STT Tên thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Túi ép tiệt trùng có dán niêm phong Self - Seal Sterilization Pouches: KMNSF-057130 KMNSF-070260 KMNSF-090165 KMNSF-090260 KMNSF-135280 KMNSF-190360 KMNSF-250200 KMNSF-200360 KMNSF-200320 KMNSF-200360 KMNSF-230395 KMNSF-305430 KMNSF-400535 KMNSF-500630 Anqing KangMingNa packaging Co., Ltd / Trung Quốc Anqing KangMingNa packaging Co., Ltd / Trung Quốc Dùng đóng gói dụng cụ y tế trước khi đưa vào tiệt trùng bằng phương pháp hấp hơi nước, EO hoặc bằng khí Formaldehyde theo yêu cầu QT 4 – phần II – Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
2 Cuộn ép dẹt tiệt trùng cắt sẵn Heat Sealing Sterilization Flat Reels - Paper/Film: KMNHR-05050 KMNHR-050200 KMNHR-055200 KMNHR-075200 KMNHR-100200 KMNHR-120200 KMNHR-125200 KMNHR-150200 KMNHR-200200 KMNHR-250200 KMNHR-300200 KMNHR-350200 KMNHR-375200 KMNHR-400200 KMNHR-450200 KMNHR-500200 KMNHR-600200 Anqing KangMingNa packaging Co., Ltd / Trung Quốc Anqing KangMingNa packaging Co., Ltd / Trung Quốc Dùng đóng gói dụng cụ y tế trước khi đưa vào tiệt trùng bằng phương pháp hấp hơi nước, EO hoặc bằng khí Formaldehyde theo yêu cầu QT 4 – phần II – Thông tư 39/2016/TT-BYT QT 4 – phần II – Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
3 Túi và cuộn ép dẹt tiệt trùng Sterilization Reels and Pouches Flat - Tyvek/Film: KMNTR-05050 KMNTR-050100 KMNTR-075100 KMNTR -100100 KMNTR -120100 KMNTR -125100 KMNTR -150100 KMNTR -200100 KMNTR -250100 KMNTR -300100 KMNTR -350100 KMNTR -375100 KMNTR -400100 KMNTR -500100 Anqing KangMingNa packaging Co., Ltd / Trung Quốc Anqing KangMingNa packaging Co., Ltd / Trung Quốc Dùng đóng gói dụng cụ y tế trước khi đưa vào tiệt trùng bằng phương pháp hấp Hydrogen Peroxide hoặc bằng khí Formaldehyde theo yêu cầu. QT 4 – phần II – Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
4 Que keo chỉ thị nhiệt Steam Indicator Strip: KMNSC-CLASS 4 KMNSC-CLASS 5 KMNSC-CLASS 6 EO Indicator Strip: KMNEC-class 4 Plasma Indicator Strip: KMNPS Anqing KangMingNa packaging Co., Ltd / Trung Quốc Anqing KangMingNa packaging Co., Ltd / Trung Quốc Dán bên ngoài y dụng cụ để đánh giá chất lượng tiệt trùng. QT 4 – phần II – Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
5 Áo choàng phẫu thuật SMS Surgical Gown (Standard): KNRSG-1001 SMS Surgical Gown (Reinforced): KFRSG-2001 Anqing KangMingNa packaging Co., Ltd / Trung Quốc Anqing KangMingNa packaging Co., Ltd / Trung Quốc Áo choàng được dùng trong phòng phẫu thuật, phòng mổ có chức năng bảo vệ và ngăn ngừa lây nhiễm giữa bệnh nhân và nhân viên y tế. QT 4 – phần II – Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
6 Vải không dệt đóng gói dụng cụ y tế Wrapping Material Non-woven-SMS/SMMS/SMMMS Fabric: KMNNF-2020 KMNNF-3030 KMNNF-4040 KMNNF-4045 KMNNF-4545 KMNNF -5050 KMNNF -6060 KMNNF -7575 KMNNF -9090 KMNNF-100100 KMNNF -120120 KMNNF -120140 KMNNF -137137 KMNNF -140140 KMNNF -150150 KMNNF -165165 Anqing KangMingNa packaging Co., Ltd / Trung Quốc Anqing KangMingNa packaging Co., Ltd / Trung Quốc Dùng đóng gói dụng cụ y tế trước khi đưa vào tiệt trùng bằng phương pháp tiệt trùng hấp, EO, Hydrogen Peroxide, tia plasma hoặc tia chiếu xạ. QT 4 – phần II – Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
7 Giấy đóng gói dụng cụ y tế Wrapping Material Crepe Paper: KMNCP-3030 KMNCP-4040 KMNCP-4545 KMNCP-5050 KMNCP-6060 KMNCP-7575 KMNCP-9090 KMNCP-100100 Anqing KangMingNa packaging Co., Ltd / Trung Quốc Anqing KangMingNa packaging Co., Ltd / Trung Quốc Dùng đóng gói dụng cụ y tế trước khi đưa vào tiệt trùng bằng phương pháp tiệt trùng hấp, EO, tia Gamma, hoặc khí Formaldehyde trong nhiệt độ thấp. QT 4 – phần II – Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
8 Máy ủ và đọc kết quả chỉ thị sinh học Reader For 4 Type B.I: KMN-AR400 Anqing KangMingNa packaging Co., Ltd / Trung Quốc Anqing KangMingNa packaging Co., Ltd / Trung Quốc Dùng để ủ và đọc kết quả các ống chỉ thị sinh học để theo dõi sự thay đổi của huỳnh quang và đưa ra kết quả trong vòng 20-180 phút. QT 12 – phần II – Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
9 Ống chỉ thị sinh học đọc nhanh Rapid Readout Biological Indicators: KMNBI0201 KMNBI0101 KMNBI0102 KMNBI0301 Anqing KangMingNa packaging Co., Ltd / Trung Quốc Anqing KangMingNa packaging Co., Ltd / Trung Quốc Dùng chứa quần thể vi sinh vật đưa vào máy ủ và đọc kết quả ống chỉ thị. QT 4 – phần II – Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A