STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Tấm thủy tinh dùng để nhuộm mẫu Color-Plus PCL Microscope Slides |
0313-7181-02; 0313-7181-08 0313-7181-10; 0313-7181-12 0313-7181-16; 0313-7181-17 0303-7181-02; 0303-7181-08 0303-7181-10; 0303-7181-12 0303-7181-16; 0303-7181-17 0312-7181-02; 0312-7181-08 0312-7181-10; 0312-7181-12 0312-7181-16; 0312-7181-17 0302-7181-02; 0302-7181-08 0302-7181-10; 0302-7181-12 0302-7181-16; 0302-7181-17 0314-7181-02; 0314-7181-08 0314-7181-10; 0314-7181-12 0314-7181-16; 0314-7181-17 0304-7181-02; 0304-7181-08 0304-7181-10; 0304-7181-12 0304-7181-16; 0304-7181-17
|
CITOTEST LABWARE MANUFACTURING CO., LTD, Trung Quốc
|
CITOTEST LABWARE MANUFACTURING CO., LTD, Trung Quốc |
Sử dụng để nhuộm mẫu |
Quy tắc 4, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT. |
TTBYT Loại A |
2 |
Tấm thủy tinh dùng để nhuộm mẫu Frosted Microscope Slides |
0317-2101; 0317-2121 0307-2102; 0307-2122 0307-2103; 0307-2123 0307-2105; 0307-2125 0307-2125; 0307-2124 0313-2101; 0313-2121 0303-2102; 0303-2122 0303-2103; 0303-2123 0303-2105; 0303-2125 0303-2125; 0303-2124 0312-2101; 0312-2121 0302-2102; 0302-2122 0302-2103; 0302-2123 0302-2105; 0302-2125 0302-2125; 0302-2124 0314-2101; 0314-2121 0304-2102; 0304-2122 0304-2103; 0304-2123
|
CITOTEST LABWARE MANUFACTURING CO., LTD, Trung Quốc
|
CITOTEST LABWARE MANUFACTURING CO., LTD, Trung Quốc |
Sử dụng để nhuộm mẫu |
Quy tắc 4, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
Tấm thủy tinh dùng để nhuộm mẫu PrintAID Microscope Slides |
0313-7101-02; 0313-7101-08 0313-7101-09; 0313-7101-10 0313-7101-12; 0313-7101-15 0313-7101-16; 0313-7101-17 0303-7101-02; 0303-7101-08 0303-7101-09; 0303-7101-10 0303-7101-12; 0303-7101-15 0303-7101-16; 0303-7101-17 0312-7101-02; 0312-7101-08 0312-7101-09; 0312-7101-10 0312-7101-12; 0312-7101-15 0312-7101-16; 0312-7101-17 0302-7101-02; 0302-7101-08 0302-7101-09; 0302-7101-10 0302-7101-12; 0302-7101-15 0302-7101-16; 0302-7101-17 0314-7101-02; 0314-7101-08 0314-7101-09; 0314-7101-10 0314-7101-12; 0314-7101-15 0314-7101-16; 0314-7101-17 0304-7101-02; 0304-7101-08 0304-7101-09; 0304-7101-10 0304-7101-12; 0304-7101-15 0304-7101-16; 0304-7101-17
|
CITOTEST LABWARE MANUFACTURING CO., LTD, Trung Quốc
|
CITOTEST LABWARE MANUFACTURING CO., LTD, Trung Quốc |
Sử dụng để nhuộm mẫu |
Quy tắc 4, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
4 |
Giá đỡ lam (tiêu bản) Plastic Tray, Mailer & Wallets |
0500-1001; 0500-2002 0500-1003; 0500-1002-02 0500-1002; 0500-2003 0500-1005; 0500-1105 0500-1205; 0500-5020-16 0500-5020-08; 0500-5020-12 0500-5020-02
|
CITOTEST LABWARE MANUFACTURING CO., LTD, Trung Quốc
|
CITOTEST LABWARE MANUFACTURING CO., LTD, Trung Quốc |
Sử dụng để đỡ lam (tiêu bản) |
Quy tắc 4, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
5 |
Khuôn đúc mẫu EM 104 Biopsy Processing/Embedding Cassettes |
0109-1100-16; 0109-1100-17 0109-1100-08; 0109-1100-12 0109-1100-12; 0109-1100-15 0109-1100-09; 0109-1100-11 0109-1100-10; 0109-1100-00
|
CITOTEST LABWARE MANUFACTURING CO., LTD, Trung Quốc
|
CITOTEST LABWARE MANUFACTURING CO., LTD, Trung Quốc |
Sử dụng làm khuôn để đúc mẫu |
Quy tắc 4, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |