STT | Tên trang thiết bị y tế |
1 | Bộ kit ELISA xét nghiệm kháng thể Anti-E2 trong huyết thanh lợn - VDPro® CSFV AB C-ELISA |
2 | Bộ kit ELISA xét nghiệm kháng thể kháng virus lợn tai xanh trong huyết thanh/ huyết tương lợn - VDPro® PRRSV AB ELISA |
3 | Bộ kit ELISA xét nghiệm kháng thể anti-PCV2 trong huyết thanh lợn - VDPro® PCV2 AB ELISA |
4 | Bộ kit xét nghiệm kháng nguyên virus tiêu chảy PED trong phân lợn - VDRG® PEDV Ag Rapid kit |
5 | Bộ kit xét nghiệm kháng nguyên virus ROTA trong phân lợn - VDRG® ROTA Ag Rapid kit |
6 | Bộ kit xét nghiệm kháng nguyên virus cúm gia cầm loại A ở gà - VDRG® AIV Ag Rapid kit 2.0 |
7 | Bộ kit ELISA xét nghiệm kháng thể kháng FMDV chủng O trong huyết thanh lợn - VDPro® FMDV Type O ELISA |
8 | Bộ kit ELISA xét nghiệm kháng nguyên CSFV trong huyết thanh lợn - VDPro® CSFV AG ELISA |
9 | Bộ kit ELISA xét nghiệm kháng thể kháng virus gây bệnh Newcastle NDV trong huyết thanh gia cầm - VDPro® NDV AB ELISA |
10 | Bộ kit ELISA xét nghiệm kháng thể kháng virus gây bệnh viêm phế quản truyền nhiễm IBV trong huyết thanh gia cầm - VDPro® IBV AB ELISA |
11 | Bộ kit xét nghiệm 2 kháng thể kháng virus bạch cầu BLV và virus Brucella trong huyết thanh/ huyết tương bò - VDRG® BLV Ab/B.Brucella Ab Rapid kit |
12 | Bộ kit xét nghiệm phân biệt 3 loại kháng nguyên virus lở mồm long móng trên heo và bò - VDRG® FMDV 3Diff/PAN Ag Rapid kit |
13 | Bộ kit ELISA xét nghiệm kháng thể đặc hiệu với protein không cấu trúc (NSP) của FMDV trong huyết thanh lợn - VDPro® FMDV NSP AB ELISA |
14 | Bộ kit ELISA xét nghiệm kháng thể kháng Mycoplasma hyopneumoniae trong huyết thanh lợn - VDPro® MH AB ELISA |
15 | Bộ kit ELISA xét nghiệm kháng thể kháng virus gây bệnh Aujeszky (ADV) trong huyết thanh lợn - VDPro® ADV AB Screen ELISA |
16 | Bộ kit ELISA xét nghiệm kháng thể kháng virus gây bệnh Gumboro (IBDV) trong huyết thanh gia cầm - VDPro® IBDV AB ELISA |
17 | Bộ kit qPCR phát hiện virus gây bệnh dịch tả lợn châu Phi (ASFV) trong máu toàn phần, huyết thanh lợn và mẫu mô - VDx® ASFV qPCR |
18 | Bộ kit phát hiện kháng thể bệnh dịch tả lợn châu Phi bằng phương pháp ELISA - VDPro® ASFV Ab i-ELISA ver 2.0 |
19 | Bộ kit ELISA xét nghiệm kháng thể kháng virus viêm não Nhật Bản (JEV) trong huyết thanh lợn - VDPro® Japanese Encephalitis AB ELISA |
20 | Bộ kit ELISA xét nghiệm kháng thể kháng FMDV chủng A trong huyết thanh lợn - VDPro® FMDV Type A AB ELISA |
21 | Bộ kit PCR phát hiện ADN virus gây bệnh lở mồm long móng (FMDV) trên lợn và gia súc - VDx® FMDV qRT-PCR |
22 | Bộ kit qRT PCR phát hiện virus gây bệnh sốt lợn cổ điển (CSFV) trong máu toàn phần, huyết thanh lợn và mẫu mô - VDx® CSFV qRT PCR |
23 | Bộ kit ELISA xét nghiệm kháng thể kháng Actinobacillus pleuropneumoniae serotype 2 trong huyết thanh lợn - VDPro® APP2 AB ELISA |
24 | Bộ kit ELISA xét nghiệm kháng thể kháng Actinobacillus pleuropneumoniae serotype 5 trong huyết thanh lợn - VDPro® APP5 AB ELISA |
25 | Bộ kit xét nghiệm virus gây bệnh Aujeszky (ADV) trong mẫu mô lợn bằng phương pháp FA - VDPro® ADV FA Reagent |
26 | Bộ kit qPCR phát hiện virus PCV2 trong mẫu mô lợn - VDx® PCV2 qPCR |
27 | Bộ kit ELISA xét nghiệm kháng thể kháng Mycoplasma Synoviae trong huyết thanh lợn - VDPro® MS AB ELISA |
28 | Bộ kit ELISA xét nghiệm kháng thể anti-ADV gI(gE) trong huyết thanh lợn - VDPro® ADV gI AB ELISA |
29 | Bộ kit PCR phát hiện virus PCV2 chứa đoạn gen ORF2 trong mẫu mô lợn - VDx® PCV2 ORF2 PCR |
30 | Bộ kit RT PCR phát hiện virus CSFV chứa đoạn gen 5'NCR trong máu toàn phần, huyết thanh lợn và mẫu mô - VDx® 5'NCR RT-PCR |
31 | Bộ kit qRT PCR phát hiện virus chủng HP gây bệnh lợn tai xanh (PRRSV) trong máu toàn phần, huyết thanh lợn và mẫu mô - VDx® HP PRRSV qRT-PCR |
32 | Bộ kit xét nghiệm kháng nguyên virus tả lợn châu phi trong máu toàn phần lợn - VDRF® ASFV Ag Rapid kit |
33 | Máy đọc miễn dịch huỳnh quang cho bộ kit VDRF® ASFV Ag Rapid kit - VDRF® Reader |
34 | Bộ kit xét nghiệm virus gây bệnh Aujeszky (ADV) trong mẫu mô lợn bằng phương pháp qPCR - VDx® ADV qPCR |
35 | Bộ kit qPCR phát hiện nhanh virus gây bệnh dịch tả lợn châu Phi (ASFV) trong máu toàn phần, huyết thanh lợn và mẫu mô - VDx® ASFV Speedy qPCR |
36 | Bộ kit qRT PCR phát hiện virus chủng HP gây bệnh lợn tai xanh (PRRSV) trong máu toàn phần, huyết thanh lợn và mẫu mô - VDx® HP-PRRSV qRT-PCR(NA/EU) |
37 | Bộ kit qRT PCR phát hiện virus tiêu chảy PED trong mẫu phân lợn và bệnh phẩm bệnh tiêu hoá - VDx® PEDV qRT-PCR |
38 | Bộ kit qRT PCR phát hiện virus ROTA trong mẫu phân lợn và bệnh phẩm bệnh tiêu hoá - VDx® Rota A qRT-PCR |
39 | Bộ kit ELISA xét nghiệm kháng thể kháng virus cúm gia cầm trong huyết thanh gà - VDPro® AIV AB ELISA |
40 | Bộ kit Elisa xét nghiệm độc tố Aflatoxin M1 trong mẫu nguyên liệu thức ăn chăn nuôi - BIO-SHIELD M1 ES |
41 | Bộ kit Elisa xét nghiệm toàn bộ độc tố Aflatoxin trong mẫu nguyên liệu thức ăn chăn nuôi - BIO-SHIELD TOTAL OP |
42 | Bộ kit Elisa xét nghiệm toàn bộ độc tố Aflatoxin trong mẫu nguyên liệu thức ăn chăn nuôi - BIO-SHIELD TOTAL 5 |
43 | Bộ kit Elisa xét nghiệm độc tố Deoxynivalenol trong mẫu nguyên liệu thức ăn chăn nuôi - BIO-SHIELD DON 5 |
44 | Bộ kit Elisa xét nghiệm độc tố Zearalenone trong mẫu nguyên liệu thức ăn chăn nuôi - BIO-SHIELD ZON 5 |
45 | Bộ kit Elisa xét nghiệm độc tố Fumonisin trong mẫu nguyên liệu thức ăn chăn nuôi - BIO-SHIELD FUMONISIN 5 |
46 | Bộ kit Elisa xét nghiệm độc tố Ochratoxin trong mẫu nguyên liệu thức ăn chăn nuôi - BIO-SHIELD OCHRATOXIN 10 |
47 | Bộ kit Elisa xét nghiệm toàn bộ độc tố Aflatoxin trong mẫu nguyên liệu thức ăn chăn nuôi - 1-STANDARD TOTAL |
48 | Bộ kit Elisa xét nghiệm độc tố Deoxynivalenol trong mẫu nguyên liệu thức ăn chăn nuôi - 1-STANDARD DON |
49 | Bộ kit Elisa xét nghiệm độc tố Zearalenone trong mẫu nguyên liệu thức ăn chăn nuôi - 1-STANDARD ZON |
50 | Bộ kit Elisa xét nghiệm độc tố Fumonisin trong mẫu nguyên liệu thức ăn chăn nuôi - 1-STANDARD FUMONISIN |
51 | Bộ kit Elisa xét nghiệm độc tố Ochratoxin trong mẫu nguyên liệu thức ăn chăn nuôi - 1-STANDARD OCHRATOXIN |
52 | Bộ kit xét nghiệm nhanh độc tố Aflatoxin M1 trong mẫu nguyên liệu thức ăn chăn nuôi - SYMMETRIC M1 TEST |
53 | Bộ kit xét nghiệm nhanh toàn bộ độc tố Aflatoxin trong mẫu nguyên liệu thức ăn chăn nuôi - SYMMETRIC TOTAL GREEN 0-30 |
54 | Bộ kit xét nghiệm nhanh độc tố Deoxynivalenol trong mẫu nguyên liệu thức ăn chăn nuôi - SYMMETRIC DON GREEN |
55 | Asan Easy Test Heartworm - Xét nghiệm kháng nguyên heartworm trên chó |
56 | Asan Easy Test CCV Ag - Xét nghiệm kháng nguyên coronavirus trên chó |
57 | Asan Easy Test Parvo - Xét nghiệm kháng nguyên parvovirus trên chó |
58 | Asan Easy Test Distemper - Xét nghiệm kháng nguyên distemper virus trên chó |
59 | Asan Easy Test ICH - Xét nghiệm viêm gan trên chó |
60 | Asan Easy Test CCV/CPV - Xét nghiệm kháng nguyên parvovirus/coronavirus trên chó |
61 | Asan Easy Test CIV - Xét nghiệm kháng nguyên influenza virus trên chó |
62 | Asan Easy Test CAV2 - Xét nghiệm kháng nguyên adenovirus trên chó |
63 | Asan Easy Test Canine H.pylori Ag - Xét nghiệm kháng nguyên H.pylori trên chó |
64 | Asan Easy Test CDV/CAV2 - Xét nghiệm kháng nguyên Distemper virus và Adenovirus 2 trên chó |
65 | Asan Easy Test CDV/CAV2/CIV - Xét nghiệm kháng nguyên Distemper virus, Adenovirus 2 và Influenza virus trên chó |
66 | Asan Easy Test CDV/CIV - Xét nghiệm kháng nguyên Distemper virus và Influenza virus trên chó |
67 | Asan Easy Test CIV/CAV2 - Xét nghiệm kháng nguyên influenza virus và Adenovirus 2 trên chó |
68 | Asan Easy Test Canine TgAb IgG/IgM - Xét nghiệm kháng thể (IgG, IgM, IgA) của Toxoplasma gondii trên chó |
69 | Asan Easy Test E.canis - Xét nghiệm kháng thể của Ehrlichia canis trên chó |
70 | Asan Easy Test Lelshmania - Xét nghiệm kháng thể Lelshmania trong huyết thanh, huyết tương hoặc máu toàn phần của chó. |
71 | Asan Easy Test Canine H.pylori - Xét nghiệm kháng thể anti-H.pylori trên chó |
72 | Asan Easy Test cTnI - Xét nghiệm Cardiac troponin I |
73 | Asan Easy Test D-Dimer - Xét nghiệm D-Dimer |
74 | Asan Easy Test Canine IgE - Xét nghiệm kháng thể kháng thể dị ứng tham khảo trên chó |
75 | Asan Easy Test CPV Ab - Xét nghiệm kháng thể parvovirus trên chó |
76 | Asan Easy Test CDV Ab - Xét nghiệm kháng thể của distemper virus trên chó |
77 | Asan Easy Test CDV/CPV Ab - Xét nghiệm kháng thể của parvovirus/coronavirus trên chó |
78 | Asan Easy Test CCV Ab - Xét nghiệm kháng thể của Coronavirus trên chó |
79 | Asan Easy Test FCoV Ab - Xét nghiệm kháng thể của Coronavirus trên mèo |
80 | Asan Easy Test FeLV - Xét nghiệm kháng nguyên leukemiavirus trên mèo |
81 | Asan Easy Test FPV - Xét nghiệm kháng nguyên parvovirus trên mèo |
82 | Asan Easy Test FCoV - Xét nghiệm kháng nguyên corona virus trên mèo |
83 | Asan Easy Test FIV - Xét nghiệm kháng nguyên immunodeficiency virus (gây suy giảm miễn dịch) trên mèo |
84 | Asan Easy Test FIV/FeLV - Xét nghiệm kháng thể của immunodeficiency virus antibody test và kháng nguyên leukemiavirus trên mèo |
85 | Asan Easy Test FHV - Xét nghiệm kháng nguyên herpes virus (Rhinotracheitis) trên mèo |
86 | Asan Easy Test Feline TgAb IgG/IgM - Xét nghiệm kháng thể (IgG, IgM, IgA) của Toxoplasma gondii trên mèo |
87 | Asan Easy Test FCV Ag - Xét nghiệm kháng nguyên calicivirus trên mèo |
88 | Asan Easy Test TgAb - Xét nghiệm kháng thể Toxoplasma |
89 | Asan Easy Test Rota - Xét nghiệm kháng nguyên Rotavirus |
90 | Asan Easy Test DTM - Xét nghiệm trung gian nấm da |
91 | Asan Easy Test Yeast - Xét nghiệm các loại nấm Candida |
92 | Asan Easy Test Giardia Ag - Xét nghiệm kháng nguyên Giardia trong phân chó và mèo |
93 | Asan Easy Test® Syphilis - Xét nghiệm kháng thể giang mai trong huyết thanh hay huyết tương người |
94 | Asan Easy Test® AntiHBs - Xét nghiệm kháng thể HBs |
95 | Asan Easy Test®HIV1/2 - Xét nghiệm kháng thể HIV loại 1 và 2 ở huyết thanh, huyết tương và máu toàn phần của người |
96 | Asan Easy Test®HCV - Xét nghiệm kháng thể virus viêm gan C |
97 | Asan Easy Test® Dengue IgG/IgM - Xét nghiệm phân biệt IgG và IgM kháng virus dengue loại I, II, III và IV |
98 | Asan Easy Test® H. pylori - Xét nghiệm kháng thể Helicobacter pylori |
99 | Asan Easy Test® HBs - Xét nghiệm kháng nguyên virus viêm gan B |
100 | Asan Easy Test® Influenza A/B - Xét nghiệm kháng nguyên Influenza virus Type A/B |
101 | Asan Easy Test® Dengue NS1 Ag 100 - Xét nghiệm NS1 kháng virus dengue ở huyết thanh, huyết tương hay máu toàn phần người |
102 | Asan Easy Test® ROTA Strip - Xét nghiệm hiện kháng nguyên Rotavirus trong phân người |
103 | Asan Easy Test® AFP - Xét nghiệm Alpha Fetoprotein |
104 | Asan Easy Test® FOB - Xét nghiệm máu trong phân trong mẫu phân người |
105 | Asan Easy Test® CEA - Xét nghiệm kháng nguyên Carcinoembryonic |
106 | Asan Easy Test® CEA - Xét nghiệm kháng nguyên Carcinoembryonic |
107 | Asan Easy Test® Malaria Pf/Pan Ag - Xét nghiệm kháng nguyên sốt rét kháng P.falciparum (HRP-II) và Pan Plasmodium (pLDH) trong máu toàn phần của người |
108 | Asan Easy Test® Cardiac Combo - Xét nghiệm Cardiac Myoglobin/CK-MB/Troponin I trong máu toàn phần, huyết tương và huyết thanh |
109 | Asan Easy Test® RSV - Xét nghiệm kháng nguyên virus hợp bào (RSV) |
110 | Asan Easy Test® Strep A - Xét nghiệm kháng nguyên Strep A |
111 | Asan Easy Test®Adeno - Xét nghiệm nhiều chủng Adenovirus trong mẫu phân và dịch tiết mũi họng |
112 | Asan Easy Test® Malaria Pf/Pv Strip - Xét nghiệm kháng nguyên ký sinh trùng sốt rét |
113 | Asan Easy Test® H.Pylori Ag - Xét nghiệm kháng nguyên Helicobacter pylori |
114 | Asan Easy Test®hCG - Xét nghiệm hCG trong nước tiểu |
115 | Asan Easy Test® MOR - Xét nghiệm MOR, AMP, MET, THC, COC, MDMA, MTD, PCP, BAR, BZO trong nước tiểu |
116 | Asan Easy Test® MET - Xét nghiệm metamphetamine trong nước tiểu |
117 | Asan Easy Test® AMP - Xét nghiệm amphetamine trong nước tiểu. |
118 | Asan Easy Test® THC - Xét nghiệm benzoylecgonine trong nước tiểu |
119 | Asan Easy Test® COC/MET/THC/MOR - Xét nghiệm benzoylecgonine, methamphetamine, 11-nor-delta-9-tetrahydrocannabinol -9-carboxylic acid (THC) và morphinene trong nước tiểu người |
120 | Asan Easy Test® DOA-6 - Xét nghiệm MET/THC/MOR/AMP/COC/MDMA trong nước tiểu |
121 | WizPure™ qRT-PCR Master (PROBE) - Bộ Master mix chứa mẫu dò dùng trong phản ứng Realtime qRT-PCR |
122 | WizPrep™ Viral DNA/RNA Mini Kit (V2) - Bộ kit ly trích DNA/RNA virus trong mẫu máu, mẫu mô, dịch tiết cơ thể và mẫu nuôi cấy tế bào (V2) |
123 | WizDx™ CDV CrystalMix PCR Kit - Bộ kit realtime PCR đông khô phát hiện Distempervirus trên chó |
124 | WizDx™ ASFV CrystalMix PCR Kit - Bộ kit realtime PCR đông khô phát hiện African swine fever virus trên lợn |
125 | WizDx™ CPV (FPLV) CrystalMix PCR Kit - Bộ kit realtime PCR đông khô phát hiện Parvovirus trên chó, mèo |
126 | Bộ lọc bạch cầu truyền tiểu cầu (CellSep PLX-5NP/ CellSep PLX-5AP) |