STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Vật liệu hàn răng tạm Freegenol 1-1 GC Corporation- Nhật GC Corporation- Nhật Điều trị nha khoa 5 mục 1 TTBYT Loại A
2 Vật liệu bảo vệ bề mặt miếng trám COCOA BUTTER 10g/ 000387 GC Corporation- Nhật GC Corporation- Nhật Điều trị nha khoa 5 mục 1 TTBYT Loại A
3 Vật liệu cách ly khi trám răng GC Fuji VARNISH 10g/ 000026 , GC Fuji VARNISH 5g/ 000025 GC Corporation- Nhật GC Corporation- Nhật Điều trị nha khoa 5 mục 1 TTBYT Loại A
4 Vật liệu chống ê buốt răng GC Dry Mouth Gel 10-TUBE PACK/ 002526, GC Tooth Mousse Assorted Pack/ 002032, 462032, GC Tooth Mousse 10-TUBE PACK Vanilla/ 462270, GC Tooth Mousse 10-TUBE PACK Mint/ 002522, 462522, GC Tooth Mousse 10-TUBE PACK Strawberry/ 002520, 462520, GC Tooth Mousse Plus 3-FLAVOUR PACK/ 002552, 462552, GC Tooth Mousse Plus 10-Tube Pack Mint / 464369. GC Corporation- Nhật GC Corporation- Nhật Điều trị nha khoa 5 mục 1 TTBYT Loại A
5 Sáp vành khít nha khoa ISO FUNCTIONAL (Iso Compound)/ 000043, PERI COMPOUND 125g (80mL)/ 000044 GC Corporation- Nhật GC Corporation- Nhật Điều trị nha khoa 5 mục 1 TTBYT Loại A
6 Vật liệu làm răng giả ACRON P 500g #8 LIVE PINK/ 000279, ACRON L 250g GC Corporation- Nhật GC Corporation- Nhật Làm răng giả 8 mục 1 TTBYT Loại B