STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Ống thông dùng trong can thiệp tim mạch |
6F 088 Neuron Max Long Sheath (PNML6F088804M; PNML6F088804; PNML6F088904M; PNML6F088904.); Neuron Delivery Catheter (PND6F0701058; PND6F0701058M.); Neuron Select Catheter (PNS5F130H1; PNS5F120H1; PNS5F130SIM; PNS5F120SIM; PNS5F130BER; PNS5F120BER.); 6F Neuron Select Catheter (PNS6F125SIM; PNS6F125H1; PNS6F125BER; PNS6F125SIMV; PNS6F105SIM; PNS6F105H1; PNS6F105BER; PNS6F105SIMV.)
|
Penumbra, Inc., USA
|
Penumbra, Inc., USA |
Ống thông dùng trong can thiệp mạch máu. |
Quy tắc 7, phần III, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại D |
2 |
Ống thông dùng trong can thiệp tim mạch |
6F Benchmark (BMK6F105; BMK6F105M; BMK6F115; BMK6F115M.)
|
Penumbra, Inc., USA
|
Penumbra, Inc., USA |
Ống thông dùng trong can thiệp mạch máu. |
Quy tắc 7, phần III, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại D |
3 |
Vi Ống thông dùng trong can thiệp tim mạch |
PX SLIMTM Delivery Microcatheter; Velocity Delivery Microcatheter ( PXSLIMSTR; PXSLIM045; PXSLIM090; PXSLIM130; VEL160STR.)
|
Penumbra, Inc., USA
|
Penumbra, Inc., USA |
Ống thông dùng trong can thiệp mạch máu. |
Quy tắc 7, phần III, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại D |
|