STT | Tên trang thiết bị y tế |
1 | Huyết thanh mẫu |
2 | Test nhanh chẩn đoán bệnh viêm đường ruột do Rotavirus |
3 | Test nhanh chẩn đoán giang mai |
4 | Test nhanh chẩn đoán Chlamydia |
5 | Test nhanh chẩn đoán Heroin/Morphine |
6 | Test nhanh chẩn đoán HBeAg |
7 | Test nhanh chẩn đoán HIV |
8 | Test nhanh chẩn đoán HIV |
9 | Test nhanh chẩn đoán HIV thế hệ 3 |
10 | Test nhanh chẩn đoán phát hiện IgM kháng Enterovirus 71 |
11 | Test nhanh chẩn đoán sốt rét chủng P.f/P.v |
12 | Test nhanh chẩn đoán sốt xuất huyết |
13 | Test nhanh chẩn đoán sốt xuất huyết Dengue NS1 |
14 | Test nhanh chẩn đoán thai sớm |
15 | Test nhanh chẩn đoán ung thư gan |
16 | Test nhanh chẩn đoán viêm dạ dày |
17 | Test nhanh chẩn đoán viêm gan C thế hệ 3 |
18 | Test nhanh chẩn đoán viêm gan B |
19 | Test nhanh chẩn đoán viêm gan C |
20 | Test thử chất gây nghiện |
21 | Test thử đường huyết |
22 | Test thử thai HCG |
23 | Yếu tố tìm RH trong máu |
24 | Bộ dụng cụ đổ xi măng cột sống không bóng, xi măng có 45.4% Zirconium oxide |
25 | Bộ bơm xi măng cột sống loại 1 bóng sử dụng đồng hồ bơm bóng kỹ thuật số (digital) |
26 | Bông mỡ 1kg |
27 | Bông thấm y tế 1kg |
28 | Tăm bông vô trùng lấy mẫu |
29 | Dung dịch phun khử trùng nhanh các bề mặt |
30 | Dung dịch cồn rửa tay khử khuẩn nhanh chứa chất bảo vệ và dưỡng da |
31 | Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm các loại, dạng cồn (không rửa lại với nước). Chai 500ml. |
32 | Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm các loại, dạng cồn (không rửa lại với nước). Can 5 lít. |
33 | Dung dịch rửa tay sát khuẩn trong phẫu thuật, rửa tay thường quy. Chai 500ml. |
34 | Dung dịch rửa tay sát khuẩn trong phẫu thuật, rửa tay thường quy. Can 5 lít. |
35 | Dung dịch rửa tay phẫu thuật. Chai 500ml. |
36 | Dung dịch rửa tay phẫu thuật. Can 5 lít. |
37 | Dung dịch Povidone Iodine 10% |
38 | Dung dịch đa Enzym làm sạch dụng cụ y tế. Chai 1 lít. |
39 | Băng bột bó 10 x 2,75m |
40 | Băng bột bó 15cm x 2,75m |
41 | Băng dính lụa |
42 | Băng dính nilon |
43 | Gạc phẫu thuật không dệt |
44 | 10 x 10 cm x 2 lớp tiệt trùng không xẻ giữa |
45 | Gạc phẫu thuật không dệt |
46 | 10 x 10 cm x 2 lớp tiệt trùng xẻ giữa |
47 | Gạc phẫu thuật ổ bụng 30 x 40 cm x 8 lớp |
48 | Gạc phẫu thuật |
49 | 7,5 x 7,5 x 8 lớp |
50 | Gạc phẫu thuật |
51 | ổ bụng 30x40cmx8lớp, |
52 | Gạc phẫu thuật |
53 | 10cmx10cmx 6 lớp |
54 | Gạc thấm khổ 0,8m |
55 | Bơm tiêm 1ml |
56 | Bơm tiêm 5ml |
57 | Bơm tiêm 3 ml dùng một lần |
58 | Bơm tiêm 10ml |
59 | Bơm cho ăn dùng một lần 50ml đầu to |
60 | Bơm tiêm dùng một lần 50 ml đầu nhỏ |
61 | Bơm tiêm 20ml |
62 | Kim tiêm dùng một lần các số |
63 | Kim cánh bướm các số 22G - 25G. |
64 | Kim hai cánh bướm các cỡ |
65 | Kim lấy thuốc |
66 | Kim luồn tĩnh mạch các cỡ |
67 | Dây dẫn và thở oxy hai nhánh |
68 | Dây dẫn lưu nhựa tráng silicol |
69 | Dây dẫn lưu nhựa |
70 | Dây garo tay |
71 | Dây tín hiệu máy điện châm 5 giắc |
72 | Dây truyền dịch |
73 | Dây truyền máu |
74 | Dây truyền dịch, kim 2 cánh bướm |
75 | Dây nối bơm tiêm điện dài 75 cm |
76 | Găng tay hộ lý |
77 | Găng tay y tế chưa tiệt trùng các số |
78 | Găng tay y tế chưa tiệt trùng các số |
79 | Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các số |
80 | Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các số |
81 | Túi đựng máu đơn 250ml |
82 | Túi đựng nước tiểu 2.000 |
83 | Dây hút nhớt |
84 | Ống hút điều hòa kinh nguyệt |
85 | Bộ dây chạy thận nhân tạo |
86 | Chỉ Catgut chromic số 1, |
87 | Chỉ Catgut chromic số 2 |
88 | Chỉ Catgut plain |
89 | Chỉ Catgut plain |
90 | Chỉ lanh |
91 | Chỉ nylon 10/0 |
92 | Chỉ polyester 5/0 |
93 | Chỉ Nylon số 10/0 kim bẹt nhãn khoa |
94 | Chỉ Nylon (2/0); (3/0) |
95 | Chỉ không tan tổng hợp (Nylon) số 2/0. |
96 | Chỉ không tan tổng hợp (Nylon) số 3/0. |
97 | Chỉ nylon không tiêu, đơn sợi số 4/0. |
98 | Chỉ Peclon |
99 | Dung dịch sát khuẩn tủy |
100 | Dung dịch thẩm phân máu A can 10 lít |
101 | Dung dịch thẩm phân máu B can 10 lít |
102 | Dịch thẩm phân máu đậm đặc Acid (Dung dịch A) Can 5lit |
103 | Dịch thẩm phân máu đậm đặc Bicarbonat (Dung dịch B) Can 5lit |
104 | Khung FESSA ( hoặc tương đương) |
105 | Đè lưỡi gỗ tiệt trùng |
106 | Giấy in nhiệt máy sinh hoá - huyết học - nước tiểu |
107 | Giấy in nhiệt máy sinh hoá - huyết học - nước tiểu |
108 | Kẹp rốn |
109 | Khẩu trang y tế 3 lớp đã tiệt trùng |
110 | Mũ y tá đã tiệt trùng |
111 | Que tiệt khuẩn lấy bệnh phẩm âm đạo |
112 | Gen siêu âm |
113 | Giấy in nhiệt máy sinh hoá - huyết học |
114 | Săng mổ |
115 | Túi camera |
116 | Đĩa Petri Fi90 tiệt trùng |
117 | Lọ đựng mẫu xét nghiệm vô trùng |
118 | Lọ nhựa 50ml - 55ml |
119 | Ống nghiệm chống đông Heparin |
120 | Ống đo tốc độ máu lắng |
121 | Ống nghiệm EDTA nắp cao su |
122 | Ống nghiệm EDTA nắp nhựa |
123 | Ống nghiệm có chứa dung dịch Citrate 3,8% |
124 | Ống nghiệm máu thuỷ tinh các cỡ |
125 | Ống nghiệm nước tiểu thuỷ tinh các cỡ |
126 | Dung dịch rửa tay nhanh 4% |
127 | Băng bột bó |
128 | Kim lọc thận nhân tạo 16G, 17G |
129 | Kim luồn tĩnh mạch có cánh có cửa bơm thuốc |
130 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn cỡ có cánh có cổng tiêm 18G, 20G, 22G, 24G |
131 | Kim châm cứu |
132 | Dây thở ô xy các cỡ |
133 | Dây dẫn kèm Mask thở oxy các số |
134 | Dây máu chạy thận nhân tạo |
135 | Dây nối bơm tiêm điện 75cm |
136 | Dây nối bơm tiêm điện 140 cm |
137 | Dây truyền dịch có van lọc khí |
138 | Túi ép tiệt trùng |
139 | Sonde chữ T |
140 | Ống đặt nội khí quản không cuffed |
141 | Ống nội khí quản có bóng các số |
142 | Ống nội khí quản có bóng chuyên đặt khó, các số 5.0-9.0 |
143 | Ống nội khí quản có bóng sử dụng 1 lần các số 2-5FG; 5-9FG |
144 | Ống thông cho ăn các số |
145 | Sond Foley 2 nhánh các số |
146 | Thông tiểu Foley 3 nhánh phủ silicone số 18 - 24Fr |
147 | Sonde chữ J các cỡ |
148 | Dây máu chạy thận nhân tạo |
149 | Nẹp khóa lòng máng 4-14 lỗ.Titan 01 Cái/Bô |
150 | Vít khóa titan đường kính 3.5 mm x 10 đến 70mm 08 Cái/Bộ |
151 | Nẹp khóa nén ép bản hẹp .Titan 01 Cái/Bộ |
152 | Vít khóa titan 10 Cái/Bộ |
153 | Nẹp khóa chữ T . Titan 01 Cái/Bộ |
154 | Vít khóa titan 08 Cái/Bộ |
155 | Nẹp khoá bản rộng 4-20 lỗ. Titan 01 Cái/Bộ |
156 | Vít khóa titan đường kính 5.0 mm x 14 đến 110mm 10 Cái/Bộ |
157 | Nẹp khóa đầu dưới xương đùi trái, phải.Titan 01 Cái/Bộ |
158 | Nẹp khoá đầu trên xương đùi các loại. Titan 01 Cái/Bộ |
159 | Vít khóa titan đường kính 5.0 mm các cỡ 08 Cái/Bộ |
160 | Nẹp khóa đầu dưới xương chày 6-16 lỗ trái, phải. Titan 01 Cái/Bộ |
161 | Vít khóa titan đường kính 5.0 mm x 14 đến 110mm 08 Cái/Bộ |
162 | Nẹp khóa đầu trên xương chày trái, phải. Titan 01 Cái/Bộ |
163 | Vít khóa titan 08 Cái/Bộ |
164 | Đinh Kirschner đầu vát nhọn các số |
165 | Đinh nội tuỷ xương chày |
166 | Nẹp lòng máng 1/3 |
167 | Vít xốp đường kính 3.5 mm các cỡ; 8 cái/bộ |
168 | Vít xốp đường kính 3.5 - 4.0mm các cỡ; 8 cái/bộ |
169 | Nẹp bản nhỏ cánh tay |
170 | Vít xốp đường kính 3.5 mm các cỡ; 10 cái/ bộ |
171 | Vít xốp đk 4,5 mm các cỡ; 10 cái/bộ |
172 | Vít xốp đk 3,5 mm các cỡ; 12 cái/bộ |
173 | Vít xốp đk 4.5 mm các loại; 10 cái /bộ |
174 | Filter lọc khuẩn và làm ẩm cho người lớn |
175 | Filter lọc khuẩn và làm ẩm cho trẻ sơ sinh |
176 | Gen điện tim |
177 | Giấy điện tim 3 cần |
178 | Bơm hút thai hai van |
179 | Giấy điện tim 6 cần |
180 | Giấy siêu âm sản khoa 152mm*150mm*200sh |
181 | Khẩu trang phòng độc than hoạt tính. |
182 | Lam kính xét nghiệm |
183 | Mask thở oxy kèm dây |
184 | Mũi khoan đường kính các loại |
185 | Nhiệt kế bệnh nhân |
186 | Trocar màng phổi các số 16-36 |
187 | Đầu côn vàng |
188 | Đầu côn xanh |
189 | Gạc cầm máu |
190 | Gạc cầm máu tự tiêu |
191 | Kim chọc giò và gây tê tuỷ sống các số |
192 | Kim chọc bẹn |
193 | Dẫn lưu kín vết mổ |
194 | Dây dẫn đường |
195 | Dây truyền máu |
196 | Cassette dùng cho máy mổ phaco |
197 | Túi lấy máu đơn |
198 | Dây dẫn trong nội soi niệu quản ngược dòng tán sỏi |
199 | Chạc 3 kèm dây nối |
200 | Khóa 3 chạc có dây |
201 | Xe lăn |
202 | Gậy 4 chân |
203 | Dây xông |
204 | Bộ nhuộm Gram |
205 | Bột Cloramin B |
206 | Bột talc |
207 | Cồn sát trùng 70độ |
208 | Cồn sát trùng 90độ |
209 | Cồn tuyệt đối |
210 | Dầu soi kính hiển vi |
211 | Dung dịch chống đông EDTA |
212 | Dung dịch Giêm sa mẹ |
213 | Máy hút bụi và phụ kiện |
214 | Máy hủy kim và phụ kiện |
215 | Máy đo khí độc cầm tay và phụ kiện |
216 | Máy in |
217 | Máy vi tính |
218 | Máy châm cứu |
219 | Tủ đựng hóa chất có lọc hấp thu và phụ kiện |
220 | Máy điện cơ và phụ kiện |
221 | Máy điện não và phụ kiện |
222 | Máy cất nước các loại và phụ kiện |
223 | Máy hút dịch các loại và phụ kiện |
224 | Nồi hấp tiệt trùng và phụ kiện |
225 | Thiết bị đo nồng độ bụi và phụ kiện |
226 | Thiết bị đo bụi hồng ngoại và phụ kiện |
227 | Thiết bị đo vận tốc gió và phụ kiện |
228 | Thiết bị đo đa năng và phụ kiện |
229 | Thiết bị đo cường độ ánh sáng và phụ kiện |
230 | Thiết bị đo nhiệt độ và độ ẩm |
231 | Thiết bị đo độ rung và phụ kiện |
232 | Máy hút mẫu vi sinh trong không khí |
233 | Máy massage các loại và phụ kiện |
234 | Tủ an toàn sinh học các loại và phụ kiện |
