STT | Tên trang thiết bị y tế |
1 | Hóa chất Dùng cho máy Elisa; QuantiFERON-TB Gold plus (2plate kit Elisa); Code: 622120 |
2 | Hóa chất dùng cho máy Elisa; QFT-plus tubes (50xTB1/TB2/Nil/Mitogen); Code: 622526 |
3 | Hóa chất Dùng cho máy ELISA; QFT-plus Single patient pack (pack of 10); Code: 622222 |
4 | Hóa chất dùng cho máy Elisa: QuantiFERON Control Panel; Code: 0594-0805 |
5 | Hóa chất dùng cho máy Elisa; QuantiFERON-CMV blood collection tubes ; Code : (0192-0301) |
6 | Hóa chất dùng cho máy Elisa ; QuantiFERON-CMV kit; Code: 0350-0201 |
7 | Hóa chất chẩn đoán chỉ số D-dimer (RAMP D-dimer; C1106) sử dụng trên Máy phân tích Miễn dịch huỳnh quang (RAMP reader & RAMP 200) |
8 | Hóa chất chẩn đoán cúm A+B trong máu (RAMP Flu A+B; C1107) sử dụng trên Máy phân tích Miễn dịch huỳnh quang (RAMP reader & RAMP 200) |
9 | Hóa chất chẩn đoán cúm A+B trong dịch hầu họng ((RAMP Flu A+B; C1135), sử dụng trên Máy phân tích Miễn dịch huỳnh quang (RAMP reader & RAMP 200) |
10 | Hóa chất chẩn đoán chỉ số Myoglobin (RAMP Myoglobin Assay; C1103) sử dụng trên Máy phân tích Miễn dịch huỳnh quang (RAMP reader & RAMP 200) |
11 | Hóa chất chẩn đoán chỉ số Troponin I (RAMP Troponin I Assay; C1101). sử dụng trên Máy phân tích Miễn dịch huỳnh quang (RAMP reader & RAMP 200) |
12 | Hóa chất chẩn đoán chỉ số CK-MB (RAMP CK-MB Assay; C1102), sử dụng trên Máy phân tích Miễn dịch huỳnh quang (RAMP reader & RAMP 200 |
13 | Hóa chất chẩn đoán chỉ số NT-proBNP (RAMP NT-proBNP Assay; C1104), sử dụng trên Máy phân tích Miễn dịch huỳnh quang (RAMP reader & RAMP 200) |
14 | Hóa chất chẩn đoán chỉ số Procalcitonin (RAMP Procalcitonin; C1112), sử dụng trên Máy phân tích Miễn dịch huỳnh quang (RAMP reader & RAMP 200) |
15 | Bộ hóa chất nội kiểm các chỉ số Myoglobin, CK-MB và Troponin I (RAMP Cardiac controls; C2003-01; C2003-02; C2003-03), sử dụng trên Máy phân tích Miễn dịch huỳnh quang (RAMP reader & RAMP 200) |
16 | Hóa chất chẩn đoán RSV trong máu (RAMP RSV Assay; C1108), sử dụng trên Máy phân tích Miễn dịch huỳnh quang (RAMP reader & RAMP 200) |
17 | Hóa chất chẩn đoán RSV trong dịch hầu họng (RAMP RSV Assay swab; C1136), sử dụng trên Máy phân tích Miễn dịch huỳnh quang (RAMP reader & RAMP 200) |
18 | Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa; AIM-V Medium; AV.200/50 |
19 | Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa; AIM-V Medium; AV.200/500 |
20 | Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa; Greiner Lucosep tubes; LTK.615 |
21 | Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa; T-Cell Select; TSK.910 |
22 | Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa; T-Cell Xtend; TTK.610 |
23 | Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa; T-SPOT.TB; TB.300 |
24 | Bộ Kit định danh vi khuẩn Lao bằng công nghệ LAMP; Loopamp MTBC detection kit/972000 |
25 | Bộ Kit LAMP phát hiện Sốt rét Type Pan; LoopampTM Malaria Pan Detection Kit/974000 |
26 | Bộ Kit LAMP phát hiện Sốt rét Type Pan; LoopampTM Malaria Pan Detection Kit/977000 |
