STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Bộ van dẫn lưu dịch não tủy có thể điều chỉnh Polaris các loại Polaris @ SPV kit preattached/ BO19-1 0; Polaris@ SPVA kit preattached /BO19-1 0; Polaris@ SPVB kit preattached /BO19-1 0 Sophysa S.A Sophysa S.A Dùng trong phẫu thuật dẫn lưu dịch não tủy Quy tắc 7 phần II của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại D
2 Bộ van dẫn lưu dịch não tủy có thể điều chỉnh Sophy các loại Sophy@ SM8 kit preattached/ BO19-10; Sophy@ SMSA kit preattached / BO19-10; Sophy@ SMSB kit preattached / BO19-1 0 Sophysa S.A Sophysa S.A Dùng trong phẫu thuật dẫn lưu dịch não tủy Quy tắc 7 phần II của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại D
3 Bộ van dẫn lưu dịch não tủy đơn áp lực các loại Sophy@ SM1-L kit preattached / BO19-10 Sophy@ SM1-M kit preattached / BO19-10 Sophy@ SM1-H kit preattached / BO19-10 Sophy@ SM1A-L kit preattached / BO19-10 Sophy@ SM1A-M kit preattached / BO19-10 Sophy@ SM1A-H kit preattached / BO19-10 Sophysa S.A Sophysa S.A Dùng trong phẫu thuật dẫn lưu dịch não tủy Quy tắc 7 phần II của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại D
4 Van chống hiệu ứng Siphon SiphonX@ gravitational Anti-Siphon device Sophysa S.A Sophysa S.A Dùng trong phẫu thuật dẫn lưu dịch não tủy Quy tắc 7 phần II của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại D
5 Dụng cụ luồn shunt các cỡ Reusable Catheter Passer 45 cm Reusable Catheter Passer 65 cm Disposable Catheter Passer 45 cm +Sheath Disposable Catheter Passer 65 cm + Sheat Sophysa S.A Sophysa S.A Dùng trong phẫu thuật dẫn lưu dịch não tủy Quy tắc 7 phần II của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại D
6 Bộ dụng cụ điều chỉnh áp lực Shunt các loại SOPHY@ Valve Adjustment POLARIS@ Valve Adjustrnent Kit-2 Sophysa S.A Sophysa S.A Dùng trong phẫu thuật dẫn lưu dịch não tủy Quy tắc 7 phần II của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại D