ltd. Sử dụng để dẫn truyền khí Oxy Quy tắc 2, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
13 (Họ) Mặt nạ khí dung Theo phụ lục Theo phụ lục Ningbo Trustlab Instruments Co., Ltd. Sử dụng kết nối với máy xông khí dung Quy tắc 2, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
14 (Họ) Ống thông hậu môn Theo phụ lục Theo phụ lục Ningbo Trustlab Instruments Co., Ltd. Sử dụng để thông hậu môn Quy tắc 5, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
15 (Họ) Ống hút nhớt không khóa Theo phụ lục Theo phụ lục Ningbo Trustlab Instruments Co., Ltd. Sử dụng để hút đờm/ nhớt Quy tắc 2, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
16 (Họ) Ống cho ăn có nắp Theo phụ lục Theo phụ lục Ningbo Trustlab Instruments Co., Ltd. Sử dụng trong làm đường dẫn thức ăn cho bệnh nhân Quy tắc 5, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
17 (Họ) Bóng bóp giúp thở Theo phụ lục Theo phụ lục Ningbo Trustlab Instruments Co., Ltd. Sử dụng để đưa khí Oxy vào cơ thể Quy tắc 2, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
18 (Họ) Ống thông chắn lưỡi và mở miệng Theo phụ lục Theo phụ lục Ningbo Trustlab Instruments Co., Ltd. Sử dụng làm đường thở trong thời gian ngắn Quy tắc 5, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
19 (Họ) Ống cho ăn không nắp Theo phụ lục Theo phụ lục Ningbo Trustlab Instruments Co., Ltd. Sử dụng trong làm đường dẫn thức ăn cho bệnh nhân Quy tắc 5, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B