STT Tên thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Chất tắc mạch Libro có bột cản quang Tantalum dùng trong thuyên tắc các tổn thương mạch máu, mạch máu não 3 Libro Non-Adhesive Embolization Agent/ LB001, LB002, LB003 Invamed Sağlik Ilaç Sanayi Ve Ticaret Anonim Sirketi / Thổ Nhĩ Kỳ Invamed Sağlik Ilaç Sanayi Ve Ticaret Anonim Sirketi / Thổ Nhĩ Kỳ Dụng cụ được sử dụng để can thiệp tắc mạch các mạch bệnh như Phình động mạch nội sọ và xuất huyết nội, tắc mạch máu ngoại biên, dị dạng động mạch não QT 8 – phần II – Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại D
2 Vi ống thông dùng trong can thiệp mạch máu ngoại biên, động mạch não MICROCATH PERIPHERAL CATHETER; MICROCATH FLOW DIRECT CATHETER/ CA0069, CA0070, CA0071, CA0072, CA0073, CA0074, CA0075, CA0076, CA0077, CA0078 Invamed Sağlik Ilaç Sanayi Ve Ticaret Anonim Sirketi / Thổ Nhĩ Kỳ Invamed Sağlik Ilaç Sanayi Ve Ticaret Anonim Sirketi / Thổ Nhĩ Kỳ Dụng cụ được sử dụng để hỗ trợ can thiệp mạch máu, mạch não... QT 6, 7 – phần II – Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại D
3 Stent mạch máu ngoại biên tự bung bằng chất liệu Nitinol ATLAS PERIPHERAL SELF-EXPANDING STENT/ ATS-05-020-6F-80 ATS-05-020-6F-120 ATS-05-040-6F-80 ATS-05-040-6F-120 ATS-05-060-6F-80 ATS-05-060-6F-120 ATS-05-080-6F-80 ATS-05-080-6F-120 ATS-05-100-6F-80 ATS-05-100-6F-120 ATS-05-120-6F-80 ATS-05-120-6F-120 ATS-05-150-6F-80 ATS-05-150-6F-120 ATS-06-020-6F-80 ATS-06-020-6F-120 ATS-06-030-6F-80 ATS-06-030-6F-120 ATS-06-040-6F-80 ATS-06-040-6F-120 ATS-06-060-6F-80 ATS-06-060-6F-120 ATS-06-080-6F-80 ATS-06-080-6F-120 ATS-06-100-6F-80 ATS-06-100-6F-120 ATS-06-120-6F-80 ATS-06-120-6F-120 ATS-06-150-6F-80 ATS-06-150-6F-120 ATS-06-200-6F-120 ATS-07-020-6F-80 ATS-07-020-6F-120 ATS-07-020-6F-80 ATS-07-020-6F-120 ATS-07-030-6F-80 ATS-07-030-6F-120 ATS-07-040-6F-80 ATS-07-040-6F-120 ATS-07-060-6F-80 ATS-07-060-6F-120 ATS-07-080-6F-80 ATS-07-080-6F-120 ATS-07-100-6F-80 ATS-07-100-6F-120 ATS-07-120-6F-80 ATS-07-120-6F-120 ATS-07-150-6F-80 ATS-07-150-6F-120 ATS-07-200-6F-120 ATS-08-20-6F-120 ATS-08-20-6F-80 ATS-08-30-6F-80 ATS-08-30-6F-120 ATS-08-40-6F-80 ATS-08-40-6F-120 ATS-08-60-6F-80 ATS-08-60-6F-120 ATS-08-80-6F-80 ATS-08-80-6F-120 ATS-08-100-6F-80 ATS-08-100-6F-120 ATS-08-120-6F-80 ATS-08-120-6F-120 ATS-08-150-6F-80 ATS-08-150-6F-120 ATS-08-200-6F-120 Invamed Sağlik Ilaç Sanayi Ve Ticaret Anonim Sirketi / Thổ Nhĩ Kỳ Invamed Sağlik Ilaç Sanayi Ve Ticaret Anonim Sirketi / Thổ Nhĩ Kỳ Dùng để thuyên tắc mạch máu trong điều trị hoặc dị dạng mạch máu Dùng để thuyên tắc mạch máu trong điều trị hoặc dị dạng mạch máu QT 8 – phần II – Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại C
4 Vòng xoắn kim loại tắc mạch não SPIDER COIL/ SFC-3-6 SFC-3-8 SFC-3-10 SFC-3.5-6 SFC-3.5-8 SFC-3.5-10 SFC-4-6 SFC-4-8 SFC-4-10 SFC-4-12 SFC-4-15 SFC-5-8 SFC-5-10 SFC-5-15 SFC-5-20 SFC-6-10 SFC-6-15 SFC-6-20 SFC-6-25 SFC-7-12 SFC-7-15 SFC-7-20 SFC-7-30 SFC-8-15 SFC-8-20 SFC-8-30 SFC-9-20 SFC-9-30 SFC-10-20 SFC-10-30 SFC-10-40 SFC-12-30 SFC-12-40 SFC-12-50 SFC-14-30 SFC-14-40 SFC-14-50 SFC-16-40 SFC-16-50 SFC-18-40 SFC-18-50 SFC-20-50 SFC-22-50 SFC-25-50 SSSC-4-6 SSSC-4-8 SSSC-4-10 SSSC-4-12 SSSC-5-8 SSSC-5-10 SSSC-5-15 SSSC-6-10 SSSC-6-15 SSSC-6-20 SSSHC-4-6 SSSHC-4-8 SSSHC-4-10 SSSHC-4-12 SSSHC-5-10 SSSHC-5-15 SSSHC-5-20 SSSHC-6-12 SSSHC-6-20 SHC-1.5-1 SHC-1.5-2 SHC-1.5-3 SHC-1.5-4 SHC-2-1 SHC-2-2 SHC-2-3 SHC-2-4 SHC-2-6 SHC-2-8 SHC-2.5-2 SHC-2.5-4 SHC-2.5-6 SHC-2.5-8 SHC-3-4 SHC-3-6 SHC-3-8 SHC-4-8 SHC-4-10 SHC-4-12 SHC-5-15 SHC-5-20 SHC-6-20 SHC-7-20 SHC-7-30 SHC-8-20 SHC-8-30 SHC-9-20 SHC-9-30 SHC-10-20 SHC-10-30 SHC-12-30 SHC-12-40 SHC-14-30 SHC-14-40 SHC-16-30 SHC-16-40 SHC-18-40 SHC-20-40 SHC-20-50 Invamed Sağlik Ilaç Sanayi Ve Ticaret Anonim Sirketi / Thổ Nhĩ Kỳ Invamed Sağlik Ilaç Sanayi Ve Ticaret Anonim Sirketi / Thổ Nhĩ Kỳ Dụng cụ được sử dụng để can thiệp nội mạch các mạch bệnh như hẹp tắc động mạch đùi, động mạch khoeo, động mạch chậu... QT 8 – phần II – Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại D