STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Ông thông phế quản 2 nòng Phổi Trái/Phải các số |
PRS-26L; PRS-28L; PRS-32L; PRS-35L; PRS-37L; PRS-39L; PRS-26R; PRS-28R; PRS-32R; PRS-35R; PRS-37R; PRS-39R;
|
P3 Medical
|
P3 Medical |
Sử dụng đặt vào nội khí quản để thông khí phổi trái/phải cho bệnh nhân (sử dụng dưới 30 ngày) |
Quy tắc 5, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Ống thông nội khí quản có bóng các số |
24-3095; 24-3595; 24-4095; 24-4595; 24-5095; 24-5595; 24-6095; 24-6595; 24-7095; 24-7595; 24-8095;
|
P3 Medical
|
P3 Medical |
Sử dụng đặt vào nội khí quản để thông khí cho bệnh nhân (sử dụng dưới 30 ngày) |
Quy tắc 5, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Ống thông nội khí quản không bóng các số |
22-2000; 22-2500; 22-3000; 22-3500; 22-4000; 22-4500; 22-5000;22-5500; 22-6000; 22-6500; 22-7000; 22-7500; 22-8000;
|
P3 Medical
|
P3 Medical |
Sử dụng đặt vào nội khí quản để thông khí cho bệnh nhân (sử dụng dưới 30 ngày) |
Quy tắc 5, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
4 |
Ống thông nội khí quản có đường hút dịch trên bóng các số |
11-6015; 11-6515; 11-7015; 11-7515; 11-8015;
|
P3 Medical
|
P3 Medical |
Sử dụng đặt vào nội khí quản để thông khí cho bệnh nhân (sử dụng dưới 30 ngày) |
Quy tắc 5, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
5 |
Ống thông nội khí quản lò xo các số |
33-3000; 33-3500; 33-4000; 33-4500; 33-5000; 33-5500; 33-6000; 33-6500; 33-7000; 33-7500; 33-8000;
|
P3 Medical
|
P3 Medical |
Sử dụng đặt vào nội khí quản để thông khí cho bệnh nhân (sử dụng dưới 30 ngày) |
Quy tắc 5, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
6 |
Ống thông nội khí quản cong Miệng có bóng các số |
34-3000; 34-3500; 34-4000; 34-4500; 34-5000; 34-5500; 34-6000; 34-6500; 34-7000; 34-7500; 34-8000;
|
P3 Medical
|
P3 Medical |
Sử dụng đặt vào nội khí quản để thông khí cho bệnh nhân (sử dụng dưới 30 ngày) |
Quy tắc 5, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
7 |
Ống thông nội khí quản cong Miệng không bóng các số |
37-3000; 37-3500; 37-4000; 37-4500;37-5000; 37-5000; 37-5500; 37-6000; 37-6500; 37-7000; 37-7500; 37-8000;
|
P3 Medical
|
P3 Medical |
Sử dụng đặt vào nội khí quản để thông khí cho bệnh nhân (sử dụng dưới 30 ngày) |
Quy tắc 5, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
8 |
Ống thông nội khí quản cong Mũi có bóng các số |
38-3000; 38-3500; 38-4000; 38-4500; 38-5000; 38-5500; 38-6000; 38-6500; 38-7000; 38-7500; 38-8000;
|
P3 Medical
|
P3 Medical |
Sử dụng đặt vào nội khí quản để thông khí cho bệnh nhân (sử dụng dưới 30 ngày) |
Quy tắc 5, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
9 |
Cây đặt ống thông nội khí quả khó |
S05470; S10600; S15600; S10800; S15800; A10600; A15600; A10800; A15800; V14750;
|
P3 Medical
|
P3 Medical |
Sử dụng hỗ trợ đặt ống thông nội khí quản cho bệnh nhân (sử dụng dưới 30 ngày) |
Quy tắc 5, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |