STT | Tên trang thiết bị y tế |
1 | Môi trường lấy và rửa trứng (APS) |
2 | Môi trường thao tác trứng không chứa HSA (G-MOPSTM) |
3 | Môi trường thao tác trứng chứa HSA (G-MOPSTM PLUS) |
4 | Môi trường thao tác trứng chứa abumin huyết thanh người(HSA) (G-GAMETETM) |
5 | Môi trường thụ tinh (G-IVFTM PLUS) |
6 | Môi trường nuôi cấy phôi ngày 1-2 (G-1TM PLUS) |
7 | Môi trường nuôi cấy phôi ngày 3-5 (G-2TM PLUS) |
8 | Môi trường cô lập và cố định tinh trùng (ICSITM) |
9 | Môi trường chứa Hyaluronidase (HYASETM-10X) |
10 | Môi trường nuôi cấy phôi liên tục từ ngày 1-5 (G-TLTM) |
11 | Môi trường nuôi cấy phôi từ ngày 3 đến giai đoạn túi phôi và chuyển phôi (CCMTM) |
12 | Dung dịch abumin huyết thanh người tái tổ hợp (G-MMTM) |
13 | Môi trường chuyển phôi (EmbryoGlue®) |
14 | Môi trường sinh thiết phôi (G-PGD) |
15 | Môi trường dùng để phủ đĩa nuôi cấy (OVOILTM) |
16 | Môi trường Albumin huyết thanh người (HSA – solutionTM) |
17 | Môi trường đông phôi nhanh giai đoạn phân tách (RapidVitTM Cleave) |
18 | Môi trường rã đông nhanh giai đoạn phân tách (RapidWarmTM Cleave) |
19 | Môi trường đông phôi nhanh giai đoạn túi phôi (RapidVit Blast) |
20 | Môi trường rã đông phôi nhanh giai đoạn túi phôi (RapidWarm Blast) |
21 | Môi trường đông trứng nhanh (RapidVit Oocyte) |
22 | Môi trường rã đông trứng nhanh RapidWarm Oocyte |
23 | Môi trường đông trứng phôi nhanh (RapidVit Omni) |
24 | (Môi trường rã trứng phôi nhanh) RapidWarm Omni |
25 | Môi trường chuẩn bị tinh trùng (SpermRinseTM) |
26 | Môi trường chọn lọc tinh trùng (SpermGradTM) |
27 | Môi trường đông lạnh tinh trùng (SpermFreeze solutionTM) |
28 | Môi trường phân loại tinh trùng (Sil-Select Plus) |
29 | Môi trường làm sạch tinh trùng (FertiCultTM Flushing) |
30 | Môi trường đông lạnh tinh trùng (SpermFreezeTM) |
31 | Môi trường rã phôi chậm giai đoạn phân tách (ThawKitTM Cleave) |
32 | Môi trường đông phôi chậm giai đoạn phân tách (FreezeKitTM Cleave) |
33 | Kim sinh thiết phôi (Biopsy pipette/BB Pipette) |
34 | Kim ICSI (Icsi pipette) |
35 | Kim giữ trứng (Holding pipette) |
36 | Kim tách bào tương trứng (Denudation pipette) |
37 | Kim hút chuyển phôi, trứng (Transfer pipette) |
38 | Kim hỗ trợ phôi thoát màng (Hatching pipette) |
39 | Kim tách màng zona (PZD Pipette) |
40 | Bộ chọc hút trứng (Follicle Aspiration set) |
41 | Kim gây tê cổ tử cung (Pre-Ovarian Block (POB) Needle) |
42 | Kim chọc dò màng ối (Amniocentesis Needle) |
43 | Kim chọc hút dịch u nang (Cystpuncture needle) |
44 | Ống nối với bơm hút chân không (Vacuum Pumb Tubing) |
45 | Bao bọc đầu dò siêu âm (Transducer cover) |
46 | Gel siêu âm (Ultrasound transmission gel) |
47 | Đĩa nuôi cấy 5 giếng (5 well culture dish) |
48 | Đĩa 9 giếng (9 well dish) |
49 | Đĩa nuôi cấy vi giọt (Micro droplet culture dish) |
50 | Đĩa nuôi cấy 40mm (Culture dish 40mm) |
51 | Đĩa nuôi cấy 60mm (Culture dish ø60mm) |
52 | Đĩa thu trứng 90mm (Collection dish 90mm) |
53 | Kim chọc hút trứng (Oocyte collection needle) |
54 | Dụng cụ chuyển phôi siêu mềm (Pearl Tip Soft) |
55 | Dụng cụ chuyển phôi toàn thân huỳnh quang (Full Echo Pro) |
56 | Dụng cụ chuyển phôi TDT (TDT Set B/10) |
57 | Dụng cụ chuyển phôi cổ điển Frydman 4.5 (Frydman classic catheter 4.5) |
58 | Dụng cụ chuyển phôi mềm Frydman có hướng dẫn 4.5 (Frydman Soft With Guide 4.5) |
59 | Cần chụp tử cung (Sliding Register ® Cup) |
60 | Đĩa cấy 4 giếng dùng cho IVF (Nunclon Delta Treated 4-Well IVF Dish/ Non-treated 4-Well IVF Dish) |
61 | Đĩa cấy PETRI 35x10mm - Nunc (35 x 10 IVF Petridish) |
62 | Đĩa petri vô trùng 60mm-Nunc (IVF Petri Dish, 60mm, Lid w/Airvent) |
63 | Đĩa petri vô trùng 90mm - Nunc (IVF Petri Dish, 90mm, Lid w/Airvent) |
64 | Đĩa nuôi cấy trung tâm vô trùng – Nunc (Nunc™ Center Well Dish for IVF, Center well) |
65 | Đĩa vô trùng làm ICSI (IVF ICSI Dish, Lid w/ Airvent) |
66 | Ống đông tinh 1.8ml (Cryotube 1.8ml) |
67 | Bao đầu dò siêu âm (Ultra sound Probe Cover) |
68 | Găng tay y tế (Medical glove) |
69 | Kim chọc hút trứng 33cm x 17G (17G Oocyte Recovery Needle) |
70 | Kim sinh thiết nhau thai (Chorion Biopsy Needle) |
71 | Đĩa nuôi cấy phôi chuyên dụng cho máy Embryoscope (ES Embryoslide) |
72 | Đĩa nuôi cấy phôi chuyên dụng cho máy Embryoscope (ES+ Embryoslide) |
73 | Bơm tiêm y tế |