235 | Nẹp 03 chấu |
236 | Nẹp gỗ |
237 | Nhiệt kế đo trán hồng ngoại |
238 | Nhiệt ẩm kế đồng hồ |
239 | Nhiệt kế tủ lạnh |
240 | Ống nghiệm các loại |
241 | Ống đong |
242 | Ống Edta |
243 | Ống Falcon |
244 | Ống heparin |
245 | Ống hút tai mũi họng |
246 | Tủ trữ mẫu |
247 | Tủ để dụng cụ xét nghiệm |
248 | Túi áp lực đo huyết áp |
249 | Túi đựng bệnh phẩm |
250 | Túi cấp cứu |
251 | Túi máu |
252 | Túi chườm |
253 | Túi oxy |
254 | Túi phân |
255 | Tủ đựng vắc xin chuyên dụng |
256 | Chỉ co nướu |
257 | Cao su nặng |
258 | Cao su nhẹ |
259 | Kìm nhổ răng |
260 | Kìm cắt thạch cao |
261 | Kìm tháo chốt nha |
262 | Kìm tháo mắc cài |
263 | Kéo cắt chỉ thép |
264 | Kẹp phim nha |
265 | Kẹp giấy cắn |
266 | Cây nạo chắp |
267 | Giấy cắn than |
268 | Nhám kẻ |
269 | Ghể nha |
270 | Cán gương |
271 | Mặt gương |
272 | Kính bảo hộ |
273 | Keo nha |
274 | Kim gai |
275 | Lấy dấu |
276 | Thạch cao |
277 | Lơ đánh bóng |
278 | Máy cạo vôi và phụ kiện |
279 | Mũi khoan |
280 | Mũi cạo vôi |
281 | Răng |
282 | Bảng so màu Vita |
283 | Bình trữ lạnh vacxin |
284 | Bơm định liều các loại |
285 | Bo máy tạo oxy |
286 | Bóng đèn soi đáy mắt |
287 | Chỉ Dafilon các số |
288 | Chỉ Safil các số |
289 | Chỉ tơ phẫu thuật |
290 | Gel tẩy da dùng cho máy điện cơ |
291 | Đai cột sống |
292 | Đai cẳng tay |
293 | Lưỡi dao mổ |
294 | Dao mổ |
295 | Miếng dán massage |
296 | Khóa ba chia |
297 | Các loại vật tư cầm máu |
298 | Bộ giác hơi |
299 | Bộ rửa dạ dày |
300 | Bô tiểu nam, nữ |
301 | Bộ tiểu phẫu |
302 | Bộ trung phẫu |
303 | Bộ đại phẫu |
304 | Búa phản xạ |
305 | Bút khám mắt |
306 | Dụng cụ cắt thuốc |
307 | Hộp phân liều thuốc |
308 | Máng đèn cực tím |
309 | Ủng cao su |
310 | Ủng đa năng |
311 | Trang TBYT chủ động |
312 | Trang TBYT chẩn đoán IN VITRO |
313 | Trang TBYT xâm nhập |
314 | TrangTBYT không xâm nhập |
315 | Trang TBYT dùng cho mục đích riêng |
316 | Máy phân tích sinh hóa và phụ kiện |
317 | Bộ dụng cụ phẫu thuật |
318 | Máy hút đờm dãi và phụ kiện |
319 | Ống nội soi |
320 | Phim X-quang các loại |
321 | Que chỉ thị hóa học |
322 | Máy X - quang chụp răng kỹ thuật số và phụ kiện |
323 | Máy X - Quang chụp tổng hợp cao tần kỹ thuật số và phụ kiện |
324 | Máy soi cổ tử cung và phụ kiện |
325 | Máy theo dõi bệnh nhân và phụ kiện |
326 | Máy thở (Dùng cho người lớn và trẻ em) và phụ kiện |
327 | Máy thử độ hòa tan và phụ kiện 512 Máy truyền dịch và phụ kiện |
328 | Máy Laser điều trị răng và phụ kiện |
329 | Máy laser đốt cổ tử cung và phụ kiện |
330 | Máy miễn dịch tự động và phụ kiện, hóa chất |
331 | Máy phân tích tinh dịch và phụ kiện, hóa chất |
332 | Máy phân tích tốc độ lắng máu và phụ kiện, hóa chất |
333 | Máy sàng lọc sơ vữa động mạch không xâm lấn và phụ kiện |
334 | Máy sinh hiển vi khám mắt và phụ kiện |
335 | Máy đo độ hòa tan và phụ kiện |
336 | Máy đo mật độ xương toàn thân và phụ kiện |
337 | Máy đồng nhất hóa và phụ kiện |
338 | Máy đúc bệnh phẩm và phụ kiện |
339 | Máy hấp tiệt trùng bằng hơi nước và phụ kiện |
340 | Cân kỹ thuật điện tử |