Hồ sơ đã công bố

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HƯNG YÊN

---------------------------

Số 02/CT-HSK

Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

---------------------------

Tỉnh Hưng Yên , ngày 03 tháng 10 năm 2020

VĂN BẢN CÔNG BỐ
Đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế
Kính gửi: Sở Y tế Hưng Yên

1. Tên cơ sở: CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HƯNG YÊN

Mã số thuế: 0900108278

Địa chỉ: 154 Điện Biên 1, Phường Lê Lợi, Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên

Văn phòng giao dịch(nếu có): - , , ,

2. Người đại diện hợp pháp của cơ sở:

Họ và tên: Phan Thanh Hải

Số CMND/Định danh/Hộ chiếu: 145449968   ngày cấp: 02/05/2008   nơi cấp: Công an tỉnh Hưng Yên

Điện thoại cố định: 02213862280   Điện thoại di động:

3. Cán bộ kỹ thuật của cơ sở mua bán:

Họ và tên: Đào Ngọc Loan

Số CMND/Định danh/Hộ chiếu: 145396173   ngày cấp: 21/06/2006   nơi cấp: CA tỉnh Hưng Yên

Trình độ chuyên môn: Dược sỹ đại học

4. Danh mục trang thiết bị y tế do cơ sở thực hiện mua bán:

STTTên trang thiết bị y tế
1Dung dịch rửa tay nhanh (chai 500ml)
2Dung dịch rửa tay, sát khuẩn (can 5 lít)
3Dung dịch sát khuẩn tay 2% (chai 500 ml)
4Dung dịch sát khuẩn tay 4% (can 5 lít)
5Dung dịch rửa tay phẫu thuật (chai 500ml)
6Cồn Iod 1%
7Cồn y tế 70 độ (chai 500ml)
8Dung dịch Lugol 1%
9Dung dịch xịt dùng ngoài điều trị phòng ngừa loét do tỳ đè 300 ml
10Dung dịch xịt dùng ngoài điều trị phòng ngừa loét do tỳ đè 600 ml
11Cồn y tế 95 độ
12Dung dịch khử khuẩn dụng cụ nhanh (can 5 lít)
13Dung dịch sát khuẩn dụng cụ có chứa Glutaraldehyde 2% (can 5 lít)
14Dung dịch ngâm tẩy rửa dụng cụ (chai 1 lít)
15Cồn tuyệt đối
16Cloramin B
17Dung dịch Javel
18Dung dịch khử trùng bề mặt (Chai 750ml)
19Dung dịch khử trùng bề mặt (Can 5 lít)
20Dung dịch tẩy rửa dụng cụ 1000ml
21Dung dịch tẩy rửa dụng cụ 5000ml
22Viên sủi sát khuẩn
23Vôi Soda
24Bơm cho ăn 50ml
25Bơm tiêm 1ml
26Bơm tiêm 3ml
27Bơm tiêm 5ml
28Bơm tiêm 10ml
29Bơm tiêm 20ml
30Bơm tiêm 50ml
31Bơm tiêm 20ml dùng cho bơm tiêm điện
32Bơm tiêm 50ml dùng cho bơm tiêm điện
33Bộ bơm tiêm 200ml điện bơm thuốc cản quang, cản từ dùng cho máy Liebel-Flarshiem
34Bộ bơm tiêm 190 ml dùng cho máy bơm thuốc cản quang 2 nòng Medrad salient
35Bộ bơm tiêm dùng cho máy bơm thuốc cản quang (2xilanh) loại 200ml
36Bơm tiêm Insulin các cỡ
37Bơm tiêm Insulin các cỡ
38Dây truyền dịch có kim cánh bướm
39Dây truyền dịch có kim không cánh bướm
40Dây truyền máu
41Ống thông phế quản 2 nòng (trái, phải)
42Ống nội khí quản 2 nòng các số
43Ống nội khí quản có lò xo, kim loại có bóng các số từ 5-8
44Ống nội khí quản không bóng các số
45Ống thông khí tai dạng T-tube
46Ống thông khí tai người lớn (đường kính 1,14mm, 1,27mm)
47Ống thông khí tai chữ T
48Ống thông khí tai trẻ em
49Ống mở khí quản 2 nòng có bóng, không có cửa sổ các số
50Ống hút thai các số
51Ống bơm tinh trùng
52Ca-nuyn mở khí quản các cỡ
53Sonde chữ T phủ Silicon các số
54Sonde dạ dày các số 10,12,14,16,18
55Sonde dẫn lưu các cỡ vô khuẩn
56Sonde Foley 2 nhánh các số
57Sonde Foley 2 nhánh phủ Silicon các số
58Sonde Foley 3 nhánh các số
59Sonde Foley 3 nhánh phủ Silicon các số
60Sonde hậu môn các số
61Sonde hút nhớt các số
62Sonde JJ các cỡ
63Sonde Manico các số
64Sonde mở màng phổi silicon
65Sonde Nelaton các số
66Ba chạc truyền dịch có dây nối
67Ba chạc truyền dịch không dây nối
68Dây máy hút dịch
69Dây thở oxy 1 nhánh các cỡ
70Dây thở oxy gọng kính 2 nhánh các cỡ
71Dây nối bóng ambu
72Dây nối bơm tiêm điện 30cm
73Dây nối bơm tiêm điện 75cm
74Dây nối bơm tiêm điện dài từ 140cm trở lên
75Dây máy thở
76Dây máy thở sơ sinh, trẻ em, người lớn dùng nhiều lần tương thích máy E360
77Dây dẫn hướng bằng titan trong nội soi tiết niệu
78Bộ dây cáp máy điện tim 6 cần, 3 cần cho máy NIHON KOHDEN
79Bộ dây mắc kim châm cứu
80Ống nối ruột gà dùng cho máy thở (cho người lớn )
81Catheter 2 nòng chạy thận
82Catheter tĩnh mạch rốn
83Catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng các số
84Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng các số
85Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng các số
86Kim khâu các loại
87Kim khâu phẫu thuật 3 cạnh
88Kim cấy chỉ số 7,8,23
89Chỉ khâu mắt polypropylene 10/0 dùng treo thủy tinh thể
90Chỉ khâu mắt polypropylene 10/0
91Chỉ siêu bền ( tép 2 sợi)
92Chỉ khâu không tiêu Polypropylene đơn sợi các số 0, 2/0, 3/0, 4/0, 5/0, 6/0, 7/0
93Chỉ khâu không tiêu Lin
94Chỉ khâu không tiêu Perlon
95Chỉ khâu không tiêu Nylon liền kim nhãn khoa số 9/0 hoặc 10/0
96Chỉ khâu không tiêu silk liền kim từ số 3/0 đến 6/0
97Chỉ khâu không tiêu Nylon các số
98Chỉ khâu tiêu tổng hợp đa sợi có chất kháng khuẩn liền kim số 0, số 1
99Chỉ khâu tự tiêu Polyglactin số 5/0, 6/0, 8/0
100Chỉ khâu gan tự tiêu Polyglactin số 1
101Chỉ khâu tự tiêu Polyglactin các số
102Chỉ khâu tiêu tổng hợp sợi bện các số liền kim
103Chỉ khâu tiêu chậm Catgut liền kim các số
104Chỉ khâu tiêu tổng hợp đa sợi số 1/0, 2/0, 3/0
105Chỉ khâu tiêu tổng hợp Polyglycolic acid số 1/0, 2/0, 3/0, 4/0, 5/0, 6/0
106Chỉ khâu tiêu tổng hợp Polyglycolic acid số 7/0
107Chỉ tiêu tổng hợp Polyglactin 910 số 1/0, 2/0, 3/0 làm bằng thép
108Chỉ không tiêu tổng hợp đơn sợi polyamide số 3/0, 4/0
109Chỉ Polyester, không kim, khâu eo cổ tử cung số 0
110Chỉ khâu tiêu nhanh Catgut các số
111Chỉ tiêu nhanh tổng hợp số 2/0, kim tròn, đầu cắt dài 36mm làm bằng thép 455
112Chỉ khâu thép
113Chỉ thép liền kim các cỡ
114Lưới mềm điều trị thoát vị Polypropylene mesh
115Cán dao số 11
116Cán dao mổ
117Tay dao mổ điện
118Dao mổ dùng 1 lần số 11
119Dao chích
120Dao mổ tiểu phẫu
121Dao phẫu thuật mắt
122Dao rạch vết mổ 3,0mm-3,2mm
123Dao trích nhĩ
124Dao trích tai
125Dao mổ mắt lưỡi thẳng
126Dao chọc tiền phòng 15 độ
127Dao mổ mộng và tạo vạt củng mạc
128Dao phẫu thuật mắt 15°
129Dao mổ phaco 15°
130Dao mổ phaco 2.8 mm
131Lưỡi cắt đốt VA- Amidan plasma
132Lưỡi cắt nạo xoang, VA cong, thẳng
133Dây cưa xương
134Lưỡi dao mổ các số
135Lưỡi dao mở màng phổi
136Lưỡi dao cắt tiêu bản
137Băng ghim cắt khâu tiêu hóa dùng cho mổ mở (chiều dài 60mm, 80mm)
138Dụng cụ khâu nối tự động dùng cho mổ nội soi
139Băng ghim khâu nối dùng cho dụng cụ mổ nội soi loại cong (gập góc)
140Dụng cụ khâu nối tiêu hóa dùng cho mổ mở (sử dụng nhiều lần với băng ghim dài 60mm, 80mm)
141Dụng cụ khâu nối tiêu hóa tự động tròn các cỡ
142Dụng cụ bắn chỉ treo cơ hố chậu
143Dung cụ cắt nối tự động sử dụng trong kỹ thuật Longo
144Bộ thắt tĩnh mạch thực quản dùng một lần cho dây nội soi Olympus
145Lưới cố định đầu, cổ, vai
146Lưới cố định khung chậu, ngực
147Tấm lưới treo Polypropylene đa dụng
148Kim tách nước mổ mắt Phaco
149Dung dịch chứa dầu nhờn có tác dụng bôi trơn và bảo quản dụng cụ
150Túi chân không cố định toàn thân trong xạ trị
151Xốp đổ khuôn chì
152Mực xăm đánh dấu vị trí chiếu xạ
153Cuộn chì sử dụng đánh dấu chụp CT mô phỏng
154Mũi cắt xương tay nhanh
155Van dẫn lưu não thất ổ bụng
156Van dẫn lưu não thất ra ngoài
157Van dẫn lưu não thất ổ bụng tự điều áp
158Vít minititan
159Vít đơn trục
160Vít đa trục
161Vít đa trục rỗng nòng
162Vít dùng cho xương mềm
163Ốc hãm trong của vít đơn trục và đa trục
164Xi măng xương
165Miếng ghép đĩa đệm cột sống cổ
166Miếng ghép đĩa đệm cột sống lưng
167Miếng ghép liên gai sau cột sống lưng
168Miếng ghép Đĩa đệm nhân tạo
169Miếng vá khuyết sọ titanium 50mm x50mm
170Miếng vá khuyết sọ titanium 100mm x100mm
171Miếng vá khuyết sọ titanium 150mm x150mm
172Miếng vá khuyết sọ cứng cỡ 40 x 40mm dùng vít tự khoan, tự taro 1.6mm
173Miếng vá khuyết sọ cứng cỡ 90 x 90mm dùng vít tự khoan, tự taro 1.6mm
174Miếng vá khuyết sọ cứng tạo hình sẵn cỡ 95 x 165mm dùng vít tự khoan, tự taro 1.6mm
175Miếng vá khuyết sọ mềm 150 x 300mm dùng vít tự khoan, tự taro 1.6mm
176Miếng vá sọ cứng 203 x 203mm dùng vít tự khoan, tự taro 1.6mm
177Miếng vá tái tạo màng cứng tự dính, vật liệu Poly-L-lactic acid + Gelatin, kích thước 6x8cm
178Miếng vá tái tạo màng cứng tự dính, vật liệu Poly-L-lactic acid + Gelatin, kích thước2.5x2.5cm
179Miếng vá tái tạo màng cứng tự dính, vật liệu Poly-L-lactic acid + Gelatin,kích thước 2.5x7.5cm
180Keo xương sinh học 2,5ml
181Keo xương sinh học 1ml
182Keo xương sinh học 5ml
183Chuôi nối dài xương đùi
184Đầu chuyển trục chuôi
185Chuôi nối dài xương chày
186Bộ khớp háng toàn phần không xi măng góc cổ chuôi 130 độ, Ceramic on Ceramic (kích thước chỏm 28/32/36/40)
187Bộ khớp háng toàn phần không xi măng góc cổ chuôi 130 độ, Ceramic on PE có vitamin E (kích thước chỏm 28/32/36)
188Bộ khớp háng toàn phần không xi măng góc cổ chuôi 130 độ, Metal on PE có vitamin E (kích thước chỏm 28/32/36)
189Bộ khớp háng toàn phần không xi măng chuôi dài , góc cổ chuôi 130 độ - lớp lót Metal on PE có vitamin E
190Bộ khớp háng toàn phần không xi măng chuôi Titan phủ CaP, chỏm CoCr 32/36 mm
191Bộ khớp háng bán phần Bipolar II - chuôi không xi măng, góc cổ chuôi 130 độ
192Bộ dụng cụ đổ xi măng thân đốt sống, bóng nong thân đốt sống các cỡ
193Nẹp mini titanium các lỗ (4 lỗ, 6 lỗ, 8 lỗ, 16 lỗ) dùng cho sọ não và hàm mặt
194Nẹp cố định xương sọ (loại không dùng vít)
195Bộ nẹp vít cột sống 4 vít đa trụ
196Bộ nẹp vít cột sống 6 vít đa trục
197Bộ nẹp vít cột sống 8 vít đa trục
198Bộ nẹp cổ trước 1 tầng
199Bộ nẹp cổ trước 2 tầng
200Bộ nẹp vít xâm lấn tối thiểu qua da 6 vít đa trục
201Nẹp cố định liên gai sau cột sống
202Nẹp (thanh) dọc các cỡ
203 Nẹp liên kết ngang
204Nẹp thẳng 2 lỗ ngắn; trung bình; dài dùng vít tự khoan, tự taro 1.6mm
205Nẹp thẳng 4 lỗ sử dụng vít tự khoan, tự taro 2.0mm
206Nẹp thẳng 6 lỗ sử dụng vít tự khoan, tự taro 2.0mm
207Nẹp thẳng, 5 lỗ dùng vít tự khoan, tự taro 1.6mm
208Nẹp hình tròn có lỗ khoan, ø14.5mm, ø22mm dùng vít tự khoan, tự taro 1.6mm
209Thanh luồn dưới da
210Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu
211Thủy tinh thể nhân tạo lọc ánh sáng xanh
212Thủy tinh thể nhân tạo mềm một mảnh
213Thủy tinh thể nhân tạo mềm lọc tia cực tím
214Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu
215Thủy tinh thể nhân tạo mềm lọc UV, càng đúp
216Thủy tinh thể nhân tạo mềm, không ngậm nước, lọc tia UV, lọc ánh sáng xanh
217Thủy tinh thể nhân tạo mềm, lọc tia UV, càng khép kín
218Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu cự
219Chất nhầy Eyegel 2% hoặc tương đương
220Chất nhầy Hydroxy propyl methyl cellulose 2% 5ml
221Chất nhầy hydroxypropyl methyl cellulose (HPMC) 2% độ nhớt 40,000 cPs
222Chất nhuộm bao (trong mổ mắt Phaco)
223Phin lọc khuẩn cho máy thở E360
224Phin lọc khí đo chức năng hô hấp tương thích với máy KOKO
225Phin lọc khuẩn dùng cho máy thở Evitat 4
226Phin lọc khí đo chức năng hô hấp dùng cho máy Mini Spir
227Phin lọc khí đo chức năng hô hấp tương thích với máy Chest-HI
228Lọc khí dùng trong chạy thận nhân tạo
229Phin lọc vi khuẩn các loại, các cỡ
230Khí CO2
231Oxy lỏng
232Oxy dược dụng bình 10 lít
233Oxy dược dụng bình 40 lít
234Khí Argon (bình 8 lít)
235Dung dịch acid acetic 3%
236Dung dịch điện phân Calci clorid 5% (chai 500ml)
237Dung dịch điện phân Natri Salicylat 5% (chai 500ml)
238Dung dịch điện phân Novocain 5% (chai 500ml)
239Dung dịch Kali-Natri iodure (INaIK) 5% (chai 500ml)
240Đầu đo SpO2 dùng nhiều lần cho người lớn
241Bộ nhuộm PAS
242Bộ nhuộm Papanicolaous
243Bộ sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo
244Keo gắn lam kính
245Bộ nhuộm bạch cầu
246Bộ nhuộm Gram
247Bộ nhuộm Gram Color
248Bộ nhuộm Ziehl Neelsen
249Bộ nhuộm hồng cầu mẫu
250Chất nhuộm tế bào Eosin
251Chất nhuộm Instant Hematoxylin
252Chất nhuộm màu dùng trong phẫu thuật mắt
253Chất thử ASOslide
254Chất thử API 20 E
255Chất thử API 20 E reagent
256Chất thử API MINERAL OIL
257Chất thử API Staph
258Dung dịch Kovacs (lọ 100ml)
259Dung dịch Formol
260Dung dịch Natricitrat 3,8%
261Dung dịch tím fusin (chai 500ml)
262Dung dịch Xanh Cresyl đếm hồng cầu lưới (lọ 1 lít)
263Dung dịch Xanh Methylen (chai 500ml)
264Dung môi xylen
265Giấy định nhóm máu
266Giấy đo PH
267Ure- Idol
268Dung dịch Giem sa mẹ (chai 1 lít)
269Kháng sinh đồ các loại
270Máu cừu (chai 100ml)
271Chai cấy máu
272Môi trường MCFARLAND STANDARD
273Môi trường Peptone Water
274Môi trường VP1 + VP2 (API)
275SIM MEDIUM (Phân biệt vi khuẩn Gram)
276Thạch BHI broth
277Thạch Briliance UTI Agar
278Thạch Briliance UTI Agar (dạng đĩa)
279Thạch Briliance UTI Agar (dạng đĩa)
280Thạch Columbia Agar
281Thạch Kligler's Iron Agar (dạng hạt)
282Thạch Lactoza TTC aga
283Thạch MacConkey (dạng bột)
284Thạch Mannitol Salt Agar/Chapman agar
285Thạch máu Blood agar (dạng đĩa)
286Thạch máu Blood agar base
287Thạch Mueller Hinton Agar
288Thạch S.S. agar
289Thạch S.S. agar (dạng hạt)
290Thạch Sabouraud
291Thạch Simmons Citrate Agar
292Thạch Thiosulfate-Citrate Bile Salts (TCBS) agar
293Thạch thường
294Test nhanh chẩn đoán sốt xuất huyết
295Test nhanh chẩn đoán sốt xuất huyết kháng nguyên
296Test nhanh chẩn đoán sốt xuất huyết kháng thể
297Test thử đường huyết
298Test Amphetamine
299Test HbA1c theo máy Pocketchem A1c
300Test ma túy 4 chỉ số (Heroin/Morphin, Amphetamine, Methamphetamine, Marijuana)
301Test Marijuana
302Test Methamphetamine
303Test Morphin/Heroin
304Test thai sớm
305Test Chlamydia
306Test CMV
307Test HBsAb
308Test nhanh chẩn đoán HPV
309Test RSV
310Test Rubella
311Test Salmonella
312Test tay chân miệng
313Test viêm gan A
314Test nhanh viêm gan B
315Test nhanh chẩn đoán cúm
316Test nhanh chẩn đoán viêm dạ dày do H.pylori
317Test nhanh chẩn đoán ung thư gan
318Test HIV
319Test Rapid Anti HIV-1/2
320Test HIV-1/2
321Test-Kit HIV Elisa
322Test thử phát hiện sớm HIV (Kháng nguyên, kháng thể)
323Test urease chẩn đoán nhanh H.Pylori
324Test Rotavirus
325Test thử nhanh giang mai
326Test viêm gan C (HCV)
327Test viêm gan E
328Test viêm gan B (HBeAg)
329Test viêm gan B (HBsAg)
330Đầu thử đường huyết tương thích với máy Terumo
331Test thử nước tiểu 10 thông số
332Test thử nước tiểu 11 thông số
333Test nước tiểu 11 thông số của máy dùng cho máy nước tiểu CYBOW READER 300
334Test nhanh xác định khí máu Lactate
335Test nhanh xác định khí máu + điện giải
336Đĩa Enhanche đánh bóng Composit
337Acid Etching I-gel dùng trong nha khoa (Lọ 4,7ml)
338Eugenol (Lọ 30ml)
339Flor Opal điều trị ê buốt
340Chất hàn tạm
341Chất hàn dùng trong nha khoa
342Giấy cắn/giấy trộn
343Guttapercha các số
344Chất trám răng dùng trong nha khoa (lọ 45g)
345Keo trám răng
346Kim gây tê nha khoa các số
347Lentulo số 25-40 dài 21
348Mặt gương nha khoa
349Mũi gate mani số 3
350Mũi khoan kim cương tròn
351Mũi khoan trụ thuôn
352Nong dũa Mani dài 25mm
353Nong dũa Mani số 8
354Nước tự cứng
355Ốc tay khoan
356Ống hút mũi
357Ống hút nước bọt
358Dung dịch sát khuẩn ống tủy (CPC)
359Dung dịch sát trùng ống tủy sống (CMC)
360Bịch đựng máu đơn
361Bộ khám nha khoa
362Bộ nong ống tủy
363Get Bôi tê (dùng trong nha khoa, lọ 30g)
364Keo dán men ngà răng (lọ 5ml)
365Keo dán quang trùng hợp phục hình trong nha khoa
366Bột đánh bóng
367Bột Eugenat (lọ 38g)
368Bột tự cứng đỏ
369Calcium hydroxide
370Chất hàn tạm Caviton
371Chất diệt tủy
372Chất hàn Composite đặc
373Chất hàn Composite lỏng
374Chất hàn Composite lỏng Tetric ceram
375Chất hàn ống tủy Cortisomol
376Chất lấy dấu aroma
377Chất lấy khuôn
378Chỉ co nướu
379Chỉ tơ nha khoa
380Chổi đánh bóng răng
381Chốt ống tủy bộ trắng
382Que nhựa đánh chất hàn
383Sáp gối (Dùng trong nha khoa)
384Sáp lá (Dùng trong nha khoa)
385Thủy ngân (diệt tủy) (Lọ 5ml)
386Xi măng răng 80g
387Cốc nhựa dùng trong nha khoa
388Cốc đánh bóng
389Tăm bông nha khoa
390Củ đánh bóng Composite
391Khám châm nha khoa
392Nạo huyệt ổ răng
393Tẩy trắng răng
394Lá chắn giữa hai răng
395Chất sát khuẩn ống tủy
396Súng bắn COMPOSITE
397Chất hàn quang trùng hợp
398Amalgam bạc 68%
399Thạch cao cứng snow rock
400Thạch cao đá Planet
401Thìa lấy khuôn
402Trâm gai
403Trâm nội nha
404Trâm trơn nội nha
405Côn giấy các số
406Côn phụ các số
407Mũi khoan mở tủy
408Ống đựng mẫu dùng cho kỹ thuật Realtime PCR
409Hóa chất chiết tách DNA virus
410Hóa chất chiết tách đồng thời DNA/RNA virus
411Ống đựng mẫu dùng trong kỹ thuật Realtime PCR 0,2 ml
412Ống đựng mẫu đầu vào (huyết tương, huyết thanh) cho máy tự động 2ml
413Khay đựng mẫu cho máy tách tự động
414Thanh bọc nam châm máy tự động
415Đầu tips cho máy tách tự động 1500 μl
416Đầu tips cho máy tự động 200 μl
417Đầu tips lọc cho máy pha hỗn hợp tự động 50µl
418Khay thu mẫu DNA/RNA cho máy tách tự động
419Ống đựng mẫu dùng trong kỹ thuật Realtime PCR 0,1 ml
420Ống 1,5 ml tiệt trùng điện, dùng cho sinh học phân tử
421Tube đựng bệnh phẩm 2ml
422Cồn tuyệt đối dùng trong sinh học phân tử
423Đầu côn lọc 1- 1000 μl
424Đầu côn lọc 1- 200 μl
425Đầu côn lọc 1- 10 μl
426Hóa chất định lượng virus viêm gan B cho máy tự động QIAsymphony
427Hóa chất định lượng virus viêm gan C
428Hóa chất định lượng virus HIV
429Hóa chất chiết tách đồng thời DNA/RNA virus thể tích mẫu 1000μl
430Hóa chất chiết tách đồng thời DNA/RNA virus thể tích mẫu 200μl
431Dung dịch pha loãng
432Dung dịch ly giải
433Dung dịch rửa
434Flush
435Dung dịch rửa kim máy huyết học
436Phim X-Quang 18x24cm
437Phim X-Quang 24x30cm
438Phim X-Quang 30x40cm
439Phim X-Quang 35x35cm
440Phim X-Quang khô cỡ 20x25cm (8x10 inch) tương thích máy in AGFA
441Phim X-Quang khô cỡ 20x25cm tương thích máy in Sony
442Phim X-Quang khô cỡ 35x43cm (14x17 inch) tương thích máy in AGFA
443Phim X-Quang răng 3x4cm
444Phim X-Quang khô 20x25cm tương thích máy in Dryview
445Phim X-Quang khô 35x43cm tương thích máy in Dryview (14x17 inch)
446Phim X-Quang số hóa 25x30cm tương thích máy in Dryview
447Chất hiện hình, hãm hình
448Đèn đọc phim 1 cửa

Công bố đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế

Hồ sơ kèm theo gồm:


Cơ sở công bố đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế cam kết:

1. Nội dung thông tin công bố là chính xác, hợp pháp và theo đúng quy định. Nếu có sự giả mạo, không đúng sự thật cơ sở xin chịu hoàn toàn trách nhiệm và sẽ bị xử lý theo quy định của pháp luật.

2. Bảo đảm chất lượng và lưu hành trang thiết bị y tế theo đúng quy định của pháp luật.

3. Thông báo cho Sở Y tế Hưng Yên nếu có một trong các thay đổi liên quan đến hồ sơ công bố.

Người đại diện hợp pháp của cơ sở

Ký tên (Ghi họ tên đầy đủ, chức danh)