1. Tên cơ sở:
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐỨC MINH
Mã số thuế:
0101791710
Địa chỉ:
Phòng 316 tòa nhà 142 Lê Duẩn, phường Khâm Thiên, Quận Đống Đa, TP Hà Nội,
Phường Khâm Thiên,
Quận Đống Đa,
Thành phố Hà Nội
Văn phòng giao dịch(nếu có):
Chi Nhánh CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ ĐỨC MINH -
Sô 515, Huỳnh Văn Banh, Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh,
Phường 14,
Quận Phú Nhuận,
Thành phố Hồ Chí Minh
2. Người đại diện hợp pháp của cơ sở:
Họ và tên:
Phạm Thị Minh Đức
Số CMND/Định danh/Hộ chiếu:
011764050
ngày cấp:
03/10/2007
nơi cấp:
Hà Nội
Điện thoại cố định:
8435111120
Điện thoại di động:
3. Cán bộ kỹ thuật của cơ sở mua bán:
(1) Họ và tên:
Phạm Thị Minh Đức
Số CMND/Định danh/Hộ chiếu:
011764050
ngày cấp:
03/10/2007
nơi cấp:
Hà Nội
Trình độ chuyên môn:
Bác sỹ
(2) Họ và tên:
Trần Thanh Tú
Số CMND/Định danh/Hộ chiếu:
001195008613
ngày cấp:
27/03/2017
nơi cấp:
Cục cảnh sát Hà Nội
Trình độ chuyên môn:
Đại học
(3) Họ và tên:
Phạm Hồng Tiến
Số CMND/Định danh/Hộ chiếu:
011857364
ngày cấp:
14/10/2008
nơi cấp:
CA TP Hà Nội
Trình độ chuyên môn:
Đại học
4. Danh mục trang thiết bị y tế do cơ sở thực hiện mua bán:
STT | Tên trang thiết bị y tế |
1 | Đầu dò đoạn đặc hiệu dùng cho chẩn đoán trước sinh - XA X/Y (D-5608-100-OG) |
2 | Đầu dò đoạn đặc hiệu dùng cho huyết học XL (CDKN2C/CKS1B) (D-5099-100-OG) |
3 | Đầu dò đoạn đặc hiệu dùng cho huyết học XL 20q12/ 20qter plus (D-5121-100-OG) |
4 | Đầu dò đoạn đặc hiệu dùng cho huyết học XL 5q31/5q33 (D-5042-100-OG) |
5 | Đầu dò đoạn đặc hiệu dùng cho huyết học XL 7q22/7q36 (D-5043-100-TC) |
6 | Đầu dò đoạn đặc hiệu dùng cho huyết học XL ATM/TP53 (D-5046-100-OG) |
7 | Đầu dò đoạn đặc hiệu dùng cho huyết học XL DLEU/LAMP/ 12cen (D-5055-100-TC) |
8 | Đầu dò đoạn đặc hiệu dùng cho huyết học XL DLEU/TP53 (D-5067-100-OG) |
9 | Đầu dò đoạn đặc hiệu dùng cho huyết học XL t(14;16) IGH/MAF DF (D-5112-100-OG) |
10 | Đầu dò đoạn đặc hiệu dùng cho huyết học XL t(4;14) FGFR3/IGH DF (D-5108-100-OG) |
11 | Đầu dò đoạn đặc hiệu dùng cho huyết học XL TET2 (D-5038-100-OG) |
12 | Đầu dò đoạn đặc hiệu dùng cho huyết học XL ABL2 BA (D-5138-100-OG) |
13 | Đầu dò đoạn đặc hiệu dùng cho huyết học XL 5q32 PDGFRB BA (D-5104-100-OG) |
14 | Đầu dò đoạn đặc hiệu dùng cho huyết học XL JAK2 BA (D-5098-100-OG) |
15 | Đầu dò đặc hiệu dùng cho chẩn đoán trước sinh XA AneuScore I (D-5604-100-TC) |
16 | Đầu dò đặc hiệu dùng cho chẩn đoán trước sinh XA 13/21 (D-5602-100-OG) |
17 | Đầu dò đặc hiệu dùng cho chẩn đoán trước sinh XA X/Y/18 (D-5606-100-TC) |
18 | Đầu dò đặc hiệu dùng cho chẩn đoán trước sinh XA AneuScore II (D-5609-100-TC) |
19 | Đầu dò đoạn đặc hiệu dùng cho chẩn đoán trước sinh XA 13/18/21 (D-5607-100-TC) |
20 | Đầu dò đặc hiệu dùng cho chẩn đoán khối u cứng XL ALK BA (D-6001-100-OG) |
21 | Đầu dò đặc hiệu dùng cho chẩn đoán khối u cứng XL ROS1-GOPC BA (D-6029-100-OG) |
22 | Đầu dò đặc hiệu dùng cho chẩn đoán khối u cứng XL ERBB2 (HER2/NEU) amp (D-6010-100-OG) |
23 | Đầu dò đặc hiệu dùng cho huyết học XL t(14;18) IGH/BCL2 DF (D-5113-100-OG) |
24 | Đầu dò đặc hiệu dùng cho huyết học XL BCL6 BA (D-6016-100-OG) |
25 | Đầu dò đặc hiệu dùng cho huyết học XL t(11;14) MYEOV/IGH DF (D-5111-100-OG) |
26 | Đầu dò đặc hiệu dùng cho huyết học XL t(8;14) MYC/IGH DF (D-5110-100-OG) |
27 | Đầu dò đặc hiệu dùng cho chẩn đoán trước sinh XA AneuScore III (D-5613-100-TC) |
Công bố đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế
Hồ sơ kèm theo gồm:
Cơ sở công bố đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế cam kết:
1. Nội dung thông tin công bố là chính xác, hợp pháp và theo đúng quy định. Nếu có sự giả mạo, không đúng sự thật cơ sở xin chịu hoàn toàn trách nhiệm và sẽ bị xử lý theo quy định của pháp luật.
2. Bảo đảm chất lượng và lưu hành trang thiết bị y tế theo đúng quy định của pháp luật.
3. Thông báo cho Sở Y tế Hà Nội nếu có một trong các thay đổi liên quan đến hồ sơ công bố.
|
Người đại diện hợp pháp của cơ sở
Ký tên (Ghi họ tên đầy đủ, chức danh)
|