STT | Tên trang thiết bị y tế |
1 | Dung dịch rửa tay nhanh (chai 500ml) |
2 | Dung dịch rửa tay, sát khuẩn (can 5 lít) |
3 | Dung dịch sát khuẩn tay 2% (chai 500 ml) |
4 | Dung dịch sát khuẩn tay 4% (can 5 lít) |
5 | Dung dịch rửa tay phẫu thuật (chai 500ml) |
6 | Cồn Iod 1% |
7 | Cồn y tế 70 độ (chai 500ml) |
8 | Dung dịch Lugol 1% |
9 | Dung dịch xịt dùng ngoài điều trị phòng ngừa loét do tỳ đè 300 ml |
10 | Dung dịch xịt dùng ngoài điều trị phòng ngừa loét do tỳ đè 600 ml |
11 | Cồn y tế 95 độ |
12 | Dung dịch khử khuẩn dụng cụ nhanh (can 5 lít) |
13 | Dung dịch sát khuẩn dụng cụ có chứa Glutaraldehyde 2% (can 5 lít) |
14 | Dung dịch ngâm tẩy rửa dụng cụ (chai 1 lít) |
15 | Cồn tuyệt đối |
16 | Cloramin B |
17 | Dung dịch Javel |
18 | Dung dịch khử trùng bề mặt (Chai 750ml) |
19 | Dung dịch khử trùng bề mặt (Can 5 lít) |
20 | Dung dịch tẩy rửa dụng cụ 1000ml |
21 | Dung dịch tẩy rửa dụng cụ 5000ml |
22 | Viên sủi sát khuẩn |
23 | Vôi Soda |
24 | Bơm cho ăn 50ml |
25 | Bơm tiêm 1ml |
26 | Bơm tiêm 3ml |
27 | Bơm tiêm 5ml |
28 | Bơm tiêm 10ml |
29 | Bơm tiêm 20ml |
30 | Bơm tiêm 50ml |
31 | Bơm tiêm 20ml dùng cho bơm tiêm điện |
32 | Bơm tiêm 50ml dùng cho bơm tiêm điện |
33 | Bộ bơm tiêm 200ml điện bơm thuốc cản quang, cản từ dùng cho máy Liebel-Flarshiem |
34 | Bộ bơm tiêm 190 ml dùng cho máy bơm thuốc cản quang 2 nòng Medrad salient |
35 | Bộ bơm tiêm dùng cho máy bơm thuốc cản quang (2xilanh) loại 200ml |
36 | Bơm tiêm Insulin các cỡ |
37 | Bơm tiêm Insulin các cỡ |
38 | Dây truyền dịch có kim cánh bướm |
39 | Dây truyền dịch có kim không cánh bướm |
40 | Dây truyền máu |
41 | Ống thông phế quản 2 nòng (trái, phải) |
42 | Ống nội khí quản 2 nòng các số |
43 | Ống nội khí quản có lò xo, kim loại có bóng các số từ 5-8 |
44 | Ống nội khí quản không bóng các số |
45 | Ống thông khí tai dạng T-tube |
46 | Ống thông khí tai người lớn (đường kính 1,14mm, 1,27mm) |
47 | Ống thông khí tai chữ T |
48 | Ống thông khí tai trẻ em |
49 | Ống mở khí quản 2 nòng có bóng, không có cửa sổ các số |
50 | Ống hút thai các số |
51 | Ống bơm tinh trùng |
52 | Ca-nuyn mở khí quản các cỡ |
53 | Sonde chữ T phủ Silicon các số |
54 | Sonde dạ dày các số 10,12,14,16,18 |
55 | Sonde dẫn lưu các cỡ vô khuẩn |
56 | Sonde Foley 2 nhánh các số |
57 | Sonde Foley 2 nhánh phủ Silicon các số |
58 | Sonde Foley 3 nhánh các số |
59 | Sonde Foley 3 nhánh phủ Silicon các số |
60 | Sonde hậu môn các số |
61 | Sonde hút nhớt các số |
62 | Sonde JJ các cỡ |
63 | Sonde Manico các số |
64 | Sonde mở màng phổi silicon |
65 | Sonde Nelaton các số |
66 | Ba chạc truyền dịch có dây nối |
67 | Ba chạc truyền dịch không dây nối |
68 | Dây máy hút dịch |
69 | Dây thở oxy 1 nhánh các cỡ |
70 | Dây thở oxy gọng kính 2 nhánh các cỡ |
71 | Dây nối bóng ambu |
72 | Dây nối bơm tiêm điện 30cm |
73 | Dây nối bơm tiêm điện 75cm |
74 | Dây nối bơm tiêm điện dài từ 140cm trở lên |
75 | Dây máy thở |
76 | Dây máy thở sơ sinh, trẻ em, người lớn dùng nhiều lần tương thích máy E360 |
77 | Dây dẫn hướng bằng titan trong nội soi tiết niệu |
78 | Bộ dây cáp máy điện tim 6 cần, 3 cần cho máy NIHON KOHDEN |
79 | Bộ dây mắc kim châm cứu |
80 | Ống nối ruột gà dùng cho máy thở (cho người lớn ) |
81 | Catheter 2 nòng chạy thận |
82 | Catheter tĩnh mạch rốn |
83 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng các số |
84 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng các số |
85 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng các số |
86 | Kim khâu các loại |
87 | Kim khâu phẫu thuật 3 cạnh |
88 | Kim cấy chỉ số 7,8,23 |
89 | Chỉ khâu mắt polypropylene 10/0 dùng treo thủy tinh thể |
90 | Chỉ khâu mắt polypropylene 10/0 |
91 | Chỉ siêu bền ( tép 2 sợi) |
92 | Chỉ khâu không tiêu Polypropylene đơn sợi các số 0, 2/0, 3/0, 4/0, 5/0, 6/0, 7/0 |
93 | Chỉ khâu không tiêu Lin |
94 | Chỉ khâu không tiêu Perlon |
95 | Chỉ khâu không tiêu Nylon liền kim nhãn khoa số 9/0 hoặc 10/0 |
96 | Chỉ khâu không tiêu silk liền kim từ số 3/0 đến 6/0 |
97 | Chỉ khâu không tiêu Nylon các số |
98 | Chỉ khâu tiêu tổng hợp đa sợi có chất kháng khuẩn liền kim số 0, số 1 |
99 | Chỉ khâu tự tiêu Polyglactin số 5/0, 6/0, 8/0 |
100 | Chỉ khâu gan tự tiêu Polyglactin số 1 |
101 | Chỉ khâu tự tiêu Polyglactin các số |
102 | Chỉ khâu tiêu tổng hợp sợi bện các số liền kim |
103 | Chỉ khâu tiêu chậm Catgut liền kim các số |
104 | Chỉ khâu tiêu tổng hợp đa sợi số 1/0, 2/0, 3/0 |
105 | Chỉ khâu tiêu tổng hợp Polyglycolic acid số 1/0, 2/0, 3/0, 4/0, 5/0, 6/0 |
106 | Chỉ khâu tiêu tổng hợp Polyglycolic acid số 7/0 |
107 | Chỉ tiêu tổng hợp Polyglactin 910 số 1/0, 2/0, 3/0 làm bằng thép |
108 | Chỉ không tiêu tổng hợp đơn sợi polyamide số 3/0, 4/0 |
109 | Chỉ Polyester, không kim, khâu eo cổ tử cung số 0 |
110 | Chỉ khâu tiêu nhanh Catgut các số |
111 | Chỉ tiêu nhanh tổng hợp số 2/0, kim tròn, đầu cắt dài 36mm làm bằng thép 455 |
112 | Chỉ khâu thép |
113 | Chỉ thép liền kim các cỡ |
114 | Lưới mềm điều trị thoát vị Polypropylene mesh |
115 | Cán dao số 11 |
116 | Cán dao mổ |
117 | Tay dao mổ điện |
118 | Dao mổ dùng 1 lần số 11 |
119 | Dao chích |
120 | Dao mổ tiểu phẫu |
121 | Dao phẫu thuật mắt |
122 | Dao rạch vết mổ 3,0mm-3,2mm |
123 | Dao trích nhĩ |
124 | Dao trích tai |
125 | Dao mổ mắt lưỡi thẳng |
126 | Dao chọc tiền phòng 15 độ |
127 | Dao mổ mộng và tạo vạt củng mạc |
128 | Dao phẫu thuật mắt 15° |
129 | Dao mổ phaco 15° |
