STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Thiết bị điện trị liệu đa năng (các phụ kiện đi kèm) |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Verity medical Ltd |
Sử dụng giảm đau, viêm cơ , khớp. Phục hồi chức năng; điều trị Chứng khó nuốt (Do tai biến, bệnh lý từ tuổi già hoặc sau phẫu thuật/ xạ trị ung thư vùng cổ ). tiểu không tự chủ. |
Quy tắc 9, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Thiết bị điện trị liệu đa năng |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Verity medical Ltd |
Sử dụng giảm đau, viêm cơ ,khớp. Phục hồi chức năng, Phân bổ mạch đều và thư giãn. Tăng cơ |
Quy tắc 9, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
|