STT Tên thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 GIƯỜNG BỆNH NHÂN THƯỜNG GT10, GT11, GT11S1, GT11S2, GT11S3, GT11S4, GT11S5, GT11S6, GT11S7, GT11S8, GT11S9, GT11S10, GT11S11, GT11S12 Công ty CP công nghiệp phụ trợ Nhân Việt Công ty CP công nghiệp phụ trợ Nhân Việt Dùng để chăm sóc bệnh nhân trong bệnh viện, phòng khám hoặc chăm sóc tại nhà. Quy tắc 4, Phần II, Thông tư 39/2016/ TT-BYT TTBYT Loại A
2 GIƯỜNG BỆNH NHÂN 1 TAY QUAY NVMB1C, NV-001, NV-001S1, NV-001S2, NV-001S3, NV-001S4, NV-001S5, NV-001S6, NV-001S7, NV-001S8, NV-001S9, NV-001S10, NV-001S11, NV-001S12 Công ty CP công nghiệp phụ trợ Nhân Việt Công ty CP công nghiệp phụ trợ Nhân Việt Dùng để chăm sóc bệnh nhân trong bệnh viện, phòng khám hoặc chăm sóc tại nhà. Quy tắc 4, Phần II, Thông tư 39/2016/ TT-BYT TTBYT Loại A
3 GIƯỜNG BỆNH NHÂN 2 TAY QUAY NVMB2C, NV-002, NV-002S1, NV-002S2, NV-002S3, NV-002S4, NV-002S5, NV-002S6, NV-002S7, NV-002S8, NV-002S9, NV-002S10, NV-002S11, NV-002S12 Công ty CP công nghiệp phụ trợ Nhân Việt Công ty CP công nghiệp phụ trợ Nhân Việt Dùng để chăm sóc bệnh nhân trong bệnh viện, phòng khám hoặc chăm sóc tại nhà. Quy tắc 4, Phần II, Thông tư 39/2016/ TT-BYT TTBYT Loại A
4 GIƯỜNG BỆNH NHÂN 3 TAY QUAY NVMB3C, NV-003, NV-003S1, NV-003S2, NV-003S3, NV-003S4, NV-003S5, NV-003S6, NV-003S7, NV-003S8, NV-003S9, NV-003S10, NV-003S11, NV-003S12 Công ty CP công nghiệp phụ trợ Nhân Việt Công ty CP công nghiệp phụ trợ Nhân Việt Dùng để chăm sóc bệnh nhân trong bệnh viện, phòng khám hoặc chăm sóc tại nhà. Quy tắc 4, Phần II, Thông tư 39/2016/ TT-BYT TTBYT Loại A
5 GIƯỜNG ĐIỆN 3 CHỨC NĂNG NV8562, NV-004, NV-004S1, NV-004S2, NV-004S3, NV-004S4, NV-004S5, NV-004S6, NV-004S7, NV-004S8, NV-004S9, NV-004S10, NV-004S11, NV-004S12 Công ty CP công nghiệp phụ trợ Nhân Việt Công ty CP công nghiệp phụ trợ Nhân Việt Dùng để chăm sóc bệnh nhân trong bệnh viện, phòng khám hoặc chăm sóc tại nhà. Quy tắc 12, Phần II, Thông tư 39/2016/ TT-BYT TTBYT Loại A
6 GIƯỜNG ĐIỆN 5 CHỨC NĂNG NV-005, NV-005S1, NV-005S2, NV-005S3, NV-005S4, NV-005S5, NV-005S6, NV-005S7, NV-005S8, NV-005S9, NV-005S10, NV-005S11, NV-005S12 Công ty CP công nghiệp phụ trợ Nhân Việt Công ty CP công nghiệp phụ trợ Nhân Việt Dùng để chăm sóc bệnh nhân trong bệnh viện, phòng khám hoặc chăm sóc tại nhà. Quy tắc 12, Phần II, Thông tư 39/2016/ TT-BYT TTBYT Loại A
7 TỦ ĐẦU GIƯỜNG BỆNH NHÂN TDG11, TDG11S1, TDG11S2, TDG11S3, TDG11S4, TDG11S5, TDG11S6, TDG11S7, TDG11S8, TDG11S9, TDG11S10 Công ty CP công nghiệp phụ trợ Nhân Việt Công ty CP công nghiệp phụ trợ Nhân Việt Dùng để chứa đồ dùng cá nhân của bệnh nhân trong bệnh viện, cơ sở y tế,… Quy tắc 4, Phần II, Thông tư 39/2016/ TT-BYT TTBYT Loại A