130 | Dao mổ phaco 2.8 mm |
131 | Lưỡi cắt đốt VA- Amidan plasma |
132 | Lưỡi cắt nạo xoang, VA cong, thẳng |
133 | Dây cưa xương |
134 | Lưỡi dao mổ các số |
135 | Lưỡi dao mở màng phổi |
136 | Lưỡi dao cắt tiêu bản |
137 | Băng ghim cắt khâu tiêu hóa dùng cho mổ mở (chiều dài 60mm, 80mm) |
138 | Dụng cụ khâu nối tự động dùng cho mổ nội soi |
139 | Băng ghim khâu nối dùng cho dụng cụ mổ nội soi loại cong (gập góc) |
140 | Dụng cụ khâu nối tiêu hóa dùng cho mổ mở (sử dụng nhiều lần với băng ghim dài 60mm, 80mm) |
141 | Dụng cụ khâu nối tiêu hóa tự động tròn các cỡ |
142 | Dụng cụ bắn chỉ treo cơ hố chậu |
143 | Dung cụ cắt nối tự động sử dụng trong kỹ thuật Longo |
144 | Bộ thắt tĩnh mạch thực quản dùng một lần cho dây nội soi Olympus |
145 | Lưới cố định đầu, cổ, vai |
146 | Lưới cố định khung chậu, ngực |
147 | Tấm lưới treo Polypropylene đa dụng |
148 | Kim tách nước mổ mắt Phaco |
149 | Dung dịch chứa dầu nhờn có tác dụng bôi trơn và bảo quản dụng cụ |
150 | Túi chân không cố định toàn thân trong xạ trị |
151 | Xốp đổ khuôn chì |
152 | Mực xăm đánh dấu vị trí chiếu xạ |
153 | Cuộn chì sử dụng đánh dấu chụp CT mô phỏng |
154 | Mũi cắt xương tay nhanh |
155 | Van dẫn lưu não thất ổ bụng |
156 | Van dẫn lưu não thất ra ngoài |
157 | Van dẫn lưu não thất ổ bụng tự điều áp |
158 | Vít minititan |
159 | Vít đơn trục |
160 | Vít đa trục |
161 | Vít đa trục rỗng nòng |
162 | Vít dùng cho xương mềm |
163 | Ốc hãm trong của vít đơn trục và đa trục |
164 | Xi măng xương |
165 | Miếng ghép đĩa đệm cột sống cổ |
166 | Miếng ghép đĩa đệm cột sống lưng |
167 | Miếng ghép liên gai sau cột sống lưng |
168 | Miếng ghép Đĩa đệm nhân tạo |
169 | Miếng vá khuyết sọ titanium 50mm x50mm |
170 | Miếng vá khuyết sọ titanium 100mm x100mm |
171 | Miếng vá khuyết sọ titanium 150mm x150mm |
172 | Miếng vá khuyết sọ cứng cỡ 40 x 40mm dùng vít tự khoan, tự taro 1.6mm |
173 | Miếng vá khuyết sọ cứng cỡ 90 x 90mm dùng vít tự khoan, tự taro 1.6mm |
174 | Miếng vá khuyết sọ cứng tạo hình sẵn cỡ 95 x 165mm dùng vít tự khoan, tự taro 1.6mm |
175 | Miếng vá khuyết sọ mềm 150 x 300mm dùng vít tự khoan, tự taro 1.6mm |
176 | Miếng vá sọ cứng 203 x 203mm dùng vít tự khoan, tự taro 1.6mm |
177 | Miếng vá tái tạo màng cứng tự dính, vật liệu Poly-L-lactic acid + Gelatin, kích thước 6x8cm |
178 | Miếng vá tái tạo màng cứng tự dính, vật liệu Poly-L-lactic acid + Gelatin, kích thước2.5x2.5cm |
179 | Miếng vá tái tạo màng cứng tự dính, vật liệu Poly-L-lactic acid + Gelatin,kích thước 2.5x7.5cm |
180 | Keo xương sinh học 2,5ml |
181 | Keo xương sinh học 1ml |
182 | Keo xương sinh học 5ml |
183 | Chuôi nối dài xương đùi |
184 | Đầu chuyển trục chuôi |
185 | Chuôi nối dài xương chày |
186 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng góc cổ chuôi 130 độ, Ceramic on Ceramic (kích thước chỏm 28/32/36/40) |
187 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng góc cổ chuôi 130 độ, Ceramic on PE có vitamin E (kích thước chỏm 28/32/36) |
188 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng góc cổ chuôi 130 độ, Metal on PE có vitamin E (kích thước chỏm 28/32/36) |
189 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng chuôi dài , góc cổ chuôi 130 độ - lớp lót Metal on PE có vitamin E |
190 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng chuôi Titan phủ CaP, chỏm CoCr 32/36 mm |
191 | Bộ khớp háng bán phần Bipolar II - chuôi không xi măng, góc cổ chuôi 130 độ |
192 | Bộ dụng cụ đổ xi măng thân đốt sống, bóng nong thân đốt sống các cỡ |
193 | Nẹp mini titanium các lỗ (4 lỗ, 6 lỗ, 8 lỗ, 16 lỗ) dùng cho sọ não và hàm mặt |
194 | Nẹp cố định xương sọ (loại không dùng vít) |
195 | Bộ nẹp vít cột sống 4 vít đa trụ |
196 | Bộ nẹp vít cột sống 6 vít đa trục |
197 | Bộ nẹp vít cột sống 8 vít đa trục |
198 | Bộ nẹp cổ trước 1 tầng |
199 | Bộ nẹp cổ trước 2 tầng |
200 | Bộ nẹp vít xâm lấn tối thiểu qua da 6 vít đa trục |
201 | Nẹp cố định liên gai sau cột sống |
202 | Nẹp (thanh) dọc các cỡ |
203 | Nẹp liên kết ngang |
204 | Nẹp thẳng 2 lỗ ngắn; trung bình; dài dùng vít tự khoan, tự taro 1.6mm |
205 | Nẹp thẳng 4 lỗ sử dụng vít tự khoan, tự taro 2.0mm |
206 | Nẹp thẳng 6 lỗ sử dụng vít tự khoan, tự taro 2.0mm |
207 | Nẹp thẳng, 5 lỗ dùng vít tự khoan, tự taro 1.6mm |
208 | Nẹp hình tròn có lỗ khoan, ø14.5mm, ø22mm dùng vít tự khoan, tự taro 1.6mm |
209 | Thanh luồn dưới da |
210 | Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu |
211 | Thủy tinh thể nhân tạo lọc ánh sáng xanh |
212 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm một mảnh |
213 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm lọc tia cực tím |
214 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu |
215 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm lọc UV, càng đúp |
216 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm, không ngậm nước, lọc tia UV, lọc ánh sáng xanh |
217 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm, lọc tia UV, càng khép kín |
218 | Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu cự |
219 | Chất nhầy Eyegel 2% hoặc tương đương |
220 | Chất nhầy Hydroxy propyl methyl cellulose 2% 5ml |
221 | Chất nhầy hydroxypropyl methyl cellulose (HPMC) 2% độ nhớt 40,000 cPs |
222 | Chất nhuộm bao (trong mổ mắt Phaco) |
223 | Phin lọc khuẩn cho máy thở E360 |
224 | Phin lọc khí đo chức năng hô hấp tương thích với máy KOKO |
