STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Kim vô trùng sử dụng một lần |
DropSafe, safety pen needle type 820
|
HTL-Strefa S.A
|
HTL-Strefa S.A |
Dùng để gắn vào đầu bút tiêm insulin |
Quy tắc 6 ,Phần II,Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Thiết bị lấy máu đã tích hợp kim |
Acti-Lance, safety lancet type 610
|
HTL-Strefa S.A.,
|
HTL-Strefa S.A., |
Thiết bị lấy máu vô trùng, dùng một lần, dùng để lấy máu mao mạch |
Quy tắc 6 ,Phần II,Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Thiết bị lấy máu đã tích hợp kim |
Medlance Plus, safety lancet type 553, 554, 555, 556
|
HTL-Strefa S.A.,
|
HTL-Strefa S.A., |
Thiết bị lấy máu vô trùng, dùng một lần, dùng để lấy máu mao mạch |
Quy tắc 6 ,Phần II,Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
4 |
Thiết bị lấy máu đã tích hợp kim |
MediSafe Solo, safety lancet type 520
|
HTL-Strefa S.A.,
|
HTL-Strefa S.A. |
Thiết bị lấy máu vô trùng, dùng một lần, dùng để lấy máu mao mạch |
Quy tắc 6 ,Phần II,Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
|