STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Bàn ăn di động |
BT38
|
Machan International Co., Ltd, Taiwan
|
Machan International Co., Ltd, Taiwan |
Bảo quản các vật tư y tế |
Quy tắc 4, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Tủ y tế |
BC30GR; BC30BL; C37PK; BW34; BW3411; BW40
|
Machan International Co., Ltd, Taiwan
|
Machan International Co., Ltd, Taiwan |
Dùng cho bệnh nhân ăn |
Quy tắc 4, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
|