STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Cây Bougie đặt nội khí quản khó cỡ 10Fr, 15Fr Intersurgical |
8070010/8070015
|
intersurgical
|
Intersurgical |
dẫn đường đặt nội khí quản |
Quy tắc 5, phần II |
TTBYT Loại B |
2 |
Bóng bóp gây mê 0,5 lít- 3 lít Intersurgical (dùng nhiều lần) |
8910000-> 8913000
|
intersurgical
|
Intersurgical |
bóp bóng giúp thở |
Quy tắc 5, phần II |
TTBYT Loại B |
3 |
Bóng bóp gây mê 0,5 lít- 3 lít Intersurgical (dùng 1 lần) |
2805000-> 2830000
|
intersurgical
|
Intersurgical |
bóp bóng giúp thở |
Quy tắc 5, phần II |
TTBYT Loại B |
4 |
Bộ dây máy thở cố định với lòng ống trơn 2 bẫy nước người lớn Intersurgical |
5009000
|
intersurgical
|
Intersurgical |
dùng để nối các trang thiết bị y tế |
Quy tắc 5, phần II |
TTBYT Loại B |
5 |
Bộ dây máy thở 2 bẫy nước trẻ em Intersurgical |
4503000
|
intersurgical
|
Intersurgical |
dùng để nối các trang thiết bị y tế |
Quy tắc 5, phần II |
TTBYT Loại B |
6 |
Bộ dây máy thở 2 bẫy nước người lớn Intersurgical |
2009000
|
intersurgical
|
Intersurgical |
dùng để nối các trang thiết bị y tế |
Quy tắc 5, phần II |
TTBYT Loại B |
7 |
Ống nối máy thở cố định Intersurgical |
3508000
|
intersurgical
|
Intersurgical |
dùng để nối các trang thiết bị y tế |
Quy tắc 5, phần II |
TTBYT Loại B |
8 |
Ống nối máy thở co giãn Intersurgical |
3520000
|
intersurgical
|
Intersurgical |
dùng để nối các trang thiết bị y tế |
Quy tắc 5, phần II |
TTBYT Loại B |
9 |
Dây máy 2 nhánh co giãn trẻ em Intersurgical |
2161000
|
intersurgical
|
Intersurgical |
dùng để nối các trang thiết bị y tế |
Quy tắc 5, phần II |
TTBYT Loại B |
10 |
Dây máy 2 nhánh cố định lòng ống trơn người lớn Intersurgical |
5200000
|
intersurgical
|
Intersurgical |
dùng để nối các trang thiết bị y tế |
Quy tắc 5, phần II |
TTBYT Loại B |
11 |
Dây máy 2 nhánh co giãn người lớn Intersurgical |
2150000
|
intersurgical
|
Intersurgical |
dùng để nối các trang thiết bị y tế |
Quy tắc 5, phần II |
TTBYT Loại B |
12 |
Ống nội khí quản lò xo cỡ từ 4.5 đến 8.5 Intersurgical |
8060045-> 8060085
|
intersurgical
|
Intersurgical |
đặt xâm lấn bên trong cơ thể bệnh nhân |
Quy tắc 6, phần II |
TTBYT Loại B |
13 |
Ống nội khí quản không bóng cỡ từ 2.5 đến 7.0 Intersurgical |
8050025-> 8050070
|
intersurgical
|
Intersurgical |
đặt xâm lấn bên trong cơ thể bệnh nhân |
Quy tắc 6, phần II |
TTBYT Loại B |
14 |
Ống nội khí quản có bóng cỡ từ 4.5 đến 8.5 Intersurgical |
8040045-> 8040085
|
intersurgical
|
Intersurgical |
đặt xâm lấn bên trong cơ thể bệnh nhân |
Quy tắc 6, phần II |
TTBYT Loại B |
15 |
Mặt nạ thanh quản cổ điển Intersurgical |
8001000-> 8005000
|
intersurgical
|
Intersurgical |
đặt xâm lấn bên trong cơ thể bệnh nhân |
Quy tắc 6, phần II |
TTBYT Loại B |
16 |
Mặt nạ thanh quản 2 nòng I-GEL Intersurgical |
8201/8215/8202/8225/8203/8204/8205
|
intersurgical
|
Intersurgical |
đặt xâm lấn bên trong cơ thể bệnh nhân |
Quy tắc 6, phần II |
TTBYT Loại B |
17 |
Lọc mở khí quản người lớn Intersurgical |
1873000
|
intersurgical
|
Intersurgical |
dùng để làm sạch khí ra vào cơ thể |
Quy tắc 5, phần II |
TTBYT Loại B |
18 |
Lọc khuẩn chuyên dùng cho máy thở Intersurgical |
1690000
|
intersurgical
|
Intersurgical |
dùng để làm sạch khí ra vào cơ thể |
Quy tắc 5, phần II |
TTBYT Loại B |
19 |
Lọc khuẩn làm ẩm HMEFs sơ sinh Intersurgical |
1441000
|
intersurgical
|
Intersurgical |
dùng để làm sạch khí ra vào cơ thể |
Quy tắc 5, phần II |
TTBYT Loại B |
20 |
Lọc khuẩn làm ẩm HMEFs trẻ nhỏ Intersurgical |
1831000
|
intersurgical
|
Intersurgical |
dùng để làm sạch khí ra vào cơ thể |
Quy tắc 5, phần II |
TTBYT Loại B |
21 |
Lọc khuẩn làm ẩm HMEFs trẻ em Intersurgical |
1641000
|
intersurgical
|
Intersurgical |
dùng để làm sạch khí ra vào cơ thể |
Quy tắc 5, phần II |
TTBYT Loại B |
22 |
Lọc khuẩn làm ẩm HMEFs loại cao cấp người lớn Intersurgical |
1341000s
|
intersurgical
|
Intersurgical |
dùng để làm sạch khí ra vào cơ thể |
Quy tắc 5, phần II |
TTBYT Loại B |
23 |
Lọc khuẩn làm ẩm HMEFs người lớn Intersurgical |
1541000
|
intersurgical
|
Intersurgical |
dùng để làm sạch khí ra vào cơ thể |
Quy tắc 5, phần II |
TTBYT Loại B |
24 |
Lọc khuẩn trẻ em Intersurgical |
1644000
|
intersurgical
|
Intersurgical |
dùng để làm sạch khí ra vào cơ thể |
Quy tắc 5, phần II |
TTBYT Loại B |
25 |
Lọc khuẩn người lớn Intersurgical |
1544000
|
intersurgical
|
Intersurgical |
dùng để làm sạch khí ra vào cơ thể |
Quy tắc 5, phần II |
TTBYT Loại B |
26 |
Dụng cụ nối Van PEEP Intersurgical |
7161000
|
intersurgical
|
Intersurgical |
dùng làm ẩm khí |
Quy tắc 5, phần II |
TTBYT Loại B |
27 |
Van PEEP 22M điểu chỉnh được các mức H20 Intersurgical |
2226000
|
intersurgical
|
Intersurgical |
dùng làm ẩm khí |
Quy tắc 5, phần II |
TTBYT Loại B |
28 |
Ambu bóp bóng 1.5L người lớn có van thông minh (40cm H20) Intersurgical |
7152060
|
intersurgical
|
Intersurgical |
Thông khí giúp thở bệnh nhân |
Quy tắc 5, phần II |
TTBYT Loại B |
29 |
Ambu bóp bóng 1.5L người lớn Intersurgical |
7152000
|
intersurgical
|
Intersurgical |
Thông khí giúp thở bệnh nhân |
Quy tắc 5, phần II |
TTBYT Loại B |
30 |
Ambu bóp bóng 1L người lớn có van thông minh (40cm H20) Intersurgical |
