STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Bộ xử lý hình ảnh nội soi |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Fujifilm Corporation |
Dùng kết hợp với máy nội soi để chẩn đoán và điều trị các bệnh lý về đường tiêu hóa. |
Quy tắc 12, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Nguồn sáng nội soi |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Fujifilm Corporation |
Dùng kết hợp với máy nội soi để chẩn đoán và điều trị các bệnh lý về đường tiêu hóa. |
Quy tắc 10, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
Máy nội soi dạ dày |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Fujifilm Corporation |
Dùng để thăm khám, chẩn đoán và điều trị nội soi cho thực quản, dạ dày và hành tá tràng |
Quy tắc 5, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
4 |
Máy nội soi đại tràng |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Fujifilm Corporation |
Dùng để thăm khám, chẩn đoán và điều trị các bệnh lý trong nội soi đại tràng. |
Quy tắc 5, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
5 |
Bình nước |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Fujifilm Corporation |
Dùng kết hợp với máy nội soi để chẩn đoán và điều trị các bệnh lý về đường tiêu hóa. |
Quy tắc 2, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
6 |
Máy in phim X-Quang khô y tế Drypix Lite |
Drypix 2000
|
Fujifilm Corporation
|
Fujifilm Corporation |
Dùng để in phim khô y tế hỗ trợ bác sĩ trong quá trình chẩn đoán |
Quy tắc 12, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
7 |
Máy in phim X-Quang khô y tế Drypix Smart |
Drypix 6000
|
Fujifilm Corporation
|
Fujifilm Corporation |
Dùng để in phim khô y tế hỗ trợ bác sĩ trong quá trình chẩn đoán |
Quy tắc 12, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
8 |
Máy in phim X-Quang khô y tế Drypix Plus |
Drypix 4000
|
Fujifilm Corporation
|
Fujifilm Corporation |
Dùng để in phim khô y tế hỗ trợ bác sĩ trong quá trình chẩn đoán |
Quy tắc 12, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
9 |
Tấm nhận ảnh X-Quang kỹ thuật số các cỡ |
ST-VI, HR-VI, ST-BD, HR-BD, ST-55, ST-55BD
|
Fujifilm Corporation
|
Fujifilm Corporation |
Dùng để thu nhận tín hiệu ảnh Xquang, thông qua bộ xử lý hình ảnh hỗ bác sỹ chẩn đoán hình ảnh |
Quy tắc 10, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
10 |
Hộp đựng tấm nhận ảnh X-Quang kỹ thuật số các cỡ |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Fujifilm Corporation |
Dùng để thu nhận tín hiệu ảnh Xquang, thông qua bộ xử lý hình ảnh hỗ bác sỹ chẩn đoán hình ảnh |
Quy tắc 4, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
11 |
Hệ thống chuyển đổi số hóa X-quang và phụ kiện |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Fujifilm Corporation |
Chuyển đổi các tín hiệu thu được từ tấm tạo ảnh thành hình ảnh để phục vụ cho việc chẩn đoán |
Quy tắc 10, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
12 |
Hệ thống chuyển đổi số hóa X-quang và phụ kiện |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Fujifilm Corporation |
Chuyển đổi các tín hiệu thu được từ tấm tạo ảnh thành hình ảnh để phục vụ cho việc chẩn đoán |
Quy tắc 10, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
13 |
Đầu dò của máy siêu âm |
L38v/ 10-5 MHz
|
FUJIFILM SONOSITE,INC.
|
FUJIFILM SONOSITE,INC. |
Phát và thu nhận tín hiệu siêu âm thông qua hệ thống máy xử lý hỗ trợ bác sỹ chẩn đoán hình ảnh |
Quy tắc 10, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
14 |
Hệ thống X-quang chụp tuyến vú và phụ kiện |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Fujifilm Corporation |
Chuyển đổi trực tiếp tia X thành tín hiệu số, sau đó xuất thành hình ảnh để phục vụ cho việc chẩn đoán |
Quy tắc 10, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |