STT | Tên trang thiết bị y tế | Quy mô dự kiến (sản phẩm/năm) |
1 | Bơm rửa tai | 5000000 |
2 | Dây dẫn oxy MPV | 10000000 |
3 | Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần MPV | 30000000 |
4 | Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần ECO | 20000000 |
5 | Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần SPE | 10000000 |
6 | Bộ dây truyền dịch (không kim) MPV | 5000000 |
7 | Bộ dây truyền dịch (không kim) ECO | 5000000 |
8 | Bộ dây truyền dịch (không kim) SPE | 5000000 |
9 | Bơm tiêm sử dụng một lần 1ml MPV | 10000000 |
10 | Bơm tiêm sử dụng một lần 1ml ECO | 5000000 |
11 | Bơm tiêm sử dụng một lần 1ml SPE | 5000000 |
12 | Bơm tiêm sử dụng một lần 3ml MPV | 50000000 |
13 | Bơm tiêm sử dụng một lần 3ml ECO | 30000000 |
14 | Bơm tiêm sử dụng một lần 3ml SPE | 30000000 |
15 | Bơm tiêm sử dụng một lần 5ml MPV | 80000000 |
16 | Bơm tiêm sử dụng một lần 5ml ECO | 40000000 |
17 | Bơm tiêm sử dụng một lần 5ml SPE | 30000000 |
18 | Bơm tiêm sử dụng một lần 10ml MPV | 50000000 |
19 | Bơm tiêm sử dụng một lần 10ml ECO | 30000000 |
20 | Bơm tiêm sử dụng một lần 10ml SPE | 30000000 |
21 | Bơm tiêm sử dụng một lần 20ml MPV | 10000000 |
22 | Bơm tiêm sử dụng một lần 20ml ECO | 10000000 |
23 | Bơm tiêm sử dụng một lần 20ml SPE | 5000000 |
24 | Bơm tiêm sử dụng một lần 50ml MPV | 10000000 |
25 | Bơm tiêm sử dụng một lần 50ml ECO | 5000000 |
26 | Bơm tiêm sử dụng một lần 50ml SPE | 5000000 |
27 | Bơm tiêm sử dụng một lần đầu xoắn 3ml MPV | 10000000 |
28 | Bơm tiêm sử dụng một lần đầu xoắn 3ml ECO | 10000000 |
29 | Bơm tiêm sử dụng một lần đầu xoắn 3ml SPE | 10000000 |
30 | Bơm tiêm sử dụng một lần đầu xoắn 5ml MPV | 15000000 |
31 | Bơm tiêm sử dụng một lần đầu xoắn 5ml ECO | 10000000 |
32 | Bơm tiêm sử dụng một lần đầu xoắn 5ml SPE | 10000000 |
33 | Bơm tiêm sử dụng một lần đầu xoắn 10ml MPV | 15000000 |
34 | Bơm tiêm sử dụng một lần đầu xoắn 10ml ECO | 10000000 |
35 | Bơm tiêm sử dụng một lần đầu xoắn 10ml SPE | 5000000 |
36 | Dây hút dịch (nhớt) MPV | 10000000 |
37 | Dây hút dịch (nhớt) EXA | 5000000 |
38 | Dây hút dịch (nhớt) ECO | 5000000 |
39 | Mặt nạ xông khí dung | 5000000 |
40 | Kim tiêm MPV | 70000000 |
41 | Kim cánh bướm MPV | 5000000 |
42 | Dây thở oxy MPV | 10000000 |
43 | Bơm cho ăn MPV 50ml | 5000000 |
44 | Kẹp rốn MPV | 5000000 |
45 | Mỏ vịt phụ khoa | 5000000 |
46 | Túi đựng nước tiểu MPV | 10000000 |
47 | Túi đựng nước tiểu ECO | 10000000 |
48 | Mặt nạ thở oxy MPV | 10000000 |
49 | Bơm tiêm Insulin | 5000000 |
50 | Bộ dây truyền dịch EXA | 5000000 |
51 | Ống nghiệm lấy máu MPV | 10000000 |
52 | Ống nghiệm lấy máu chân không MPV | 10000000 |
53 | Ống hút điều kinh MPV | 5000000 |
54 | Bơm tiêm sử dụng một lần đầu xoắn 20ml MPV | 5000000 |
55 | Bơm tiêm sử dụng một lần đầu xoắn 20ml ECO | 5000000 |
56 | Bơm tiêm sử dụng một lần đầu xoắn 20ml SPE | 5000000 |
57 | Ống thông dạ dày MPV | 7000000 |
58 | Ống thông hậu môn MPV | 5000000 |
59 | Ống hút | 5000000 |
60 | Dây thở oxy ECO | 5000000 |
61 | Mỏ vịt MPV | 10000000 |
62 | Dây hút dịch phẫu thuật | 5000000 |
63 | Trang phục phòng dịch | 5000000 |