STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Bộ lọc L2 dùng cho máy tán sỏi laser |
697099295302
|
Accu-tech Co.,Ltd
|
Accu-tech Co.,Ltd |
Dùng để loại bỏ tạp chất, các cặn bã nguồn nước của máy tán sỏi |
Quy tắc 10, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại C |
2 |
Tụ điện dùng cho máy tán sỏi laser |
697099295102
|
Accu-tech Co.,Ltd
|
Accu-tech Co.,Ltd |
Dùng để lưu trữ điện cho máy tán sỏi |
Quy tắc 10, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại C |
3 |
Chip CPU V3 dùng cho máy tán sỏi laser |
697099295202
|
Accu-tech Co.,Ltd
|
Accu-tech Co.,Ltd |
Dùng để xử lý các dữ liệu ra/ vào điều khiển mọi hoạt động của máy tán sỏi |
Quy tắc 10, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại A |
4 |
Ống kính nội soi niệu đạo và phụ kiện đi kèm |
PG-VA
|
Theo phụ lục
|
Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd |
Dùng để soi niệu đạo, thăm khám bàng quang và niệu đạo |
Quy tắc 10, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
|