STT |
Tên thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Khung quay tập khớp vai |
HC-WL-TH660C
|
Fitness Authority Industrial Co., ltd
|
ALEXANDAVE INDUSTRIES CO., LTD |
Tập khớp vai |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
2 |
Hệ thống tập chi trên, chi dưới 9 kiểu tập |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Alexandave Industries Co., ltd |
Tập chi trên chi dưới |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
3 |
Máy tập đi |
HC-TM-C927
|
Fitness Authority Industrial Co., ltd
|
Alexandave Industries Co., ltd |
Tập đi |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
4 |
Thiết bị tập chi trên chi dưới |
HC-WL-TH662C-R1
|
Alexandave Industries Co., ltd
|
Alexandave Industries Co., ltd |
Tập chi trên chi dưới |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
5 |
Máy tập cơ vai và bắp tay trước, sau |
HC-BH-MA763-NR2
|
Fitness Authority Industrial Co., ltd
|
Alexandave Industries Co., ltd |
Tập PHCN |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
6 |
Máy tập cơ bụng và cơ liên sườn |
HC-BH-MA785
|
Fitness Authority Industrial Co., ltd
|
Alexandave Industries Co., ltd |
Tập PHCN |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
7 |
Máy tập cơ thẳng bụng và cơ lưng thấp |
HC-BH-MA784
|
Fitness Authority Industrial Co., ltd
|
Alexandave Industries Co., ltd |
Tập PHCN |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
8 |
Máy tập cơ tứ đầu đùi, đùi sau |
HC-BH-MA777-NR2
|
Fitness Authority Industrial Co., ltd
|
Alexandave Industries Co., ltd |
Tập PHCN |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
9 |
Máy tập cơ mông, cơ đùi trong |
HC-BH-MA769-NR4
|
Fitness Authority Industrial Co., ltd
|
Alexandave Industries Co., ltd |
Tập PHCN |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
10 |
Máy tập cơ mông, tứ đầu đùi , bắp chân |
HC-BH-MA765-NR3
|
Fitness Authority Industrial Co., ltd
|
Alexandave Industries Co., ltd |
Tập PHCN |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
11 |
Máy tập cơ bắp tay trước và bắp tay sau |
HC-BH-MA772-NR2
|
Fitness Authority Industrial Co., ltd
|
Alexandave Industries Co., ltd |
Tập PHCN |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
12 |
Máy tập cơ ngực lớn, bắp tay trước và sau |
HC-BH-MA771-NR2
|
Fitness Authority Industrial Co., ltd
|
Alexandave Industries Co., ltd |
Tập PHCN |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
13 |
Máy tập cơ ngực lớn và bắp tay sau, vai |
HC-BH-MA768-NR2
|
Fitness Authority Industrial Co., ltd
|
Alexandave Industries Co., ltd |
Tập PHCN |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
14 |
Máy tập cơ vai và bắp tay trước, sau |
HC-BH-MA763-NR2
|
Alexandave Industries Co., ltd.
|
Alexandave Industries Co., ltd. |
Tập PHCN |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
15 |
Máy tập cơ tứ đầu đùi, đùi sau |
HC-BH-MA779
|
Fitness Authority Industrial Co., ltd
|
Alexandave Industries Co., ltd |
Tập PHCN |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
16 |
Thiết bị tập chi trên, chi dưới |
HC-WL-TH665C-R1
|
Fitness Authority Industrial Co., ltd
|
Alexandave Industries Co., ltd |
Tập chi trên chi dưới |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
17 |
Máy tập đi |
HC-TM-XC126
|
Alexandave Industries Co., ltd
|
Alexandave Industries Co., ltd |
Tập đi |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
18 |
Thiết bị tập PHCN cơ tay, cơ chân |
FT-STP-EB01
|
Alexandave Industries Co., ltd
|
Alexandave Industries Co., ltd |
Tập PHCN |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
19 |
Dụng cụ tập bước |
FT-STP-T01
|
ALEXANDAVE INDUSTRIES CO. LTD
|
ALEXANDAVE INDUSTRIES CO. LTD |
Tập bước |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |