STT | Tên trang thiết bị y tế |
1 | Nhóm các TTB Xét nghiệm Huyết học ............... |
2 | Nhóm các TTB Xét nghiệm Dị ứng Miễn Dịch ( Định lượng, …) |
3 | Nhóm các TTB Xét nghiệm Hóa sinh .............. |
4 | Nhóm các TTB Phẫu thuật, thủ thuật theo chuyên khoa ( Hồi sức cấp cứu & Chống độc: Tim phổi…), ( Nội khoa: Liệu pháp, Phản ứng, Test… ), ( Da liễu: Chụp, Phân tích, Điều trị, Laser…), ( Nội tiết: Dẫn lưu, Gọt, Phẫu thuật…), ( Ngoại khoa: Phẫu thuật thần kinh, u, hố, Điều trị, Quang động học, Cấy, Đặt máy tạo nhịp…)… |
5 | Nhóm các TTB Răng Hàm Mặt ( Máy, ghế răng, Laser, Phẫu thuật, Điều trị…) |
6 | Hệ thống tập phục hồi chức năng: Hệ thống đi bộ dưới nước, Hệ thống máy tập đi có kích thích cơ, Máy tập phục hồi chức năng tay chân tại giường có kích thích cơ, giường xiên quay, giường tập vật lý trị liệu |
7 | Thiết bị dụng cụ tiệt trùng: Tủ ấm, tủ sấy, nồi hấp tiệt trùng, máy rửa ống nội soi, tủ bảo quản ống nội soi, tủ lạnh âm sâu, máy sấy đồ vải, máy giặt vắt công nghiệp y tế |
8 | Thiết bị xét nghíệm: Máy xét nghiệm huyết học, máy xét nghiệm sinh hóa, máy phân tích điện giải, Máy xét nghiệm nước tiểu, Máy sinh hóa máu, Máy ly tâm, máy đo độ đông máu … Hóa chất xét nghiệm, xét nghiệm nhanh IVD, que thử nước tiểu, ... |
9 | Thiết bị chuẩn đoán hình ảnh: Máy chụp phim Xquang, Máy Xquang kỹ thuật số, Máy siêu âm chuẩn đoán, Máy in phim tự động, .. |
10 | Nhóm các TTB Mắt ...... |
11 | Nhóm các TTB Hồi sức Gây mê ( Thở, Mê, Monitor…) |
12 | Nhóm các TTB Ung Bướu ( Tia, Xạ, Truyền, Phẫu thuật, Điều trị ) |
13 | Hệ thống nội soi và điều trị, máy nội soi các loại và phụ kiện |
14 | Nhóm vật tư y tế tiêu hao thông thường: găng tay, túi máu, ống thông, kim sinh thiết, dây dẫn, ống thông IV, Ống nội khí quản, chỉ phẫu thuật |
15 | Nhóm vật tư y tế tiêu hao Xquang: Phim Xquang, phim MRI, dây bơm tiêm điện, bơm tiêm thuốc cản quang, hóa chất rửa phim, … |
16 | Ambu bóp bòng người lớn + Trẻ em (Bộ,Cái) |
17 | Anti -A ; B; AB; D (Bộ) |
18 | Áo Bột, nẹp Bột các loại, các cỡ (Cái) |
19 | Áo chỉnh hình cột sống, giày chỉnh hình các loại, các cỡ (Chiếc) |
20 | Áp kế Claude đo áp lực dịch não tủy (Cái) |
21 | Bản cực trung tính cho dao mổ điện sử dụng một lần các loại, các cỡ (Cái) |
22 | Bàn mổ chấn thương chỉnh hình (Cái) |
23 | Bàn mổ vạn năng thủy lực (Cái) |
24 | Băng bột bó, vải lót bó bột, tất lót bó bột các loại, các cỡ (Cuộn) |
25 | Băng cố định khớp trong điều trị chấn thương, chỉnh hình các loại, các cỡ (Cuộn) |
26 | Băng cuộn, băng chun, băng dính, băng cá nhận các loại, các cỡ (Cuộn, miếng) |
27 | Băng đạn, ghi, dụng cụ cắt, khâu dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ (Cái) |
28 | Băng khử khuẩn (băng chỉ thị nhiệt) các loại (Cuộn) |
29 | Bình dẫn lưu vết thương các loại, các cỡ (Cái) |
30 | Bình làm ẩm ôxy (Cái) |
31 | Bình ô xy (Cái) |
32 | Bộ cố định ngoài kiểu cọc ép răng sử dụng trong điều trị các loại các cỡ (Bộ) |
33 | Bộ dạ dày tá tràng ống mềm + nguồn sáng (Bộ, cái) |
34 | Bộ đại phẫu (Bộ) |
35 | Bộ dao củng mạc dùng một lần dùng trong phẫu thuật cắt dịch kính, võng mạc các loại, các cỡ (Bộ) |
36 | Bộ đặt dẫn lưu ổ dịch hoặc áp xe các loại, các cỡ (bao gồm: Kim chọc, ống nong, ống dẫn lưu) (Bộ) |
37 | Bộ đặt dẫn lưu thận qua da các loại, các cỡ (bao gồm: Kim chọc, ống thông để nong, ống thông (Sonde) J-J, ống thông để đặt dẫn lưu ra ngoài (Bộ) |
38 | Bộ đặt đường truyền hóa chất các loại, các cỡ (Bao gồm: Kim chọc, ống thông, dây dẫn) (Bộ) |
39 | Bộ đặt nội khí quản người lớn, trẻ em, trẻ sơ sinh (Bộ) |
40 | Bộ đầu dò dùng một lần, nhiều lần các loại, các cỡ (Bộ) |
41 | Bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ (Bộ) |
42 | Bộ dây dẫn dịch vào khớp các loại, các cỡ (Bộ) |
43 | Bộ dây lọc máu các loại, các cỡ (Bộ) |
44 | Bộ dây máy thở cao tần các loại, các cỡ (bao gồm: Bộ dây thở, van chụp, màng rung) (Bộ) |
45 | Bộ dây thẩm phân phúc mạc (cassette) các loại, các cỡ (Bộ) |
46 | Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ (Bộ) |
47 | Bộ dây truyền dung dịch liệt tim các loại, các cỡ (Bộ) |
48 | Bộ dụng cụ cắt Amydal (tại phòng mổ) (Bộ) |
49 | Bộ dụng cụ cắt mộng (Bộ) |
50 | Bộ dụng cụ cắt, phẫu thuật trĩ các loại, các cỡ (Bộ) |
51 | Bộ dụng cụ chữa và phẫu thuật răng hàm mặt (Bộ) |
52 | Bộ dụng cụ chữa và phẫu thuật tai mũi họng (Bộ) |
53 | Bộ dụng cụ cố định chi (Bộ) |
54 | Bộ dụng cụ đặt sten graft các loại, các cỡ (Bộ) |
55 | Bộ dụng cụ điều trị rối loại nhịp tim các loại, các cỡ (Bộ) |
56 | Bộ dụng cụ điều trị rung nhĩ qua đường ống thông các loại, các cỡ (Bộ) |
57 | Bộ dụng cụ lấy dị vật mắt (Bộ) |
58 | Bộ dụng cụ mổ đục thủy tinh thể (Bộ) |
59 | Bộ dụng cụ mổ hàm ếch (Bộ) |
60 | Bộ dụng cụ mổ quặm (Bộ) |
61 | Bộ dụng cụ niệu đạo nam và nữ (Bộ) |
62 | Bộ dụng cụ nút mạch các loại, các cỡ (Bộ) |
63 | Bộ dụng cụ phẫu thuật cắt bỏ túi mật (Bộ) |
64 | Bộ dụng cụ phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp (Bộ) |
65 | Bộ dụng cụ phẫu thuật chấn thương chỉnh hình (Bộ) |
66 | Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống (Bộ) |
67 | Bộ dụng cụ phẫu thuật dạ dày (Bộ) |
68 | Bộ dụng cụ phẫu thuật mắt (Bộ) |
69 | Bộ dụng cụ phẫu thuật nhi khoa (Bộ) |
70 | Bộ dụng cụ phẫu thuật thần kinh sọ não (Bộ) |
71 | Bộ dụng cụ phẫu thuật thanh quản (Bộ) |
72 | Bộ dụng cụ phẫu thuật tiền liệt tuyến (Bộ) |
73 | Bộ dụng cụ phẫu thuật tiết niệu (Bộ) |
74 | Bộ dụng cụ phẫu thuật xoang (Bộ) |
75 | Bộ gây tê ngoài màng cứng các loại, các cỡ (Bộ) |
76 | Bộ hút đờm kín các cỡ (Bộ) |
77 | Bộ kít tách bạch cầu, tách tiểu cầu, tách huyết tương các loại, các cỡ (Bộ) |
78 | Bộ kít tách tế bào gốc các loại, các cỡ (Bộ) |
79 | Bộ mở khí quản, mở miệng trẻ em, người lớn (Bộ) |
80 | Bộ mở thông dạ dày qua da các loại, các cỡ (bao gồm: Kim chọc, ống thông để nong, dây gắn miếng cố định) (Bộ) |
81 | Bộ nhuộm các loại (Gram; BK đàm) (Bộ) |
82 | Bộ nong niệu quản bằng nhựa các loại, các cỡ (Bộ) |
83 | Bộ phận kết nối 3 cổng (Cái) |
84 | Bộ thắt tĩnh mạch thực quản dùng một lần các loại, các cỡ (Bộ) |
85 | Bộ triệt sản nam, nữ (Bộ) |
86 | Bộ van nong hậu môn các loại, các cỡ (Bộ) |
87 | Bộ vi điều chỉnh dịch truyền có kim (Bộ) |
88 | Bộ, dây dẫn lưu màng phổi (Bộ, Cái) |
89 | Bơm áp lực các loại, các cỡ (Cái, Bộ) |
90 | Bơm cho ăn (Cái) |
91 | Bơm tiêm cản quang các loại (Cái) |
92 | Bơm tiêm Insulin |
93 | Bơm tiêm nhựa dùng một lần các cỡ, các loại (Cái, Hộp) |
94 | Bơm tiêm thủy tinh 20ml + kim (Cái) |
95 | Bông, bông tăm, bông tẩm dung dịch các loại, các cỡ (Gram, kg, gói, cuộn) |
96 | Bóp bóng hô hấp người lớn, trẻ em (Cái) |
97 | Bóp bóng hồi sức (Cái) |
98 | Buồng tiêm truyền hóa chất các loại, các cỡ (Cái) |
99 | Bút chích máu các loại, các cỡ (Cái) |
100 | Các loại dao, lưỡi dao sử dụng trong phẫu thuật các loại, các cỡ (Cái) |
101 | Các loại dụng cụ, trang thiết bị y tế dụng trong sản, phụ khoa (Cái) |
102 | Các loại hóa chất khác (Can, hộp, chai) |
103 | Cáng các loại (Cái) |
104 | Canuyn mở khí quản các loại, các cỡ (Cái) |
105 | Casette + bìa tăng quang kích thước 13x18cm, 18x24cm, 24x30cm, 30x40cm, 35x35cm, 35x40cm (Cái) |
106 | Catheter chạy thận nhân tạo các cỡ (Cái) |
107 | Chạc 3 dây có đầu nối an toàn (Cái) |
108 | Băng ép tĩnh mạch |
109 | Băng keo thử nhiệt |
110 | Bao áp lực truyền dịch nhanh |
111 | Bao bọc camera dùng trong thủ thuật, phẫu thuật |
112 | Bao bọc đầu thiết bị siêu âm các loại |
113 | Bao đo huyết áp sơ sinh/ người lớn dùng một lần |
114 | Bộ đặt dẫn lưu ổ dịch hoặc áp xe các tạng (gồm: kim chọc, ống nong, ống dẫn lưu) |
115 | Bộ đặt đường truyền hóa chất (kim chọc, ống thông, dây dẫn) |
116 | Bộ đầu dò dùng một lần các loại |
117 | Bộ đo áp lực nội sọ |
118 | Bộ đo dung lượng khí/ bộ đo khí động mạch |
119 | Bộ đốt nhiệt điều trị khối u (gồm: kim đốt nhiệt, dây nối, điện cực dán) |
120 | Bộ mở khí quản các loại, các cỡ (sử dụng một lần) |
121 | Buồng tiêm truyền cấy dưới da |
122 | Chèn lưỡi nhựa các cỡ (Cái) |
123 | Chỉ cố định thủy tinh thể nhân tạo các loại, các cỡ (Sợi, cuộn, tép) |
124 | Chỉ khâu các loại, các cỡ (Sợi, cuộn, tép) |
125 | Chỉ thép, dây thép dùng trong phẫu thuật (Sợi, cuộn, tép) |
126 | Chổi lấy tế bào sinh thiết dùng trong nội soi tiêu hóa (Cái) |
127 | Clip cầm máu các loại, các cỡ (Cái, hộp) |
128 | Clip kẹp mạch máu các loại, các cỡ (Cái, hộp) |
129 | Cưa xương cắt bột điện các loại (Cái) |
130 | Dao cắt bột (Cái) |
131 | Dao mổ điện, laser các loại (Cái) |
132 | Dao mổ liền cán sử dụng một lần các loại, các cỡ (Cái) |
133 | Dao mổ siêu âm (Cái) |
134 | Đầu camera trong thủ thuật, phẫu thuật các loại, các cỡ (Cái) |
135 | Đầu dây tán sỏi đường mật nội soi các loại, các cỡ (Cái) |
136 | Đầu dò tán sỏi niệu quản các loại, các cỡ (Cái) |
137 | Đầu đốt (đơn cực, lưỡng cực, kết hợp đơn cực lưỡng cực), lưỡi dao mổ điện, dao mổ laser, dao mổ siêu âm, dao mổ plasma, dao radio, dao cắt gan siêu âm,dao cắt hàn mạch, hàn mô các loại, các cỡ (bao hôm cả tay dao và dây dao) (Cái) |
138 | Đầu nối an toàn (Cái) |
139 | Đầu thắt dãn tĩnh mạch thực quản (Cái) |
140 | Đầu đo SpO2 (sensor) dùng một lần |
141 | Đầu ánh sáng lạnh dùng trong thủ thuật, phẫu thuật |
142 | Đầu camera trong thủ thuật, phẫu thuật |
143 | Đầu côn các loại, các cỡ |
144 | Đầu dây tán sỏi đường mật nội soi |
145 | Đầu đốt, dao hàn mạch các loại dùng trong thủ thuật, phẫu thuật |
146 | Đầu kim rửa hút các loại (nhựa, dùng 1 lần) (dùng trong các phẫu thuật chuyên khoa) |
147 | Dây cáp, đầu đo huyết áp xâm nhập (dome) |
148 | Đè lưỡi (gỗ, inox, sắt) |
149 | Điện cực dán/ miếng dán điện cực các loại |
150 | Dây bơm áp lực cao, dây bơm cản quang áp lực cao các loại, các cỡ (Cái) |
151 | Dây cưa sử dụng trong thủ thuật, phẫu thuật các loại, các cỡ (Sợi, dây) |
152 | Dây dẫn đường các loại (Cái) |
153 | Dây dẫn lưu ổ bụng các cỡ (Cái) |
154 | Dây hút dịch phẫu thuật vô trùng (Cái) |
155 | Dây lưu kim luồn các loại (Cái) |
156 | Dây máy thở sử dụng 1 lần các loại (Bộ) |
157 | Dây nối bơm tiêm điện các loại (Cái) |
158 | Dây nối cao tần dùng cho lưỡi cắt và lưỡi đốt (Cái) |
159 | Dây nối kẹp cầm máu lưỡng cực (Cái) |
160 | Dây nối truyền dịch (Cái) |
161 | Dây truyền dịch các loại (Bộ) |
162 | Dây truyền dịch dùng truyền hóa chất (Bộ) |
163 | Dây truyền máu (Bộ) |
164 | Đè lưỡi (gỗ, inox, sắt) các loại, các cỡ (Cái) |
165 | Đèn soi đáy mắt các loại (Cái) |
166 | Đĩa nuôi cấy vi sinh (Cái) |
167 | Điện cực cắt, đốt trong phẫu thuật nội soi u tuyến tiền liệt cácloại, các cỡ (Cái) |
168 | Đinh, nẹp, ghim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ (Cái) |
169 | Đồng hồ oxy các loại (Cái) |
170 | Dụng cụ, máy cắt nối tự động sử dụng trong kỹ thuật Longo các loại, các cỡ (bao gồm cả vòng, băng ghim khâu kèm theo) (Bộ) |
171 | Dung dịch diệt khuẩn dụng cụ y tế (Can, chai, lít) |
172 | Dung dịch khử trùng bề mặt thông qua đường không khí (Can, chai, lít) |
173 | Dung dịch làm sạch, khử nhiễm bằng cơ chế enzym dùng cho dụng cụ y tế (Can, chai, lít) |
174 | Dung dịch phun diệt khuẩn cho Lồng ấp, đèn mổ, bàn mổ (Can, chai, lít) |
175 | Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm các loại. (Ml, lít, Can, Chai) |
176 | Dung dịch sát khuẩn, khử trùng trong phòng xét nghiệm, phòng mổ, phòng bệnh các loại (Ml, lít, Can, Chai) |
177 | Dung dịch sát khuẩn, rửa vết thương các loại (Ml, lít, Can, Chai) |
178 | Gạc các loại, các cỡ (Cuộn, Miếng) |
179 | Găng các loại, các cỡ (Đôi) |
180 | Gel bôi trơn (Tuýp) |
181 | Gel siêu âm (Can) |
182 | Gel trị lông (Can) |
