STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Tủ bảo quản máu |
BB0123;; BB0150
|
ILSHINBIOBASE Co., Ltd
|
ILSHINBIOBASE Co., Ltd |
Bảo quản, lưu trữ máu, sinh phẩm |
Quy tắc 2, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Tủ bảo quản dược phẩm |
CC0150; CC0123
|
ILSHINBIOBASE Co., Ltd
|
ILSHINBIOBASE Co., Ltd |
Bảo quản mẫu, dược phẩm, sinh phẩm, vac xin. |
Quy tắc 2, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
Tủ lạnh âm sâu |
DF8520(J); DF8514(J); DF8524(JP); DF8517(J); DF8510(J); DF8530(JP)
|
ILSHINBIOBASE Co., Ltd
|
ILSHINBIOBASE Co., Ltd |
Bảo quản, lưu trữ sinh phẩm, máu, hóa chất |
Quy tắc 2, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
|