STT Tên thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Giường bệnh nhân MMB-002; MMB-252; MMB-243; MMB-253; MMB-903; MEB-243; MEB-253; MEB-903; MEB-243M; MEB-903M; MEB-254; MEB-904; MEB-904C; MED-900; MTB-100; MTB-200; MMB-904. Medical-Master Co., Ltd Medical-Master Co., Ltd Cho bệnh nhân điều trị, nằm hoặc di chuyển khi cần. Quy tắc 4, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
2 Giường nhi MPB-201; MPB-202; MET-6600P; MBD-100; MBD-200; MBD-300; MBD-400. Medical-Master Co., Ltd Medical-Master Co., Ltd Khám và hồi sức cho bệnh nhân nhi Quy tắc 4, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
3 Tủ đầu giường MBC-101; MBC-102A; MBC-102B; MBC-103A; MBC-103B; MBC-104 Medical-Master Co., Ltd Medical-Master Co., Ltd Nội thất bệnh viện phục vụ bệnh nhân Quy tắc 4, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
4 Cáng vận chuyển bệnh nhân MET-6600; MET-6600I; MET-6600II; MET-6600R; MET-6600RI; MET-6600RII; MET-6600C; MET-6600S; MET-1000; MET-3000; MET-3100; MET-3200; MET-3300. Medical- Master Co., Ltd Medical- Master Co., Ltd Vận chuyển bệnh nhân Quy tắc 4, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
5 Tủ đựng dụng cụ cấp cứu MCC-8100; MCC-8200; MWC-3100; MWA-3200; MMC-9100; MFC-7100. Medical- Master Co., Ltd Medical- Master Co., Ltd Dùng để đựng dụng cụ cấp cứu cho bệnh nhân. Quy tắc 4, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
6 Giường đẻ MBD-900 Medical- Master Co., Ltd Medical- Master Co., Ltd Dùng cho bệnh nhân khám sản khoa, đẻ và điều trị sau khi đẻ Quy tắc 4, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
7 Bàn ăn bệnh nhân MWA-200; MWA-200A Medical- Master Co., Ltd Medical- Master Co., Ltd Dùng làm mặt bàn sử dụng di động cho bệnh nhân Quy tắc 4, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
8 Ghế chức năng MWA-300; MWA-400; MWA-500 Medical- Master Co., Ltd Medical- Master Co., Ltd Dùng cho bệnh nhân lấy máu, tiêm truyền, nghỉ ngơi hoặc người trông bệnh nhân Quy tắc 4, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A
9 Đèn đọc phim X-Quang MS-28; MS-29; MS-30; MS-31 Medical- Master Co., Ltd Medical- Master Co., Ltd Dùng để đọc kết quả của phim X-Quang Quy tắc 4, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT TTBYT Loại A