STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Túi nước tiểu |
HTB1102 HTB1103 HTB1104 HTB1114
|
Hitec medical Co., Ltd., China
|
Hitec medical Co., Ltd., China |
Túi chứa nước tiểu bệnh nhân thông qua ống dẫn có khóa hoặc van xả |
Quy tắc 11, Phần IIC, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Bộ dây máy thở hai bẫy nước dùng một lần |
HTA1005 HTA1015 HTA1018 HTA1019 HTA1020 HTA1021
|
Hitec medical Co., Ltd., China
|
Hitec medical Co., Ltd., China |
Dây máy thở là một thiết bị y tế được sử dụng để cung cấp oxy,chuyển đổi lượng khí ổn định của máy thành chu trình dòng chảy và áp suất phù hợp với chu kỳ thở của con người |
Quy tắc 4, Phần III,Thông tư 39/2016 /TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Ambu bóp bóng trợ thở |
HTA1401 HTA1402 HTA1403 HTA1404 HTA1405 HTA1406
|
Hitec medical Co., Ltd., China
|
Hitec medical Co., Ltd., China |
Dụng cụ giúp tạo nhịp thở cho người bệnh, cung cấp oxy cho não và các cơ quan trong cơ thể. |
Quy tắc 11, Phần IIC, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
4 |
Ống thông tiểu 3 nhánh |
HTB0616R HTB0618R HTB0620R HTB0622R HTB0624R HTB0626R HTB0628R HTB0630R
|
Hitec medical Co., Ltd., China
|
Hitec medical Co., Ltd., China |
Dùng thông tiểu cho bệnh nhân |
Quy tắc 5, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |