STT | Tên trang thiết bị y tế |
1 | Máy định danh vi khuẩn nhanh -VITEK MS |
2 | Hóa chất dùng cho máy định danh vi khuẩn nhanh Vitek MS VITEK MS-DS target slides |
3 | Hóa chất dùng cho máy định danh vi khuẩn nhanh Vitek MS VITEK MS-CHCA |
4 | Hóa chất dùng cho máy định danh vi khuẩn nhanh Vitek MS VITEK MS-FA |
5 | Hoá chất và vật tư tiêu hao dùng trong nghiên cứu về vi khuản bệnh lao bằng máy định danh vi khuẩn nhanh vitek MS |
6 | Hoá chất và vật tư tiêu hao dùng trong nghiên cứu về nấm mốc bằng máy định danh vi khuẩn nhanh vitek MS |
7 | Máy định danh vi khuẩn/ nấm và làm kháng sinh đồ tự động Vitek 2 Compact |
8 | Thiết bị đo độ đục DensiCHEK™ Plus |
9 | Hóa chất chuẩn thiết bị đo độ đục DensiCHEK™ Plus Standards Kit |
10 | Hoá chất hiệu chỉnh độ chính xác cho thiết bị đo độ đục DensiCHEK |
11 | Thẻ định danh dùng cho máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ tự động GP |
12 | Thẻ định danh dùng cho máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ tự động YST |
13 | Thẻ định danh dùng cho máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ tự động NH |
14 | Thẻ định danh dùng cho máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ tự động ANC |
15 | Thẻ định danh dùng cho máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ tự động GN |
16 | Thẻ định danh vi khuẩn gram âm dùng cho máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ tự động AST-N204 |
17 | Thẻ định danh vi khuẩn gram âm dùng cho máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ tự động AST-N222 |
18 | Thẻ định danh vi khuẩn gram âm dùng cho máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ tự động AST-N233 |
19 | Thẻ định danh vi khuẩn gram âm dùng cho máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ tự động AST-N240 |
20 | Thẻ định danh vi khuẩn gram âm dùng cho máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ tự động AST-GN67 |
21 | Thẻ định danh vi khuẩn gram âm dùng cho máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ tự động AST-GN69 |
22 | Thẻ định danh vi khuẩn gram âm dùng cho máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ tự động AST-GN68 |
23 | Thẻ định danh vi khuẩn gram âm dùng cho máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ tự động AST-GN77 |
24 | Thẻ định danh vi khuẩn gram âm dùng cho máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ tự động AST-GN79 |
25 | Thẻ định danh vi khuẩn gram âm dùng cho máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ tự động AST-GN86 |
26 | Thẻ định danh vi khuẩn gram dương dùng cho máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ tự động AST-XN06 |
27 | Thẻ định danh vi khuẩn gram âm dùng cho máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ tự động AST-N203 |
28 | Thẻ định danh vi khuẩn gram âm dùng cho máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ tự động AST-N214 |
29 | Thẻ định danh vi khuẩn gram âm dùng cho máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ tự động AST-N215 |
30 | Thẻ định danh vi khuẩn gram âm dùng cho máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ tự động AST-N223 |
31 | Thẻ định danh vi khuẩn gram dương dùng cho máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ tự động AST-P576 |
32 | Thẻ định danh vi khuẩn gram dương dùng cho máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ tự động AST-GP67 |
33 | Thẻ định danh vi khuẩn gram dương dùng cho máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ tự động AST-P592 |
34 | Thẻ định danh liên cầu khuẩn dùng cho máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ tự động AST-ST01 |
35 | Thẻ định danh vi khuẩn gram dương dùng cho máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ tự động AST-GP72 |
36 | Thẻ định danh vi khuẩn gram âm dùng cho máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ tự động AST-N232 |
37 | Thẻ định danh nấm men dùng cho máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ tự động AST-YS07 |
38 | Thẻ định danh vi khuẩn gram âm dùng cho máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ tự động AST-N235 |
39 | Thẻ định danh vi khuẩn gram âm dùng cho máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ tự động AST-XN05 |
40 | Thẻ định danh vi khuẩn gram âm dùng cho máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ tự động AST-GN66 |
41 | Thẻ định danh vi khuẩn gram âm dùng cho máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ tự động AST-GN70 |
42 | Thẻ định danh vi khuẩn gram âm dùng cho máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ tự động AST-GN71 |
43 | Thẻ định danh vi khuẩn gram âm dùng cho máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ tự động AST-GN72 |
44 | Thẻ định danh vi khuẩn gram âm dùng cho máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ tự động AST-GN73 |
45 | Thẻ định danh vi khuẩn gram âm dùng cho máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ tự động AST-GN84 |
46 | Thẻ định danh vi khuẩn gram âm dùng cho máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ tự động AST-GN75 |
47 | Thẻ định danh vi khuẩn gram âm dùng cho máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ tự động AST-GN76 |
48 | Thẻ định danh vi khuẩn gram âm dùng cho máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ tự động AST-GN80 |
49 | Thẻ định danh vi khuẩn gram âm dùng cho máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ tự động AST-GN81 |
50 | Thẻ định danh vi khuẩn gram âm dùng cho máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ tự động AST-GN82 |
51 | Thẻ định danh vi khuẩn gram âm dùng cho máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ tự động AST-GN83 |
52 | Thẻ định danh vi khuẩn gram âm dùng cho máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ tự động AST-N263 |
53 | Thẻ định danh vi khuẩn gram âm dùng cho máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ tự động AST-GN74 |
54 | Thẻ định danh vi khuẩn gram âm dùng cho máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ tự động AST-GN87 |
55 | Thẻ định danh vi khuẩn gram âm dùng cho máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ tự động AST-GN89 |
56 | Thẻ định danh vi khuẩn gram âm dùng cho máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ tự động AST-GN90 |
57 | Thẻ định danh vi khuẩn gram âm dùng cho máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ tự động AST-GN91 |
58 | Thẻ định danh vi khuẩn gram âm dùng cho máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ tự động AST-GN92 |
59 | Thẻ định danh vi khuẩn gram âm dùng cho máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ tự động AST-GN93 |
60 | Thẻ định danh vi khuẩn gram dương dùng cho máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ tự động AST-GP78 |
61 | Thẻ định danh nấm men dùng cho máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ tự động AST-YS08 |
62 | Thẻ định danh liên cầu khuẩn dùng cho máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ tự động AST-ST03 |
63 | Thẻ định danh vi khuẩn gram dương dùng cho máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ tự động AST-GP74 |
64 | Thẻ định danh vi khuẩn gram dương dùng cho máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ tự động AST-GP75 |
65 | Thẻ định danh vi khuẩn gram dương dùng cho máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ tự động AST-P586 |
66 | Thẻ định danh vi khuẩn gram dương dùng cho máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ tự động AST-P619 |
67 | Thẻ định danh vi khuẩn gram dương chứa kháng sinh dùng cho máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ tự động AST-P632 |
68 | Thẻ định danh vi khuẩn gram dương dùng cho máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ tự động AST-GP71 |
69 | Thẻ định danh vi khuẩn gram dương dùng cho máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ tự động AST-GP78 |
70 | Thẻ định danh liên cầu khuẩn dùng cho máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ tự động AST-ST01 |
71 | Thẻ định danh vi khuẩn gram dương dùng cho máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ tự động AST-GP71 |
72 | Thẻ định danh nấm men dùng cho máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ tự động AST-YS05 |
73 | Thẻ định danh vi khuẩn gram dương dùng cho máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ tự động AST-XN06 |
74 | Máy phân tích miễn dịch tự động -VIDAS |
75 | Máy phân tích miễn dịch tự động -mini VIDAS |
76 | Bộ vật liệu kiểm soát chất lượng hoạt động của máy vidas |
77 | Máy nhuộm Gram tự động PREVI Color Gram V2 |
78 | Dung dịch rửa Nozzle cleaning solution |
79 | Phụ kiện D&E empty bottles |
80 | Hóa chất dùng cho máy nhuộm gram ACETONE SAFRANIN SOLUTION – RA1 |
81 | Hóa chất dùng cho máy nhuộm gram SAFRANIN SOLUTION – RA2 |
82 | Hóa chất dùng cho máy nhuộm gram ACETONE FUSCHIN SOLUTION – RA3 |
83 | Hóa chất dùng cho máy nhuộm gram FUSCHIN SOLUTION – RA4 |
84 | Hóa chất dùng cho máy nhuộm gram IODINE SOLUTION - RB |
85 | Hóa chất dùng cho máy nhuộm gram CRYSTAL VIOLET SOLUTION - RC |
86 | Chất nhuộm vi khuẩn dùng cho máy nhuộm gram tự động PREVI |