STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Lọ trữ đông TSB 15% Glycerol 2ml dùng lưu giữ mẫu TRYPTIC SOY BROTH W/ 15% GLYCEROL 2ML VIAL |
R065031
|
CÔNG TY REMEL
|
BỆNH VIỆN TRUNG ƯƠNG HUẾ |
Môi trường dinh dưỡng sử dụng để kéo dài thời gian tồn tại của vi khuẩn, dùng trong thu thập, xét nghiệm y tế và các thử nghiệm vi sinh khác. |
Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Slants thạch nghiêng sôcôla BBL CULTURE SWAB |
220121
|
BD Diagnostic Systems
|
BỆNH VIỆN TRUNG ƯƠNG HUẾ |
Hệ thống môi trường vô trùng sử dụng cho công tác thu thập, vận chuyển và bảo quản các mẫu xét nghiệm lâm sàng để kiểm tra vi khuẩn. |
Quy tắc 5, Phần III, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
|