7153000
|
intersurgical
|
Intersurgical |
Thông khí giúp thở bệnh nhân |
Quy tắc 5, phần II |
TTBYT Loại B |
31 |
Ambu bóp bóng 550ml trẻ em có van thông minh (40cm H20) Intersurgical |
7151000
|
intersurgical
|
Intersurgical |
Thông khí giúp thở bệnh nhân |
Quy tắc 5, phần II |
TTBYT Loại B |
32 |
Ambu bóp bóng 280ml sơ sinh có van thông minh (40cm H20) Intersurgical |
7150000
|
intersurgical
|
Intersurgical |
Thông khí giúp thở bệnh nhân |
Quy tắc 5, phần II |
TTBYT Loại B |
33 |
Mặt nạ thở CPAP không xâm lấn mũi Novus size M,L loại Intersurgical |
779000/7770000
|
intersurgical
|
Intersurgical |
giúp đưa khí oxy vào bệnh nhân |
Quy tắc 5, phần II |
TTBYT Loại B |
34 |
Mặt nạ thở không xâm lấn mũi miệng Varifit Air-Gel size S,M,L loại 1 nhánh Intersurgical |
2260000-> 2262000
|
intersurgical
|
Intersurgical |
giúp đưa khí oxy vào bệnh nhân |
Quy tắc 5, phần II |
TTBYT Loại B |
35 |
Mặt nạ thở không xâm lấn mũi miệng Varifit Air-Gel size S,M,L loại 2 nhánh Intersurgical |
2265000-> 2267000
|
intersurgical
|
Intersurgical |
giúp đưa khí oxy vào bệnh nhân |
Quy tắc 5, phần II |
TTBYT Loại B |
36 |
Bộ hút đàm kín sử dụng 72 tiếng dùng cho ống nội khí quản từ size 12->16 Intersurgical |
3720000->3720003
|
intersurgical
|
Intersurgical |
dùng để hút đàm |
Quy tắc 5, phần II |
TTBYT Loại B |
37 |
Co chữ T tập cai máy thở Intersurgical |
1040013
|
intersurgical
|
Intersurgical |
nối các trang thiết bị y tế |
Quy tắc 5, phần II |
TTBYT Loại B |
38 |
Co chữ T với túi dự trữ khí dùng tập cai máy thở Intersurgical |
1041000
|
intersurgical
|
Intersurgical |
nối các trang thiết bị y tế |
Quy tắc 5, phần II |
TTBYT Loại B |
39 |
Mặt nạ oxy trẻ em loại Ecolite( non-pvc ) Intersurgical |
1196015
|
intersurgical
|
Intersurgical |
giúp đưa khí oxy vào bệnh nhân |
Quy tắc 5, phần II |
TTBYT Loại B |
40 |
Mặt nạ oxy trẻ em Intersurgical |
1196000
|
intersurgical
|
Intersurgical |
dùng cho bệnh nhân thở |
Quy tắc 5, phần II |
TTBYT Loại B |
41 |
Mặt nạ oxy người lớn Intersurgical |
1115000
|
intersurgical
|
Intersurgical |
dùng cho bệnh nhân thở |
Quy tắc 5, phần II |
TTBYT Loại B |
42 |
Mặt nạ gây mê Clearlite không cần bơm bóng các cỡ dùng được cho máy MRI Intersurgical |
7290000-> 7296000
|
intersurgical
|
Intersurgical |
dùng gây mê cho bệnh nhân |
Quy tắc 5, phần II |
TTBYT Loại B |
43 |
Mặt nạ gây mê có van bơm ,có mùi thơm các cỡ Intersurgical |
1120000-> 1126000
|
intersurgical
|
Intersurgical |
dùng gây mê cho bệnh nhân |
Quy tắc 5, phần II |
TTBYT Loại B |
44 |
Mặt nạ thở venturi người lớn Ecolite dùng được cho máy MRI Intersurgical |
1107085
|
intersurgical
|
Intersurgical |
đưa khí oxy vào |
Quy tắc 5, phần II |
TTBYT Loại B |
45 |
Mặt nạ oxy có túi dự trữ khí trẻ em Intersurgical |
1192000
|
intersurgical
|
Intersurgical |
dùng cho bệnh nhân thở |
Quy tắc 5, phần II |
TTBYT Loại B |
46 |
Mặt nạ oxy có túi dự trữ khí người lớn Intersurgical |
1102000
|
intersurgical
|
Intersurgical |
dùng cho bệnh nhân thở |
Quy tắc 5, phần II |
TTBYT Loại B |
47 |
Mặt nạ oxy có túi dự trữ khí người lớn dùng được cho máy MRI Intersurgical |
1181015
|
intersurgical
|
Intersurgical |
dùng cho bệnh nhân thở |
Quy tắc 5, phần II |
TTBYT Loại B |
48 |
Mặt nạ phun khí dung trẻ em Ecolite dùng được cho máy MRI Ecolite Intersurgical |
1454015
|
intersurgical
|
Intersurgical |
giúp phun khí dung |
Quy tắc 5, phần II |
TTBYT Loại B |
49 |
Mặt nạ phun khí dung người lớn Ecolite dùng được cho máy MRI Intersurgical |
1453015
|
intersurgical
|
Intersurgical |
giúp phun khí dung |
Quy tắc 5, phần II |
TTBYT Loại B |
50 |
Co T khí dung dùng cho ống nội khí quản ngưởi lớn Intersurgical |
1464000
|
intersurgical
|
Intersurgical |
dùng để phun thuốc nhưng không điều chỉnh được lượng thuốc |
Quy tắc 5, phần II |
TTBYT Loại B |
51 |
Mask phun khí dung qua mở khí quản trẻ em Ecolite Intersurgical |
1206000
|
intersurgical
|
Intersurgical |
thông khí mở khí quản |
Quy tắc 5, phần II |
TTBYT Loại B |
52 |
Mask phun khí dung qua mở khí quản người lớn Ecolite Intersurgical |
1200050
|
intersurgical
|
Intersurgical |
thông khí mở khí quản |
Quy tắc 5, phần II |
TTBYT Loại B |
53 |
Bộ mask phun khí dung qua mở khí quản Ecolite- Intersurgical |
1200050+1464000
|
intersurgical
|
Intersurgical |
thông khí mở khí quản |
Quy tắc 5, phần II |
TTBYT Loại B |
54 |
Cây bàn chải vệ sinh nướu tích hợp hút dịch trên ống Intersurgical |
3017000
|
intersurgical
|
Intersurgical |
vệ sinh răng miệng |
Quy tắc 5, phần II |
TTBYT Loại B |
55 |
Bộ bàn chải chuyên dụng vệ sinh răng miệng tích hợp hút dịch trên ống Intersurgical |
3016001
|
intersurgical
|
Intersurgical |
vệ sinh răng miệng |
Quy tắc 5, phần II |
TTBYT Loại B |
56 |
Dây oxy 2 nhánh người lớn Intersurgical |
1161000
|
intersurgical
|
Intersurgical |
trao đổi khí cho bệnh nhân |
Quy tắc 5, phần II |
TTBYT Loại B |
57 |
Dây oxy 2 nhánh trẻ em Intersurgical |
1163000
|
intersurgical
|
Intersurgical |
trao đổi khí cho bệnh nhân |
Quy tắc 5, phần II |
TTBYT Loại B |
58 |
Dây oxy 2 nhánh sơ sinh Intersurgical |
1164000
|
intersurgical
|
Intersurgical |
trao đổi khí cho bệnh nhân |
Quy tắc 5, phần II |
TTBYT Loại B |
59 |
Vôi soda Intersurgical |
2180000/2179000
|
intersurgical
|
Intersurgical |
hấp thụ khí CO2 |
Quy tắc 5, phần II |
TTBYT Loại B |
60 |
Bộ dây thở Mapleson C người lớn Intersurgical (dùng 1 lần) |
2108000
|
intersurgical
|
Intersurgical |
gây mê giúp thở cho bệnh nhân |
Quy tắc 5, phần II |
TTBYT Loại B |
61 |
Bộ dây thở Jackson Rees Trẻ em Intersurgical |
2122000
|
intersurgical
|
Intersurgical |
gây mê giúp thở cho bệnh |
Quy tắc 5, phần II |
TTBYT Loại B |
62 |
Cán đèn đặt ống nội khí quản có camera Intersurgical |
8008000
|
intersurgical
|
Intersurgical |
dẫn đường đặt nội khí quản |
Quy tắc 5, phần II |
TTBYT Loại B |
63 |
Lọc đo chức năng hô hấp Intersurgical |
1691004
|
intersurgical
|
Intersurgical |
dùng để làm sạch khí ra vào cơ thể |
Quy tắc 5, phần II |
TTBYT Loại B |
64 |
Bình làm ẩm oxy bằng tay thể tích thấp dùng cho máy thở Intersurgical |
2330000
|
intersurgical
|
Intersurgical |
dùng làm ẩm khí |
Quy tắc 5, phần II |
TTBYT Loại B |
65 |
Dây oxy 2.1m Intersurgical |
1174003
|
intersurgical
|
Intersurgical |
truyền khí |
Quy tắc 5, phần II |
TTBYT Loại B |
66 |
Bộ hút đàm kín sử dụng 72 tiếng dùng cho mở khí quản từ size 12->16 Intersurgical |
3720005->3720007
|
intersurgical
|
Intersurgical |
dùng để hút đàm |
Quy tắc 5, phần II |
TTBYT Loại B |
67 |
Co nối chữ T |
1980000
|
intersurgical
|
Intersurgical |
nối các trang thiết bị y tế |
Quy tắc 5, phần II |
TTBYT Loại B |
68 |
Co nối chữ T ( 22M- 22M/15F- 22F) Intersurgical |
1985000
|
intersurgical
|
Intersurgical |
nối các trang thiết bị y tế |
Quy tắc 5, phần II |
TTBYT Loại B |
69 |
Bộ dây máy 2 nhánh co giãn người lớn 2m Intersurgical |
2154000
|
intersurgical
|
Intersurgical |
dùng để nối các trang thiết bị y tế |
Quy tắc 5, phần II |
TTBYT Loại B |
70 |
Dây máy 1 nhánh co giãn người lớn 2m Intersurgical |
1526000
|
intersurgical
|
Intersurgical |
dùng để nối các trang thiết bị y tế |
Quy tắc 5, phần II |
TTBYT Loại B |
71 |
Dây ràng mask silicone người lớn Intersurgical |
8740007
|
intersurgical
|
Intersurgical |
dùng để cố định mặt nạ |
Quy tắc 5, phần II |
TTBYT Loại B |
72 |
Bình làm ẩm oxy treo tường Intersurgical |
1507000
|
intersurgical
|
Intersurgical |
dùng làm ẩm khí |
Quy tắc 5, phần II |
TTBYT Loại B |
73 |
Bình làm ẩm oxy treo tường chia sẵn mức nồng độ oxy Intersurgical |
1509000
|
intersurgical
|
Intersurgical |
dùng làm ẩm khí |
Quy tắc 5, phần II |
TTBYT Loại B |
74 |
Cây Stylet đặt nội khí quản thường các cỡ Intersurgical |
8080006/8080010/8080014
|
intersurgical
|
Intersurgical |
dẫn đường đặt nội khí quản |
Quy tắc 5, phần II |
TTBYT Loại B |