STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Xi măng gắn cầu mão GC Fuji Temp Lt/0130F1780000; G-CEM CAPSULE/0126F0990010; GC Gold Label Luting & Lining Cement/0127F0500010; 0127F0510010; 0126F0510000; 0126F0960010; GC Fuji Plus/ 0101B8870000; 0101B8880000; 0101B8890000; 0101B8900100; GC FujiCEM/ 0123F1000000; Miracle Mix /0501A0500000; Miracle Mix CAPSULE/0101B5730000; GC Fuji PLUS CAPSULE/0101B8910100; GC Corporation Fuji Oyama Factory, Japan GC Corporation, Japan Sử dụng để gắn các loại mão, cầu và trụ cầu trên trụ implant trong phục hình nha khoa. Quy tắc 8, Phần II, Phụ lục I - TT 39/2016/TT-BYT. TTBYT Loại B