STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Tủ lạnh bảo quản máu |
LBB-104GR; LBB-102GR; BR-100; LBB-112GR; LBB-103GR; LBB-101GR; BR-300
|
Daihan Labtech Co.,Ltd
|
Daihan Labtech Co.,Ltd |
Tủ lạnh bảo quản máu, sinh phẩm |
Quy tắc 2, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Tủ lạnh bảo quản dược phẩm, vaccine |
LCV-204GR; LCV-203GR; LCV-202GR; LCV-201GR; PR-100; PR-300; LCV-212GR
|
Daihan Labtech Co.,Ltd
|
Daihan Labtech Co.,Ltd, |
Tủ lạnh bảo quản dược phẩm, mẫu, vaccine, sinh phẩm…. |
Quy tắc 2,Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại A |
|