STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Sáp đúc mẫu HistoPlast Paraffin Wax |
0200-0007; 0200-0008; 0200-0009; 0200-0013; 0200-0014
|
CITOTEST LABWARE MANUFACTURING CO., LTD, Trung Quốc
|
CITOTEST LABWARE MANUFACTURING CO., LTD, Trung Quốc |
Dùng để đúc mẫu |
Quy tắc 5, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Khuôn đúc mẫu EM 117 Tissue Processing/Embedding Cassettes |
0106-1117-16; 0106-1117-17; 0106-1117-08; 0106-1117-12; 0106-1117-02; 0106-1117-15; 0106-1117-09; 0106-1117-11; 0106-1117-10; 0106-1117-00; 0106-1138-16; 0106-1138-17; 0106-1138-08; 0106-1138-12; 0106-1138-02; 0106-1138-15; 0106-1138-09; 0106-1138-11; 0106-1138-10; 0106-1138-00
|
CITOTEST LABWARE MANUFACTURING CO., LTD, Trung Quốc
|
CITOTEST LABWARE MANUFACTURING CO., LTD, Trung Quốc |
Sử dụng làm khuôn để đúc mẫu |
Quy tắc 5, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
Khuôn đúc mẫu sinh thiết EM 104A Biopsy Processing/ Embedding Cassette |
0110-1100-16; 0110-1100-17; 0110-1100-08; 0110-1100-12; 0110-1100-02; 0110-1100-15; 0110-1100-09; 0110-1100-11; 0110-1100-10; 0110-1100-00; 0110-1100-16; 0110-1130-17; 0110-1130-08; 0110-1130-12; 0110-1130-02; 0110-1130-15; 0110-1130-09; 0110-1130-11; 0110-1130-10; 0110-1130-00
|
CITOTEST LABWARE MANUFACTURING CO., LTD, Trung Quốc
|
CITOTEST LABWARE MANUFACTURING CO., LTD, Trung Quốc |
Sử dụng làm khuôn để đúc mẫu |
Quy tắc 5, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
4 |
Khuôn đúc mẫu EM 102 Tissue Processing/Embedding Cassettes |
0106-1100-16; 0106-1100-17; 0106-1100-08; 0106-1100-12; 0106-1100-02; 0106-1100-15; 0106-1100-09; 0106-1100-11; 0106-1100-10; 0106-1100-00
|
CITOTEST LABWARE MANUFACTURING CO., LTD, Trung Quốc
|
CITOTEST LABWARE MANUFACTURING CO., LTD, Trung Quốc |
Sử dụng làm khuôn để đúc mẫu |
Quy tắc 5, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
5 |
Tăm bông lấy mẫu Collection Swab |
2122-0001; 2122-0005; 2122-0015; 2122-0019; 2122-0020; 2122-0016; 2122-0263; 2122-0261; 2122-0262; 2122-0006; 2122-0007; 2122-0014; 2122-0002; 2122-0004; 2122-0013; 2122-0202; 2122-0021; 2122-0022; 2122-0017; 2122-0018*; 2122-0201; 2122-0231; 2122-0202; 2122-0232; 2122-0008; 2122-0009; 2122-0012; 2122-0010
|
CITOTEST LABWARE MANUFACTURING CO., LTD, Trung Quốc
|
CITOTEST LABWARE MANUFACTURING CO., LTD, Trung Quốc |
Lấy mẫu trên bề mặt xét nghiệm |
Quy tắc 5, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |