STT | Tên trang thiết bị y tế |
1 | Bóng nong động mạch vành BLOOMSABLE+ |
2 | Bơm áp lực cao Saver™ có van |
3 | Giá đỡ (Stent) mạch vành phủ thuốc Sirolimus Xplosion+ các cỡ |
4 | Bơm tiêm cản quang MONA™ |
5 | Bộ Phin lọc khí, loại ba chức năng, dùng cho trẻ em VENTKING™ |
6 | Kim luồn tĩnh mạch có cánh, cổng VINACATHTM các cỡ 18G, 20G, 22G |
7 | Băng dính vô trùng vải không dệt, có gạc DECOMED, các cỡ |
8 | Miếng cầm máu mũi IVALON |
9 | Bộ dây máy thở cao tần, dây gợn sóng, dùng một lần, dùng cho người lớn VENTKING™ |
10 | Ống nối dây máy thở cao tần, đa hướng, dùng một lần VENTKING™ |
11 | TTT nhân tạo mềm AcrySof IQ SN60WF |
12 | TTTNT AcrySof IQ Toric SN6AT3/T4/T5/T6/T7/T8/T9 |
13 | TTTNT AcrySof IQ ReSTOR +2.5 SV25T0 |
14 | TTTNT Acrysof IQ ReSTOR+3 Toric SND1TT |
15 | TTT nhân tạo mềm AcrySof SA60AT |
16 | TTTNT AcrySof IQ ReSTOR +3 SN6AD1 |
17 | Thuỷ tinh thể mềm Ultrasert |
18 | Thủy tinh thể đa tiêu cự PanOptix TFNT00 |
19 | "TTT nhân tạo Acrysof IQ ReSTOR+2.5 Toric SV25TT (SV25T 2,3,4,5,6)" |
20 | Thủy tinh thể nhân tạo treo CZ70BD, MZ60BD |
21 | TTT nhân tạo mềm AcrySof MA60AC, MA60MA |
22 | DC thông AL nội nhãn trong Glocom 24053 |
23 | Chất nhầy phẫu thuật phaco DUOVISC |
24 | DD hỗ trợ phẫu thuật nhãn khoa BSS PL 0008000009 |
25 | Dao mổ đáy mắt V-Lane 20 Gauge |
26 | Dao ClearCut HP2 2.8mm, 2.2mm, 2.6mm |
27 | 8065990002 Dao CRESCENT |
28 | Cassette Infiniti, tip 1.1mm, 0.9mm |
29 | Cassette Laureate 8065750541 |
30 | Chỉ khâu 9.0, 10.0 nylon |
31 | Chỉ khâu 10.0, 5.0 POLYESTER |
32 | Đầu cắt dịch kính máy Laureate 180.01 |
33 | Đầu kim rửa hút I/A thang 0.3mm 356-1007 |
34 | Đầu cắt dịch kính Infiniti 8065750157 |
35 | 8065750159 B dau tip bao dau kim phaco |
36 | Cassette Accurus 23G (+phaco) 8065750814 |
37 | Đầu Laser mềm 23G 8065751111 |
38 | Cassette Constellation 25G 8065751462 |
39 | Cassette Centurion chủ động 8065752201 |
40 | Cassette Centurion Gravity 8065752217 |
41 | Vòng căng bao ACTR11 |
42 | Bộ đặt TTT Monarch III 8065977773 |
43 | Kẹp gắp có đầu nhám 23G 706.43 |
44 | Kẹp bóc màng ngăn trong 23G 706.44 |
45 | Kéo cong 23G 706.52 |
46 | Kim hút đầu mềm 23G 8065149523 |
47 | Dau silikon 1000 8.5ml 8065601185 |
48 | Cassette Accurus tổng hợp 23G 8065750828 |
49 | Đầu laser thẳng 23G, co RFID 8065750991 |
50 | Gas nội nhãn ISPAN SF6 125gm 8065797002 |
51 | Gas SF6 C3F8 Constellation 125gm |
52 | Bang dan mi dung trong PT NK 8065104420 |
53 | Bộ sleeve HIS 0.9mm, 1.1mm |
54 | Bộ sleeve Ultra 8065750517 |
55 | Dao 3.0, 2.0 trong phẫu thuật nhãn khoa |
56 | Dao 15 độ trong phẫu thuật nhãn khoa 8065921501 |
57 | 706.45 Kẹp bóc màng 23G dùng trong phẫu thuật đáy mắt |
58 | 8065998225 SoftFit PI dùng cho máy LenSx |
59 | 337.86 Tay cầm hút 23G |
60 | Dao 2.4 trong PT nhan khoa 8065982465 |
61 | Tay cam phaco Ozil Torsional 8065750469 |
62 | Bo hien thi thong so Video 8065751495 |
63 | Dung dịch hỗ trợ phẫu thuật nhãn khoa BSS 0007950124 |
64 | Dụng cụ mống mắt linh hoạt 611.74 |
65 | Day den thang 23G Accurus 8065750802 |
66 | Dao Trocar va đinh nước 4mm 8065751447 |
67 | Cartridge D 8065977763 |
68 | Bơm tiêm 5cc, 10cc, 20cc, 50cc |
69 | Sonde dạ dày số 6,8,10,12,14,16,18 |