STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Phòng đo thính lực cách âm |
AT - 64A
|
Rion Co., Ltd - Nhật Bản
|
Rion Co., Ltd - Nhật Bản |
dùng để kiểm tra chức năng tai |
10 mục 2c |
TTBYT Loại B |
2 |
Máy đo thính lực kèm phụ kiện: - Tai đo đường khí - Nhãn dán cảnh báo - Dây nguồn - Giấy in - Bảng ghi kết quả - Máy in, DPU – 414 - Dây cáp máy in, AA-56-110 - Hộp đựng, AA-58-S21 - Dây cáp chuyển đổi RS-232-C, AR-30110, AR-301100 - Tai nghe, FB-15-006 |
AA - 58
|
Rion Co., Ltd - Nhật Bản
|
Rion Co., Ltd - Nhật Bản |
dùng để kiểm tra chức năng tai |
10 mục 2c |
TTBYT Loại B |
|