27 | Bộ Kit xét nghiệm dùng cho máy định danh vi khuẩn, virút; Loopamp MALARIA Pv Detection Kit/975000 |
28 | Bộ Kit LAMP phát hiện Sốt rét Type Pan/Pf; LoopampTM Malaria Pan/Pf Detection Kit/978000 |
29 | Máy xét nghiêm LAMP Tích hợp cho xét nghiệm sốt rét; HumaLoop M/962000 |
30 | Máy xét nghiêm LAMP Không tích hợp; HumaTurb A/963100 |
31 | Hệ thống xét nghiệm LAMP C+A; HumaTurb A+C/963200 |
32 | Máy xét nghiêm LAMP Tích hợp cho xét nghiệm Lao; HumaLoop T/961000 |
33 | Bộ kit miro-realtime PCR phát hiện HLA-B27; TrueNat HLA-B27/601380005; 601380020; 601380050 |
34 | Bộ kit miro-Realtime PCR phát hiện bệnh Lao; TrueNat™ MTB/601030005; 601080020 |
35 | Bộ kit miro-Realtime PCR phát hiện vi khuẩn Salmonella; TrueNat™ Salmonella/601080005; 601080020 |
36 | Bộ kit miro-Realtime PCR phát hiện vi khuẩn Lao kháng Rifapicin; TrueNat™ MTB-RIF/601110005; 601110020 |
37 | Bộ kit miro-Realtime PCR phát hiện vi khuẩn Lao kháng Rifapicin; TrueNat™ MTB-RIF Dx/601210005; 601210020 |
38 | Bộ kit miro-Realtime PCR phát hiện vi khuẩn Chlamydia trachomatis; TrueNat™ CT/601140005; 601140020 |
39 | Bộ kit miro-Realtime PCR phát hiện vi khuẩn Chlamydia trachomatis/Neisseria gonorrhoeae; TrueNat™ CT-NG/601160005; 601160020 |
40 | Bộ kit miro-Realtime PCR phát hiện vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae; TrueNat™ NG/601150005; 601150020 |
41 | Bộ kit Realtime PCR phát hiện KST Trichomonas vaginalis; TrueNat™ Trich/601170005; 601170020 |
42 | Bộ kit miro-Realtime PCR phát hiện vi khuẩn Lao; TrueNat™ MTB Plus/601130005; 601130020 |
43 | Bộ kit miro-Realtime PCR phát hiện virus Dengue; TrueNat™ Dengue/601050005; 601050020 |
44 | Bộ kit miro-Realtime PCR phát hiện đồng thời virus Dengue/Chikungunya; TrueNat™ Dengue/Chikungunya/601040004; 601040020 |
45 | Bộ kit miro-Realtime PCR phát hiện 4 type virus HPV nguy cơ cao; TrueNat™ HPV-HR/601220005; 601220020 |
46 | Bộ kit miro-Realtime PCR phát hiện virus Zika; TrueNat™ Zika/601230005; 601230020 |
47 | Máy realtime PCR 1 cổng; Truelab™ Uno Dx Real Time Quantitative micro PCR Analyser/603021001 |
48 | Máy realtime PCR 2 cổng; Truelab™ DUO Real Time Quantitative micro PCR Analyser/603022001 |
49 | Máy realtime PCR 4 cổng; Truelab™ QUATTRO Real Time Quantitative micro PCR Analyser/603023001 |
50 | Bộ kit miro-Realtime PCR phát hiện KST sốt rét loài Pf; TrueNat™ Malaria Pf/601020005; 601020020 |
51 | Bộ kit miro-Realtime PCR phát hiện KST sốt rét loài Pv/Pf; TrueNat™ Malaria Pv/Pf/601010005; 601010020 |
52 | Bộ kit miro-Realtime PCR phát hiện virus viêm gan B; TrueNat™ HBV/601090005; 601090020 |
53 | Bộ kit kiểm định mẫu; Truenat™ Universal Control Kit/601100008 |
54 | Bộ kit Realtime PCR phát hiện virus H1N1; TrueNat™ H1N1/601070005; 601070020 |
55 | Bộ kit miro-Realtime PCR phát hiện virus Influenza A/B; TrueNat™ Influenza A/B/601200005; 601200020 |
56 | Bộ kit miro-Realtime PCR phát hiện virus Chikungunya; TrueNat™ Chikungunya/601060005; 601060020 |
57 | Bộ kit miro-Realtime PCR phát hiện GBS; TrueNat™ GBS/601240005; 601240020 |