STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Xương nhân tạo dạng hạt OGFI070025; OFGI070050; OGFI100025; OGFI100050; OGFBT100100; OGFBT100300; OGFBT100500; OGFBT101000; OGFBT102000; OGFBT200100; OGFBT200300; OGFBT200500; OGFBT201000; OGFBT202000; OGFBT300100; OGFBT300300; OGFBT300500; OGFBT301000; OGFBT302000; OGFBT303000; OGFBT070300; OGFBT070500; OGFBT071000; OGFBT072000 Inobone Co., Ltd. Inobone Co., Ltd. Dùng phẫu thuật ghép xương nhân tạo trong chỉnh hình. Quy tắc 8, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại D
2 Xương nhân tạo dạng khối OWFBT-07; OWFBT-10; OWFBT-12; OWFBT-15; OWFBT-0735; OWFBT-1035; OWFBT-1335; OWFBT-0745; OWFBT-1045; OWFBT-1345; OWFBT-0734; OWFBT-1034; OWFBT-1334 Inobone Co., Ltd. Inobone Co., Ltd Dùng phẫu thuật ghép xương nhân tạo trong chỉnh hình Quy tắc 8, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại D