STT |
Tên thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Đế làm ấm khí thở |
EM100, EMF200
|
EXCELLENTCARE MEDICAL (HUIZHOU), LTD, Trung Quốc
|
EXCELLENTCARE MEDICAL (HUIZHOU), LTD, Trung Quốc |
trợ chức năng hô hấp. Sử dụng với máy thở, máy gây mê kèm thở. |
Quy tắc 2, phụ lục I, phần II, TT39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Van thở |
S05-210
|
EXCELLENTCARE MEDICAL (HUIZHOU), LTD, Trung Quốc
|
EXCELLENTCARE MEDICAL (HUIZHOU), LTD, Trung Quốc |
trợ chức năng hô hấp. Sử dụng với máy thở, máy gây mê kèm thở. |
Quy tắc 2, phụ lục I, phần II, TT39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Lọc khuẩn |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
EXCELLENTCARE MEDICAL (HUIZHOU), LTD, Trung Quốc |
trợ chức năng hô hấp. Sử dụng với máy thở, máy gây mê kèm thở. |
Quy tắc 2, phụ lục I, phần II, TT39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
4 |
Dây co2 |
EM08-004
|
EXCELLENTCARE MEDICAL (HUIZHOU), LTD, Trung Quốc
|
EXCELLENTCARE MEDICAL (HUIZHOU), LTD, Trung Quốc |
trợ chức năng hô hấp. Sử dụng với máy thở, máy gây mê kèm thở. |
Quy tắc 2, phụ lục I, phần II, TT39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
5 |
Bóng mê |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
EXCELLENTCARE MEDICAL (HUIZHOU), LTD, Trung Quốc |
trợ chức năng hô hấp. Sử dụng với máy thở, máy gây mê kèm thở. |
Quy tắc 2, phụ lục I, phần II, TT39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
6 |
Ống hút đờm |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
EXCELLENTCARE MEDICAL (HUIZHOU), LTD, Trung Quốc |
trợ chức năng hô hấp. Sử dụng với máy thở, máy gây mê kèm thở. |
Quy tắc 2, phụ lục I, phần II, TT39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
7 |
Canuyn mở khí quản |
EM02-004, EM02-005, EM02-006, EM02-007, EM02-008, EM02-009, EM02-010.
|
EXCELLENTCARE MEDICAL (HUIZHOU), LTD, Trung Quốc
|
EXCELLENTCARE MEDICAL (HUIZHOU), LTD, Trung Quốc |
trợ chức năng hô hấp. Sử dụng với máy thở, máy gây mê kèm thở. |
Quy tắc 2, phụ lục I, phần II, TT39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
8 |
Bình hút dịch |
EM30-306
|
EXCELLENTCARE MEDICAL (HUIZHOU), LTD, Trung Quốc
|
EXCELLENTCARE MEDICAL (HUIZHOU), LTD, Trung Quốc |
trợ chức năng hô hấp. Sử dụng với máy thở, máy gây mê kèm thở. |
Quy tắc 2, phụ lục I, phần II, TT39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
9 |
Co nối dây thở |
EM05-100, EM07-010A, S05-401, S05-402, EM07-104, S02CO-400, EM07-102, EM07-102A, EM07-101, EM07-101, S02CO-311, S05-305, S05-312, S05-110, S05-316, S05-316A, S05-331,S05-758, S05-759, S05-415, S02CO-415, S02CO-415-A, S02CO-415-B, S02CO-333, S02CO-769-A, S02CO-413, S02CO-332, S02CO-403, S02CO-762-A, S02CO-335, S02CO-302, S02CO-302A, S02CO-103A, S02CO-115.
|
EXCELLENTCARE MEDICAL (HUIZHOU), LTD, Trung Quốc
|
EXCELLENTCARE MEDICAL (HUIZHOU), LTD, Trung Quốc |
Hỗ trợ chức năng hô hấp. Sử dụng với máy thở, máy gây mê kèm thở. |
Quy tắc 2, phụ lục I, phần II, TT39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
10 |
Ống thở |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
EXCELLENTCARE MEDICAL (HUIZHOU), LTD, Trung Quốc |
Hỗ trợ chức năng hô hấp. Sử dụng với máy thở, máy gây mê kèm thở. |
Quy tắc 2, phụ lục I, phần II, TT39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
11 |
Bình làm ấm khí thở |
EM05-130, EM05-130A, EM05-130D, EM05-130F.
|
EXCELLENTCARE MEDICAL (HUIZHOU), LTD, Trung Quốc
|
EXCELLENTCARE MEDICAL (HUIZHOU), LTD, Trung Quốc |
Hỗ trợ chức năng hô hấp. Sử dụng với máy thở, máy gây mê kèm thở. |
Quy tắc 2, phụ lục I, phần II, TT39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
12 |
Mặt nạ thở |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
EXCELLENTCARE MEDICAL (HUIZHOU), LTD, Trung Quốc |
Hỗ trợ chức năng hô hấp. Sử dụng với máy thở, máy gây mê kèm thở. |
Quy tắc 2, phụ lục I, phần II, TT39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
13 |
Bộ Dây thở |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
EXCELLENTCARE MEDICAL (HUIZHOU), LTD, Trung Quốc |
Hỗ trợ chức năng hô hấp. Sử dụng với máy thở, máy gây mê kèm thở. |
Quy tắc 2, phụ lục I, phần II, TT39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
|