183 | Hóa chất định nhóm máu bằng 2 phương pháp huyết thanh mẫu và hồng cầu mẫu (Card) |
184 | Hóa chất định nhóm máu bằng phương pháp huyết thanh mẫu (Card) |
185 | Hóa chất rửa phim các loại (Liều) |
186 | Hóa chất sử dụng cho máy rửa dụng cụ (Ml, lít, Can, Chai, ống) |
187 | Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm huyết học các loại (Hộp, chai, thùng, can, bình) |
188 | Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm miễn dịch các loại (Hộp, chai, ống) |
189 | Hóa chất sử dụng trong giải phẫu bệnh (Hộp, chai, ống) |
190 | Hóa chất sử dụng trong xét nghiệm đông máu các loại (Hộp, chai, ống) |
191 | Huyết áp các loại (Cái, Bộ) |
192 | Huyết thanh mẫu các nhóm (Bộ) |
193 | Keo dính da sử dụng trong phẫu thuật (Tuýp) |
194 | Kéo nội nhãn các loại, các cỡ (Chiếc) |
195 | Keo nút mạch các loại (nnyx, histoacryl…) (Lọ, tuýp) |
196 | Keo sinh học sử dụng trong điều trị, phẫu thuật các loại (Lọ, tuýp) |
197 | Kẹp các loại, các cỡ (Cái) |
198 | Kẹp cầm máu lưỡng cực các loại (Cái) |
199 | Ker dẫn mật các loại, các cỡ (Cái) |
200 | Khẩu trang các loại (Cái) |
201 | Khóa ba chạc các loại (Cái) |
202 | Khớp háng bán phần, toàn phần các loại, các cỡ (Bộ) |
203 | Khớp vai các loại, các cỡ (Bộ) |
204 | Khớp, ổ khớp (toàn phần hoặc bán phần) nhân tạo các loại, các cỡ (bao gồm cả chuôi khớp) (Bộ) |
205 | Khung đai, nẹp, thanh luồn dùng trong chấn thương - chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ (Cái, Bộ) |
206 | Khung giá đỡ (stent có màng bọc, cover stent) các loại, các cỡ (Cái) |
207 | Kim cánh bướm các loại, các cỡ (Cái) |
208 | Kim châm cứu các loại, các cỡ (Cái) |
209 | Kim chích máu các loại, các cỡ (Cái) |
210 | Kim chọc dò và gây tê tủy sống các số (Cái) |
211 | Kim chọc hút tủy xương, tế bào qua nội soi các loại, các cỡ (Cái) |
212 | Kim chọc và sinh thiết xương, tạng các loại, các cỡ (Cái) |
213 | Kim chọc, kim chọc dò các loại, các cỡ (Cái) |
214 | Kim dẫn lưu các loại, các cỡ (Cái) |
215 | Kim đo áp lực (Catheter) tĩnh mạch trung tâm (CPV) các loại, các cỡ (Cái) |
216 | Kim đốt sóng cao tần, đầu đốt sóng cao tần, ống thông đốt sóng cao tần các loại, các cỡ (Cái) |
217 | Kim dùng cho buồng tiêm truyền cấy dưới da các loại, các cỡ (Cái) |
218 | Kim dùng cho bút tiêm insulin (Cái) |
219 | Kim dùng trong thiết bị dẫn sóng các loại, các cỡ (Cái) |
220 | Kim gây tê, gây mê các loại, các cỡ (Cái) |
221 | Kim hút khí gốc động mạch các loại, các cỡ (Cái) |
222 | Kìm kẹp clip nội soi các loại (Cái) |
223 | Máy đo liều tia xạ điều trị (Cái) |
224 | Máy đếm khuẩn lạc (Cái) |
225 | Máy điện châm các loại (Cái) |
226 | Máy điện não (Cái) |
227 | Máy điện di (Cái) |
228 | Máy điện tim các loại (Cái) |
229 | Máy điều trị bằng dòng giao thoa (Cái) |
230 | Máy điều trị điện từ trường (Cái) |
231 | Máy điều trị oxy cao áp (Cái) |
232 | Máy điều trị sóng ngắn (Cái) |
233 | Máy điều trị tần số thấp (Cái) |
234 | Máy đo chuyển hóa cơ bản (Cái) |
235 | Máy đo điện giải đồ dùng điện cực chọn lọc (Cái) |
236 | Máy đo độ đông máu tự động (Cái) |
237 | Máy đo độ PH (Cái) |
238 | Máy dò huyệt châm cứu (Cái) |
239 | Máy đo nồng độ ô xy (Cái) |
240 | Máy đo thị lực (Cái) |
241 | Máy đo tim thai (Dopple) (Cái) |
242 | Máy đo tuần hoàn não (Cái) |
243 | Máy holter theo dõi tim mạch 24h/24h (Cái) |
244 | Máy đốt điện cổ tử cung (Cái) |
245 | Máy hút dịch các loại (Cái) |
246 | Máy hút điện chạy liên tục áp lực thấp (Cái) |
247 | Máy hút phẫu thuật (Cái) |
248 | Máy hủy bơm, kim tiêm (Cái) |
249 | Máy kéo dãn (Cái) |
250 | Máy khí dung các loại (Cái) |
251 | Máy kích thích Thần kinh - cơ (Cái) |
252 | Máy lade các loại (Cái) |
253 | Máy ly tâm các loại (Cái) |
254 | Máy nhiệt trị liệu (Cái) |
255 | Máy phân tích huyết học các loại (Cái) |
256 | Máy phân tích miễn dịch tự động (Cái) |
257 | Máy phân tích sinh hóa bán tự động, tự động (Cái) |
258 | Máy phân tích nước tiểu các loại (Cái) |
259 | Máy phát hiện ký sinh trùng sốt rét (Cái) |
260 | Máy sấy tiêu bản (Cái) |
261 | Máy siêu âm các loại (Cái) |
262 | Máy sốc điện (Cái) |
263 | Máy soi cổ tử cung (Cái) |
264 | Máy soi mũi xoang (Cái) |
265 | Máy soi thực quản các loại (Cái) |
266 | Máy thở, giúp thở các loại (Cái) |
267 | Máy thủy liệu điều trị (Cái) |
268 | Máy trợ thính các loại (Cái) |
269 | Máy tạo oxy các loại (Cái) |
270 | Máy đo đường huyết các loại (Cái) |
271 | Máy massage các loại (Cái) |
272 | Meroches và các loại xốp mũi, tai xoang các loại, các cỡ (Cái) |
273 | Ống (sonde) rửa dạ dày các loại, các cỡ (Cái) |
274 | Ống (sonde) thở ô xy 02 gọng các loại, các cỡ (Cái) |
275 | Ống hút thai các loại, các cỡ (Cái) |
276 | Phim lọc khuẩn các loại, các cỡ (Cái) |
277 | Phim X - Quang các loại, các cỡ (Hộp, Tấm) |
278 | Pipette các loại (Cái) |
279 | Quả lọc thận nhân tạo các loại, các cỡ (Quả, Bộ) |
280 | Vật liệu cầm máu các loại (sáp, bone, surgicel, merocel, spongostan, gelitacel, floseal heamostatic, liotyp) (Miếng, thỏi, kít) |
281 | Vật liệu thay thế chỉ khâu các loại, các cỡ (Miếng) |
282 | Viên nén khử khuẩn Presep (Hộp, Viên) |
283 | Vỏ Dây dẫn đường trong phẫu thuật nội soi tiền liệt tuyền (Cái) |
284 | Túi đựng nước tiểu Mũi khoan nha khoa các cỡ (Cái)(Cái) |
285 | Chất hàn răng (Cimăng hàn răng gắn răng, Composid hàn răng, Amangam hàn răng) (Lọ; tuýp) |
286 | Chốt vít phục hình Implast nha khoa (Cái) |
287 | Máy khoan nha khoa (Cái) |
288 | Dụng cụ nha khoa (Cái) |
289 | Thiết bị ghế máy điều trị nha khoa (Cái) |
290 | Thiết bị chụp phim X - Quang nha khoa (Cái) |
291 | Chốt vít phục hình Implast nha khoa (Cái) |
292 | Test thử đường huyết các loại (Test) |
293 | Ống nghe tim phổi các loại ( Cái) |
294 | Giường bệnh các loại (Cái) |
295 | Tủ đầu giường các loại (Cái) |