225 | Phin lọc khuẩn dùng cho máy thở Evitat 4 |
226 | Phin lọc khí đo chức năng hô hấp dùng cho máy Mini Spir |
227 | Phin lọc khí đo chức năng hô hấp tương thích với máy Chest-HI |
228 | Lọc khí dùng trong chạy thận nhân tạo |
229 | Phin lọc vi khuẩn các loại, các cỡ |
230 | Khí CO2 |
231 | Oxy lỏng |
232 | Oxy dược dụng bình 10 lít |
233 | Oxy dược dụng bình 40 lít |
234 | Khí Argon (bình 8 lít) |
235 | Dung dịch acid acetic 3% |
236 | Dung dịch điện phân Calci clorid 5% (chai 500ml) |
237 | Dung dịch điện phân Natri Salicylat 5% (chai 500ml) |
238 | Dung dịch điện phân Novocain 5% (chai 500ml) |
239 | Dung dịch Kali-Natri iodure (INaIK) 5% (chai 500ml) |
240 | Đầu đo SpO2 dùng nhiều lần cho người lớn |
241 | Bộ nhuộm PAS |
242 | Bộ nhuộm Papanicolaous |
243 | Bộ sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo |
244 | Keo gắn lam kính |
245 | Bộ nhuộm bạch cầu |
246 | Bộ nhuộm Gram |
247 | Bộ nhuộm Gram Color |
248 | Bộ nhuộm Ziehl Neelsen |
249 | Bộ nhuộm hồng cầu mẫu |
250 | Chất nhuộm tế bào Eosin |
251 | Chất nhuộm Instant Hematoxylin |
252 | Chất nhuộm màu dùng trong phẫu thuật mắt |
253 | Chất thử ASOslide |
254 | Chất thử API 20 E |
255 | Chất thử API 20 E reagent |
256 | Chất thử API MINERAL OIL |
257 | Chất thử API Staph |
258 | Dung dịch Kovacs (lọ 100ml) |
259 | Dung dịch Formol |
260 | Dung dịch Natricitrat 3,8% |
261 | Dung dịch tím fusin (chai 500ml) |
262 | Dung dịch Xanh Cresyl đếm hồng cầu lưới (lọ 1 lít) |
263 | Dung dịch Xanh Methylen (chai 500ml) |
264 | Dung môi xylen |
265 | Giấy định nhóm máu |
266 | Giấy đo PH |
267 | Ure- Idol |
268 | Dung dịch Giem sa mẹ (chai 1 lít) |
269 | Kháng sinh đồ các loại |
270 | Máu cừu (chai 100ml) |
271 | Chai cấy máu |
272 | Môi trường MCFARLAND STANDARD |
273 | Môi trường Peptone Water |
274 | Môi trường VP1 + VP2 (API) |
275 | SIM MEDIUM (Phân biệt vi khuẩn Gram) |
276 | Thạch BHI broth |
277 | Thạch Briliance UTI Agar |
278 | Thạch Briliance UTI Agar (dạng đĩa) |
279 | Thạch Briliance UTI Agar (dạng đĩa) |
280 | Thạch Columbia Agar |
281 | Thạch Kligler's Iron Agar (dạng hạt) |
282 | Thạch Lactoza TTC aga |
283 | Thạch MacConkey (dạng bột) |
284 | Thạch Mannitol Salt Agar/Chapman agar |
285 | Thạch máu Blood agar (dạng đĩa) |
286 | Thạch máu Blood agar base |
287 | Thạch Mueller Hinton Agar |
288 | Thạch S.S. agar |
289 | Thạch S.S. agar (dạng hạt) |
290 | Thạch Sabouraud |
291 | Thạch Simmons Citrate Agar |
292 | Thạch Thiosulfate-Citrate Bile Salts (TCBS) agar |
293 | Thạch thường |
294 | Test nhanh chẩn đoán sốt xuất huyết |
295 | Test nhanh chẩn đoán sốt xuất huyết kháng nguyên |
296 | Test nhanh chẩn đoán sốt xuất huyết kháng thể |
297 | Test thử đường huyết |
298 | Test Amphetamine |
299 | Test HbA1c theo máy Pocketchem A1c |
300 | Test ma túy 4 chỉ số (Heroin/Morphin, Amphetamine, Methamphetamine, Marijuana) |
301 | Test Marijuana |
302 | Test Methamphetamine |
303 | Test Morphin/Heroin |
304 | Test thai sớm |
305 | Test Chlamydia |
306 | Test CMV |
307 | Test HBsAb |
308 | Test nhanh chẩn đoán HPV |
309 | Test RSV |
310 | Test Rubella |
311 | Test Salmonella |
312 | Test tay chân miệng |
313 | Test viêm gan A |
314 | Test nhanh viêm gan B |
315 | Test nhanh chẩn đoán cúm |
316 | Test nhanh chẩn đoán viêm dạ dày do H.pylori |
317 | Test nhanh chẩn đoán ung thư gan |
318 | Test HIV |
319 | Test Rapid Anti HIV-1/2 |
320 | Test HIV-1/2 |
321 | Test-Kit HIV Elisa |
322 | Test thử phát hiện sớm HIV (Kháng nguyên, kháng thể) |
323 | Test urease chẩn đoán nhanh H.Pylori |
324 | Test Rotavirus |
325 | Test thử nhanh giang mai |
326 | Test viêm gan C (HCV) |
327 | Test viêm gan E |
328 | Test viêm gan B (HBeAg) |
329 | Test viêm gan B (HBsAg) |
330 | Đầu thử đường huyết tương thích với máy Terumo |
331 | Test thử nước tiểu 10 thông số |
332 | Test thử nước tiểu 11 thông số |
333 | Test nước tiểu 11 thông số của máy dùng cho máy nước tiểu CYBOW READER 300 |
334 | Test nhanh xác định khí máu Lactate |
335 | Test nhanh xác định khí máu + điện giải |
336 | Đĩa Enhanche đánh bóng Composit |
337 | Acid Etching I-gel dùng trong nha khoa (Lọ 4,7ml) |
338 | Eugenol (Lọ 30ml) |
339 | Flor Opal điều trị ê buốt |
340 | Chất hàn tạm |
341 | Chất hàn dùng trong nha khoa |
342 | Giấy cắn/giấy trộn |
343 | Guttapercha các số |
344 | Chất trám răng dùng trong nha khoa (lọ 45g) |
345 | Keo trám răng |
346 | Kim gây tê nha khoa các số |
347 | Lentulo số 25-40 dài 21 |
348 | Mặt gương nha khoa |
349 | Mũi gate mani số 3 |
350 | Mũi khoan kim cương tròn |
351 | Mũi khoan trụ thuôn |
352 | Nong dũa Mani dài 25mm |
353 | Nong dũa Mani số 8 |
354 | Nước tự cứng |
355 | Ốc tay khoan |
356 | Ống hút mũi |
357 | Ống hút nước bọt |
358 | Dung dịch sát khuẩn ống tủy (CPC) |
359 | Dung dịch sát trùng ống tủy sống (CMC) |
360 | Bịch đựng máu đơn |
361 | Bộ khám nha khoa |
362 | Bộ nong ống tủy |
363 | Get Bôi tê (dùng trong nha khoa, lọ 30g) |
364 | Keo dán men ngà răng (lọ 5ml) |
365 | Keo dán quang trùng hợp phục hình trong nha khoa |
366 | Bột đánh bóng |
367 | Bột Eugenat (lọ 38g) |
368 | Bột tự cứng đỏ |
369 | Calcium hydroxide |
370 | Chất hàn tạm Caviton |
371 | Chất diệt tủy |
372 | Chất hàn Composite đặc |
373 | Chất hàn Composite lỏng |
374 | Chất hàn Composite lỏng Tetric ceram |
375 | Chất hàn ống tủy Cortisomol |
376 | Chất lấy dấu aroma |
377 | Chất lấy khuôn |
378 | Chỉ co nướu |
379 | Chỉ tơ nha khoa |
380 | Chổi đánh bóng răng |
381 | Chốt ống tủy bộ trắng |
382 | Que nhựa đánh chất hàn |
383 | Sáp gối (Dùng trong nha khoa) |
384 | Sáp lá (Dùng trong nha khoa) |
385 | Thủy ngân (diệt tủy) (Lọ 5ml) |
386 | Xi măng răng 80g |
387 | Cốc nhựa dùng trong nha khoa |
388 | Cốc đánh bóng |
389 | Tăm bông nha khoa |
390 | Củ đánh bóng Composite |
391 | Khám châm nha khoa |
392 | Nạo huyệt ổ răng |
393 | Tẩy trắng răng |
394 | Lá chắn giữa hai răng |
395 | Chất sát khuẩn ống tủy |
396 | Súng bắn COMPOSITE |
397 | Chất hàn quang trùng hợp |
398 | Amalgam bạc 68% |
399 | Thạch cao cứng snow rock |
400 | Thạch cao đá Planet |
401 | Thìa lấy khuôn |
402 | Trâm gai |
403 | Trâm nội nha |
404 | Trâm trơn nội nha |
405 | Côn giấy các số |
406 | Côn phụ các số |
407 | Mũi khoan mở tủy |
408 | Ống đựng mẫu dùng cho kỹ thuật Realtime PCR |
409 | Hóa chất chiết tách DNA virus |
410 | Hóa chất chiết tách đồng thời DNA/RNA virus |
411 | Ống đựng mẫu dùng trong kỹ thuật Realtime PCR 0,2 ml |
412 | Ống đựng mẫu đầu vào (huyết tương, huyết thanh) cho máy tự động 2ml |
413 | Khay đựng mẫu cho máy tách tự động |
414 | Thanh bọc nam châm máy tự động |
415 | Đầu tips cho máy tách tự động 1500 μl |
416 | Đầu tips cho máy tự động 200 μl |
417 | Đầu tips lọc cho máy pha hỗn hợp tự động 50µl |
418 | Khay thu mẫu DNA/RNA cho máy tách tự động |
419 | Ống đựng mẫu dùng trong kỹ thuật Realtime PCR 0,1 ml |
420 | Ống 1,5 ml tiệt trùng điện, dùng cho sinh học phân tử |
421 | Tube đựng bệnh phẩm 2ml |
422 | Cồn tuyệt đối dùng trong sinh học phân tử |
423 | Đầu côn lọc 1- 1000 μl |
424 | Đầu côn lọc 1- 200 μl |
425 | Đầu côn lọc 1- 10 μl |
426 | Hóa chất định lượng virus viêm gan B cho máy tự động QIAsymphony |
427 | Hóa chất định lượng virus viêm gan C |
428 | Hóa chất định lượng virus HIV |
429 | Hóa chất chiết tách đồng thời DNA/RNA virus thể tích mẫu 1000μl |
430 | Hóa chất chiết tách đồng thời DNA/RNA virus thể tích mẫu 200μl |
431 | Dung dịch pha loãng |
432 | Dung dịch ly giải |
433 | Dung dịch rửa |
434 | Flush |
435 | Dung dịch rửa kim máy huyết học |
436 | Phim X-Quang 18x24cm |
437 | Phim X-Quang 24x30cm |
438 | Phim X-Quang 30x40cm |
439 | Phim X-Quang 35x35cm |
440 | Phim X-Quang khô cỡ 20x25cm (8x10 inch) tương thích máy in AGFA |
441 | Phim X-Quang khô cỡ 20x25cm tương thích máy in Sony |
442 | Phim X-Quang khô cỡ 35x43cm (14x17 inch) tương thích máy in AGFA |
443 | Phim X-Quang răng 3x4cm |
444 | Phim X-Quang khô 20x25cm tương thích máy in Dryview |
445 | Phim X-Quang khô 35x43cm tương thích máy in Dryview (14x17 inch) |
446 | Phim X-Quang số hóa 25x30cm tương thích máy in Dryview |
447 | Chất hiện hình, hãm hình |
448 | Đèn đọc phim 1 cửa |