STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Ổ khí đầu ra gắn tường ( wall Outlest Gas ) Ổ khí đầu ra (Outlest Gas ) |
ZH – BS/DIN
|
Shanghai Zhenghua Medical Equipment Co.,Ltd
|
Shanghai Zhenghua Medical Equipment Co.,Ltd |
Dùng để lấy khí y tế tự động |
Quy tắc 11, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Thiết bị làm ẩm oxy bao gồm: + Bộ lưu lượng kế kèm bình làm ẩm (Flowmeter with humidifier ) |
ZH-LB01; ZH-LB02; ZH-LB03; ZH-LB04; ZH-GLB01; ZH-GLB02
|
Shanghai Zhenghua Medical Equipment Co.,Ltd
|
Shanghai Zhenghua Medical Equipment Co.,Ltd |
Dùng để cấp khí và làm ẩm cho bệnh nhân |
Quy tắc 11, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Thiết bị hút dịch bao gồm: + Bộ hút dịch gắn tường (Continuous Suction Unit ) + Bình chứa dịch (Bottle) |
ZH-GBF01 ; ZH-GBF02; ZH-GBFB04
|
Shanghai Zhenghua Medical Equipment Co.,Ltd
|
Shanghai Zhenghua Medical Equipment Co.,Ltd |
Dùng để hút dịch bệnh nhân , tại phòng mổ, cấp cứu .. |
Quy tắc 11, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |