STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Que thử nước tiểu (Urine strip (11parameter)) |
USR-11HII
|
Jinan Kinghawk Technology Co., Ltd
|
Jinan Kinghawk Technology Co., Ltd |
Sử dụng cho máy phân tích nước tiểu, xét nghiệm sinh hóa nước tiểu. |
quy tắc 06 (In vitro) |
TTBYT Loại B |
2 |
Máy phân tích nước tiểu (Urine Analyzer) |
KH-100
|
Jinan Kinghawk Technology Co., Ltd
|
Jinan Kinghawk Technology Co., Ltd |
Phân tích sinh hóa trong nước tiểu |
Quy tắc 06 (In vitro) |
TTBYT Loại B |