STT | Tên trang thiết bị y tế | Quy mô dự kiến (sản phẩm/năm) |
1 | Giường Inox nâng đầu (Inox 201 , 304 ) | 500 |
2 | Giường inox một tay quay (Inox 201 , 304 ) | 200 |
3 | Giường inox hai tay quay (Inox 201 , 304 ) | 200 |
4 | Tủ đầu giường (Inox 201 , 304 ) | 500 |
5 | Tủ đựng thuốc các loại (Inox 201 , 304 ) | 200 |
6 | Tủ đựng dụng cụ y tế các loại (Inox 201 , 304 ) | 50 |
7 | Bàn khám bệnh ,nệm + bục 1 tầng (Inox 201 , 304 ) | 200 |
8 | Bàn khám sản phụ khoa ,nệm + bục 2 tầng (Inox 201 , 304 ) | 200 |
9 | Bàn sanh ,nệm + bục 2 tầng (Inox 201 , 304 ) | 200 |
10 | Cáng đẩy bệnh nhân (Inox 201 , 304 ) | 200 |
11 | Xe đẩy thuốc, xe tiêm thuốc các loại (Inox 201 , 304 ) | 500 |
12 | Xe đẩy bình oxy (Inox 201 , 304 ) | 100 |
13 | Xe đẩy đồ vải (Inox 201 , 304 ) | 200 |
14 | Xe đẩy chuyên dụng trong khu vực chống nhiễm khuẩn (Inox 201 , 304 ) | 200 |
15 | Băng ca cán cứu thương | 100 |
16 | Bàn ăn di động (Inox 201 , 304 ) | 100 |
17 | Bàn lấy máu (Inox 201 , 304 ) | 100 |
18 | Bàn siêu âm (Inox 201 , 304 ) | 300 |
19 | Bàn tiểu phẫu (Inox 201 , 304 ) | 300 |
20 | Bàn Mayo (Inox 201 , 304 ) | 200 |
21 | Ghế chờ bệnh nhân (Inox 201 , 304 ) | 100 |
22 | Ghế đẩu xoay (Inox 201 , 304 ) | 500 |
23 | Xe đẩy máy monitor (Inox 201 , 304 ) | 50 |
24 | Xe đẩy máy điện tim (Inox 201 , 304 ) | 50 |
25 | Xe đẩy máy siêu âm (Inox 201 , 304 ) | 50 |
26 | Xe chuyên dụng đẩy các loại máy khác | 200 |
27 | Xe đẩy dụng cụ các loại (Inox 201 , 304 ) | 200 |
28 | Xe nôi trẻ sơ sinh (Inox 201 , 304 ) | 100 |
29 | Xe tắm em bé (Inox 201 , 304 ) | 300 |
30 | Xe đẩy đồ vải sạch (Inox 201 , 304 ) | 100 |
31 | Xe đẩy đồ vải dơ (Inox 201 , 304 ) | 100 |
32 | Hộp hấp inox các loại (Inox 201 , 304 ) | 200 |
33 | Hộp dựng dụng cụ inox các loại | 200 |
34 | Tấm ghi bệnh án treo đầu giường (Inox 201 , 304 ) | 500 |
35 | Cây treo bình dịch truyền (Inox 201 , 304 ) | 1000 |
36 | Khẩu trang vải y tế | 100000 |
37 | Áo quần phẩu thuật | 50000 |
38 | Trang phục bảo hộ y tế | 50000 |
39 | Tấm chắn bảo hộ | 10000 |
40 | Dây hút dịch tiệt trùng dùng một lần các cở | 25000 |
41 | Bộ dây bơm hút phẩu thuật nội soi | 12500 |
42 | Cuộn ống nhựa dẽo các cở | 50000 |
43 | Nắp bình dẫn lưu phổi thora - vac | 50000 |
44 | Bao trùm thiết bị y tế | 50000 |
45 | Bộ dẫn lưu vết thương áp lực âm | 25000 |
46 | Hộp đựng vật sắc nhọn y tế các cở | 25000 |
47 | Garo các loại | 20000 |
48 | Tạp dề y tế các cở | 50000 |
49 | Tấm trải nylon các cở | 50000 |
50 | Vớ các loại (Bao giày các loại ) | 50000 |
51 | Túi đựng bệnh phẩm các cở | 25000 |
52 | Bao đo lượng máu sau sinh | 20000 |
53 | Bao dây đốt | 20000 |
54 | Bao camara nội soi | 20000 |
55 | Tấm lót sản các cở | 20000 |
56 | Nón y tế | 30000 |
57 | Băng đeo tay bệnh nhân các loại | 20000 |
58 | Túi rác y tế | 10000 |