STT | Tên trang thiết bị y tế |
1 | Máy ly tâm 80-2B |
2 | Máy siêu âm khuyết tật PCE-USC 20 |
3 | Máy mát xa xung điện, điện châm kỹ thuật số Beurer EM80 Đức - EM80 |
4 | Giường bệnh nhân MKC 1 tay quay nâng cao đầu - MKC-GB12 |
5 | Giường bệnh 9 chức năng điều khiển bằng tay quay - TG-BC05 |
6 | Giường bệnh MKC 3 chức năng điều khiển bằng điện |
7 | Máy đốt rác thải Y tế KS-LDF-10 |
8 | Giường bệnh nhân 1 tay quay Inox |
9 | Giường bệnh đa năng 2 tay quay điều khiển bằng tay quay - TG-BC02 (B04) |
10 | Giường Đa năng điều khiển bằng điện kết hợp tay quay |
11 | Máy X-quang Cao Tần Ecoray HF-525 |
12 | Bàn mổ phẫu thuật thần kinh y tế KDT-Y19A |
13 | Máy đo lưu lượng cầm tay bằng siêu âm Dynaflox DMTFH |
14 | Nẹp cổ bàn tay H1 Orbe 630 |
15 | Máy nội soi công nghiệp Extech HDV640W |
16 | Máy X- Quang Cao Tần Ecoray HF-525 |
17 | Bàn mổ phẫu thuật thần kinh y tế KDT-Y19A |
18 | Máy đo lưu lượng cầm tay bằng siêu âm Dynaflox DMTFH |
19 | Kim luồn tĩnh mạch |
20 | Bộ ống Silicone Thông tắc ruột qua hậu môn trong suốt |
21 | Găng tay khám bệnh ( đã tiệt trùng dùng cho các cơ sở y tế |
22 | Máy siêu âm prosound alpha6 |
23 | Máy xét nghiệm huyết học ac 910 |
24 | Máy xét nghiệm huyết học Urit 3000 Plus |
25 | Máy xét nghiệm huyết học tự động BC -3200 |
26 | Máy xét nghiệm huyết học 18 thông số Horiba |
27 | Máy xét nghiệm huyết học AC Teco dianostics |
28 | Máy xét nghiệm huyết học 18TS |
29 | Máy xét nghiệm sinh hóa Mindray BS200 |
30 | Máy xét nghiệm sinh hóa AE 600N |
31 | Máy xét nghiệm sinh hóa Urit 8021A |
32 | Máy xét nghiệm sinh hóa Chemwell 2910 |
33 | Máy xét nghiệm sinh hóa Roche Coba C-311 |
34 | Máy siêu âm 4D SONOACE R7 |
35 | Máy phá rung tạo nhịp tim |
36 | Máy hút dịch chạy điện |
37 | Monitor theo dõi bệnh nhân 5 thông số |
38 | Lồng ấp trẻ sơ sinh |
39 | Đèn điều trị vàng da |
40 | Máy chụp X-quang |
41 | Máy rửa phim |
42 | Bộ nội soi dạ dày |
43 | Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
44 | Máy xét nghiệm huyết học |
45 | Máy gây mê, kèm thở |
46 | Máy thở |
47 | Monitor phòng mổ |
48 | Dao mổ điện cao tần |
49 | Bơm tiêm điện |
50 | Bàn mổ đa năng điện thủy lực |
51 | Bộ phẫu thuật Tiêu hóa - ngoại khoa chung |
52 | Bộ dụng cụ tiểu phẫu |
53 | Đèn mổ treo trần |
54 | Đèn mổ di động |
55 | Máy lọc nước siêu sạch |
56 | Máy khuấy từ gia nhiệt |
57 | Nồi hấp |
58 | Tủ sấy khô |
59 | Cân phân tích |
60 | Bể ổn nhiệt |
61 | Tủ hút khí độc |
62 | Tủ đựng hóa chất |
63 | Máy cất nước |
64 | Máy điện di |
65 | Tủ lạnh sâu -80°C |
66 | Bình đựng nito |
67 | Chai đổ nito lỏng |
68 | Hệ thống buồng chống nhiễm khuẩn |
69 | Máy đếm tế bào |
70 | Máy cộng hưởng từ |
71 | Máy điện giải |
72 | Nồi hấp tiệt trùng |
73 | Nồi hấp nhanh |
74 | Máy lắc tròn nhiều tầng (Multi orbital shaker) |
75 | Máy hút ẩm (Dehumidifier) |
76 | Dụng cụ đếm số bằng tay (Counter) |
77 | Nhớt kế brookfield (Brookfield viscometer) |
78 | Quang phổ kế Raman (Raman spectrometer) |
79 | Phổ nhiễu xạ tia X (X-Ray Diffraction) |
80 | Máy in nhiệt (Heat printer) |
81 | Máy lắc úp ngửa (Overead shaker) |
82 | Dụng cụ lấy mẫu nước chuyên dụng theo tầng sâu (Water sampler) |
83 | Máy đo pH cầm tay (pH tester) |
84 | Máy phân tích nhanh các chỉ tiêu nước (Water Quality Meter) |
85 | Dung dịch Axitacetic |
86 | Dung dịch Lugol |
87 | Bơm kim tiêm |
88 | Kim tiêm, kim lấy máu |
89 | Sinh phẩm sàng lọc, và khẳng định HIV |
90 | Sinh phẩm xét nghiệm đếm tế bào |
91 | Hóa chất đếm tế bào |
92 | trang thiết bị chẩn đoán invitro xét nghiệm |
93 | Hóa chất đối chứng |
94 | Dung dịch đệm |
95 | Dung dịch tráng |
96 | Dung dịch rửa |
97 | Dung dịch sát khuẩn |
98 | Máy đếm tế bào |
99 | Máy bơm tiêm |
100 | Máy phân tích sinh hóa tự động và phụ kiện |
101 | Máy phân tích nước tiểu và phụ kiện |
102 | Giường hồi sức cấp cứu |
103 | Giường bệnh nhân |
104 | Hoá chất dùng cho máy phân tích dòng chảy tế bào, và hóa chất dùng cho máy đếm tế bảo dòng chảy: Hóa chất đếm tế bào CD4, Hóa chất chuẩn máy, Hóa chất đối chứng, dụng dịch rửa máy, dung dịch sát khuẩn, dung dịch đệm, dung dịch pha loãng, ống nghiệm sample tube 3.5ml …… |
105 | Nhóm các TTB chẩn đoán bằng hình ảnh; |
106 | Nhóm các TTB Thủ thuật Nội soi; |
107 | Nhóm các TTB Y học dân tộc & Phục hồi chức năng; |
108 | Nhóm các TTB Phẫu thuật, thủ thuật theo chuyên khoa; |
109 | Nhóm các TTB Sản khoa; |
110 | Nhóm các TTB Hồi sức Gây mê |
111 | Nhóm các TTB Mắt |
112 | Nhóm các TTB Xét nghiệm Độc chất |
113 | Nhóm các TTB Xét nghiệm Giải phẫu Bệnh lý; |
114 | Nhóm các TTB Xét nghiệm Vi Sinh; |
115 | Nhóm các TTB Xét nghiệm Hóa sinh; |
116 | Nhóm các TTB Xét nghiệm Huyết học; |
117 | Nhóm các TTB Tai Mũi Họng |
118 | Nhóm các TTB Ung Bướu |
119 | Nhóm các TTB chuyên khoa Răng Hàm Mặt; |
120 | Các trang thiết bị, vật tư y tếB, C, D khác theo quy định của Bộ Y tế |