STT | Tên trang thiết bị y tế |
1 | SD Bioline Chlamydia |
2 | SD Bioline Dengue IgG/IgM |
3 | Bioline Rotavirus |
4 | Bioline Malaria P.f/Pv |
5 | SD Bioline H. pylori |
6 | SD Bioline Syphilis 3.0 |
7 | SD Bioline PSA |
8 | SD Bioline HCV |
9 | SD Bioline HIV ½ 3.0 |
10 | SD HIV 1/2 ELISA 3.0 |
11 | SD Bioline Troponin I |
12 | SD Bioline HBeAg |
13 | SD Bioline Anti-HBs |
14 | SD Bioline HAV IgG/IgM |
15 | SD Bioline TB Ag MPT 64 Rapid |
16 | SD Bioline Dengue NS1 Ag |
17 | SD Bioline FOB |
18 | SD HCV Elisa 3.0 |
19 | SD Dengue NS1 Ag Elisa |
20 | SD Bioline HIV/Syphilis Duo |
21 | SD Bioline AFP |
22 | SD Bioline CEA |
23 | SD Bioline Influenza Ag A/B |
24 | SD Bioline HBsAg |
25 | SD Bioline EV71 IgM |
26 | SD Bioline Rota/Adeno Rapid |
27 | SD Bioline Dengue Duo |
28 | SD Bioline Influenza Antigen |
29 | SD Bioline MOP |
30 | SD Bioline RSV |
31 | SD HBsAg Elisa 3.0 |
32 | SD Bioline hCG |
33 | SD Bioline Strep A |
34 | SD Check® Gold Blood glucose Test Strip |
35 | Alere Determine HIV-1/2 |
36 | Alere Determine HBsAg |
37 | Alere Determine HIV Combo |
38 | Alere Determine Syphilis TP |
39 | GlucoDr.Auto A Test Strip |
40 | Onsite Syphilis Ab Rapid test |
41 | Onsite TB IgG/IgM Combo Rapid test |
42 | Onsite Dengue IgG/IgM Combo Rapid Test |
43 | OnSite Duo Dengue Ag - IgG/IgM Combo Rapid Test |
44 | OnSite Dengue Ag Rapid Test (DENGUE NS1) |
45 | Onsite HAV IgM Rapid Test |
46 | OnSite HAV IgG/IgM Rapid Test |
47 | Onsite HEV IgM Rapid Test |
48 | OnSite Malaria Pf/Pv Ag Rapid Test |
49 | Onsite Influenza A/B Rapid Test |
50 | Onsite H.Pylori Ab Combo Rapid Test |
51 | Onsite H.Pylori Ag Rapid Test |
52 | Onsite Rotavirus Ag Rapid Test |
53 | Onsite hCG Combo Rapid Test |
54 | Onsite FOB Rapid Test |
55 | Onsite Troponin I Rapid Test |
56 | One Step HBsAg Rapid Test |
57 | Rapid Anti HIV Test |
58 | Diagnostic Kit for Hepatitis B e Antigen (Colloidal Gold) |
59 | Rapid Anti-HCV Test |
60 | Rapid Anti-HCV Test |
61 | Diagnostic Kit for Antibody to Treponema Pallidum |
62 | Rapid Rota-Adenovirus Combo Test |
63 | Rapid Flu A/B Test |
64 | Rapid Flu A Test |
65 | CEA Rapid Tes |
66 | AFP Rapid Test |
67 | FOB Rapid Test |
68 | H.pylori Ag Rapid Test |
69 | Chlamydia Ag Rapid Test |
70 | Dengue IgG/lgM Rapid Test |
71 | Dengue NS1 Ag Rapid Test |
72 | HbsAg Rapid Test |
73 | HCV Ab Rapid Test |
74 | Malaria Pf/Pan Ag Rapid Test |
75 | Syphilis Ab Rapid Test |
76 | TB IgG/lgM Rapid Test |
77 | hCG Rapid Test |
78 | ASO latex test |
79 | RF latex test |
80 | CRP latex test |
81 | Amphetamine rapid test strip |
82 | Methamphetamine rapid test strip |
83 | Morphin/ heroin rapid test |
84 | Quick test DOA multi 5 drug |
85 | Quick test DOA multi 4 drug |
86 | Anti-AB |
87 | Anti-A |
88 | Anti-B |
89 | Anti-D |
90 | Anti - human globulin |
91 | Que thử nước tiểu Multistix |
92 | Que thử nước tiểu Urit |
93 | Que thử nước tiểu Mission |
94 | Accuchek Instant 100ct Strip Apac |
95 | Urease test |
96 | Giá nong mạch máu tự tiêu sinh học Absorb |
97 | Stent trị liệu kép |
98 | Stent phủ thuốc |
99 | Stent phủ thuốc có khung tự tiêu |
100 | Stent kim loại thường |
101 | Thủy tinh tể nhân tạo mềm |
102 | Thủy tinh thể nhân tạo |
103 | Khớp háng bán phần có xi măng |
104 | Khớp háng bán phần chuôi dài có xi măng |
105 | Khớp háng bán phần chuôi chống xoay không xi măng |
106 | Khớp háng bán phần chuôi dài không xi măng |
107 | Máy phân tích huyết học tự động Sysmex |
108 | Máy phân tích huyết học tự động Nihon Kohden MEK |
109 | Máy xét nghiệm hoá sinh tự động SIEMENS ATELLICA |
110 | Máy xét nghiệm hoá sinh tự động Beckman Coulter |
111 | Máy xét nghiệm đông máu tự động Sysmex |
112 | Máy xét nghiệm đông máu tự động BE Thrombolyzer Compact |
113 | Máy xét nghiệm đông máu Analyticon Coagulyzer |
114 | Máy xét nghiệm miễn dịch tự động SIEMENS ADVIA |
115 | Máy xét nghiệm miễn dịch tự động Cobas |
116 | Máy phân tích tự động SIEMENS ATELLICA |
117 | Hóa chất sinh hóa hãng Beckman Coulter - Nhật Bản |
118 | Hóa chất sinh hóa hãng Bio - rad - Mỹ |
119 | Hóa chất sinh hóa hãng Randox - Anh |
120 | Hóa chất sinh hóa hãng Siemens - Đức |
121 | Hóa chất sinh hóa hãng Abbott - Mỹ |
122 | Hóa chất sinh hóa Roche - Đức |
123 | Hóa chất huyết học hãng Nihon Kohden - Nhật Bản |
124 | Hóa chất huyết học hãng Sysmex - Nhật Bản |
125 | Hóa chất huyết học hãng Abbott - Mỹ |
126 | Hóa chất miễn dịch hãng Siemens - Đức |
127 | Hóa chất miễn dịch hãng Roche - Đức |
128 | Hóa chất miễn dịch hãng Abbott - Mỹ |
129 | Hóa chất đông máu hãng Siemens - Đức |
130 | Hóa chất điện giải hãng SFRI- Pháp |
131 | Hóa chất điện giải hãng MEDICA - MỸ |
132 | Hóa chất huyết học hãng Horiba - Pháp |
133 | Hóa chất miễn dịch hãng Beckman Coulter - Mỹ |
134 | Sinh phẩm/ trang thiết bị chẩn đoán In vitro |
135 | Các vật tư y tế, hóa chất, trang thiết bị y tế khác thuộc danh mục B,C,D theo quy định |