STT | Tên trang thiết bị y tế |
1 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro |
2 | Trang thiết bị y tế không phải trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro |
3 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Chlamydia |
4 | Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Chlamydia |
5 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Chlamydia |
6 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Chlamydia |
7 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng thể kháng vi rút Dengue |
8 | Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng vi rút Dengue |
9 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng vi rút Dengue |
10 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng vi rút Dengue |
11 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Rotavirus nhóm A |
12 | Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Rotavirus nhóm A |
13 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Rotavirus nhóm A |
14 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Rotavirus nhóm A |
15 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng thể kháng H.Pylori |
16 | Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng H.Pylori |
17 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng H.Pylori |
18 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng H.Pylori |
19 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng thể kháng Treponema pallidum |
20 | Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Treponema pallidum |
21 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng Treponema pallidum |
22 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Treponema pallidum |
23 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng thể kháng HCV |
24 | Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HCV |
25 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng HCV |
26 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng HCV |
27 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng HCV |
28 | Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng HCV |
29 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng HCV |
30 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng HCV |
31 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng thể kháng HIV |
32 | Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HIV |
33 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng HIV |
34 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng HIV |
35 | Que thử/Khay thử xét nghiệm Troponin I |
36 | Thuốc thử xét nghiệm Troponin I |
37 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Troponin I |
38 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Troponin I |
39 | Que thử/Khay thử xét nghiệm HBeAg |
40 | Thuốc thử xét nghiệm HBeAg |
41 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HBeAg |
42 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HBeAg |
43 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng thể kháng HBs |
44 | Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HBs |
45 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng HBs |
46 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng HBs |
47 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên HBs |
48 | Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên HBs |
49 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên HBs |
50 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên HBs |
51 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng thể kháng HAV |
52 | Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HAV |
53 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng HAV |
54 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng HAV |
55 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Plasmodium falciparum, Plasmodium vivax |
56 | Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Plasmodium falciparum, Plasmodium vivax |
57 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Plasmodium falciparum, Plasmodium vivax |
58 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Plasmodium falciparum, Plasmodium vivax |
59 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Plasmodium falciparum |
60 | Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Plasmodium falciparum |
61 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Plasmodium falciparum |
62 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Plasmodium falciparum |
63 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Mycobacterium tuberculosis |
64 | Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Mycobacterium tuberculosis |
65 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Mycobacterium tuberculosis |
66 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Mycobacterium tuberculosis |
67 | Que thử/Khay thử xét nghiệm Hemoglobin |
68 | Thuốc thử xét nghiệm Hemoglobin |
69 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Hemoglobin |
70 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Hemoglobin |
71 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Norovirus GI/GII |
72 | Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Norovirus GI/GII |
73 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Norovirus GI/GII |
74 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Norovirus GI/GII |
75 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng thể kháng HIV, Treponema pallidum |
76 | Thuốc thử xét nghiệm xét nghiệm kháng thể kháng HIV, Treponema pallidum |
77 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng HIV, Treponema pallidum |
78 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng HIV, Treponema pallidum |
79 | Que thử/Khay thử xét nghiệm AFP |
80 | Thuốc thử xét nghiệm xét nghiệm AFP |
81 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm AFP |
82 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm AFP |
83 | Que thử/Khay thử xét nghiệm CEA |
84 | Thuốc thử xét nghiệm CEA |
85 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm CEA |
86 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Mycobacterium tuberculosis |
87 | Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Mycobacterium tuberculosis |
88 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Mycobacterium tuberculosis |
89 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Mycobacterium tuberculosis |
90 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Influenza A, Influenza B, H1N1 |
91 | Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Influenza A, Influenza B, H1N1 |
92 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Influenza A, Influenza B, H1N1 |
93 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Influenza A, Influenza B, H1N1 |
94 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Plasmodium falciparum, Plasmodium vivax, Plasmodium malariae, Plasmodium ovalec |
95 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Plasmodium falciparum, Plasmodium vivax, Plasmodium malariae, Plasmodium ovalec |
96 | Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Plasmodium falciparum, Plasmodium vivax, Plasmodium malariae, Plasmodium ovalec |
97 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Plasmodium falciparum, Plasmodium vivax, Plasmodium malariae, Plasmodium ovalec |
98 | Que thử/Khay thử xét ngiệm kháng thể kháng Enterovirus 71 |
99 | Thuốc thử xét ngiệm kháng thể kháng Enterovirus 71 |
100 | Vật liệu kiểm soát xét ngiệm kháng thể kháng Enterovirus 71 |
101 | Chất hiệu chuẩn xét ngiệm kháng thể kháng Enterovirus 71 |
102 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Rotavirus nhóm A và Adenovirus |
103 | Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Rotavirus nhóm A và Adenovirus |
104 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Rotavirus nhóm A và Adenovirus |
105 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Rotavirus nhóm A và Adenovirus |
106 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng thể kháng Oritentia Tsutsugamushi |
107 | Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Oritentia Tsutsugamushi |
108 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng Oritentia Tsutsugamushi |
109 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Oritentia Tsutsugamushi |
110 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Dengue |
111 | Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Dengue |
112 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Dengue |
113 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Dengue |
114 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên, kháng thể kháng Dengue |
115 | Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên, kháng thể kháng Dengue |
116 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên, kháng thể kháng Dengue |
117 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên, kháng thể kháng Dengue |
118 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên H.Pylori |
119 | Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên H.Pylori |
120 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên H.Pylori |
121 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên H.Pylori |
122 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Influenza A, Influenza B |
123 | Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Influenza A, Influenza B |
124 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Influenza A, Influenza B |
125 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Influenza A, Influenza B |
126 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên RSV |
127 | Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên RSV |
128 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên RSV |
129 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên RSV |
130 | Que thử xét nghiệm nước tiểu 10 thông số |
131 | Que thử xét nghiệm nước tiểu 11 thông số |
132 | Que thử/Khay thử xét nghiệm hCG |
133 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm hCG |
134 | Thuốc thử xét nghiệm Hcg |
135 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm hCG |
136 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng thể kháng Leptospira |
137 | Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Leptospira |
138 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Leptospira |
139 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng Leptospira |
140 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Streptococcal nhóm A (Strep A) |
141 | Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Streptococcal nhóm A (Strep A) |
142 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Streptococcal nhóm A (Strep A) |
143 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Streptococcal nhóm A (Strep A) |
144 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Legionella pneumophila phân nhóm 1 |
145 | Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Legionella pneumophila phân nhóm 1 |
146 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Legionella pneumophila phân nhóm 1 |
147 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Legionella pneumophila phân nhóm 1 |
148 | Que thử/Khay thử xét nghiệm MNP22 |
149 | Thuốc thử xét nghiệm NMP22 |
150 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm NMP22 |
151 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm NMP22 |
152 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Streptococcus pneumoniae |
153 | Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Streptococcus pneumoniae |
154 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Streptococcus pneumoniae |
155 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Streptococcus pneumoniae |
156 | Que thử/Khay thử xét nghiệm GDH, độc tố A và B của Clostridium difficile |
157 | Thuốc thử xét nghiệm GDH, độc tố A và B của Clostridium difficile |
158 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm GDH, độc tố A và B của Clostridium difficile |
159 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm GDH, độc tố A và B của Clostridium difficile |
160 | Que thử/Khay thử xét nghiệm GDH của Clostridium difficile |
161 | Thuốc thử xét nghiệm GDH của Clostridium difficile |
162 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm GDH của Clostridium difficile |
163 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm GDH của Clostridium difficile |
164 | Que thử/Khay thử xét nghiệm độc tố A và B của Clostridium difficile |
165 | Thuốc thử xét nghiệm độc tố A và B của Clostridium difficile |
166 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm độc tố A và B của Clostridium difficile |
167 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm độc tố A và B của Clostridium difficile |
168 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng thể kháng Mycoplasma pneumoniae |
169 | Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Mycoplasma pneumoniae |
170 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Cryptosporidium |
171 | Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Cryptosporidium |
172 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Cryptosporidium |
173 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Cryptosporidium |
174 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Entamoeba |
175 | Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Entamoeba |
176 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Entamoeba |
177 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Entamoeba |
178 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Giardia |
179 | Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Giardia |
180 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Giardia |
181 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Giardia |
182 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Enterovirus 71 |
183 | Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Enterovirus 71 |
184 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Enterovirus 71 |
185 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Enterovirus 71 |
186 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Rotavirus nhóm A và Norovirus GI/GII |
187 | Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Rotavirus nhóm A và Norovirus GI/GII |
188 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Rotavirus nhóm A và Norovirus GI/GII |
189 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Rotavirus nhóm A và Norovirus GI/GII |
190 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Influenza A, Influenza B và RSV |
191 | Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Influenza A, Influenza B và RSV |
192 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Influenza A, Influenza B và RSV |
193 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Influenza A, Influenza B và RSV |
194 | Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên SARS-CoV-2 |
195 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên SARS-CoV-2 |
196 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên SARS-CoV-2 |
197 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên SARS-CoV-2 |
198 | Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng SARS-CoV-2 |
199 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng thể kháng SARS-CoV-2 |
200 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng SARS-CoV-2 |
201 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng SARS-CoV-2 |
202 | Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng SARS-CoV-2 |
203 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng SARS-CoV-2 |
204 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng SARS-CoV-2 |
205 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng SARS-CoV-2 |
206 | Thuốc thử xét nghiệm MTB |
207 | Que thử/Khay thử xét nghiệm Zika, Dengue, Chikungunya |
208 | Thuốc thử xét nghiệm Zika, Dengue, Chikungunya |
209 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Zika, Dengue, Chikungunya |
210 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Zika, Dengue, Chikungunya |
211 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng thể kháng Chikungunya |
212 | Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Chikungunya |
213 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng Chikungunya |
214 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Chikungunya |
215 | Que thử/Khay thử xét nghiệm HPV |
216 | Thuốc thử xét nghiệm HPV |
217 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HPV |
218 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HPV |
219 | Thuốc thử xét nghiệm MTB, NTM |
220 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm MTB, NTM |
221 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm MTB, NTM |
222 | Thuốc thử xét nghiệm TB, MDR-TB |
223 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm TB, MDR-TB |
224 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm TB, MDR-TB |
225 | Thuốc thử xét nghiệm XDR-TB |
226 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm XDR-TB |
227 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm XDR-TB |
228 | IVD chiết tách DNA |
229 | IVD chiết tách RNA |
230 | IVD chiết tách DNA/RNA |
231 | Thuốc thử xét nghiệm Parainfluenza |
232 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Parainfluenza |
233 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Parainfluenza |
234 | Thuốc thử xét nghiệm HIV |
235 | chất hiệu chuẩn xét nghiệm HIV |
236 | Vật liệu kiểm soát |
237 | Thuốc thử xét nghiệm HBV |
238 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HBV |
239 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HBV |
240 | Thuốc thử xét nghiệm HCV |
241 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HCV |
242 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HCV |
243 | Thuốc thử xét nghiệm Influenza H1N1 |
244 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Influenza H1N1 |
245 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Influenza H1N1 |
246 | Que thử/Khay thử xét nghiệm Zika |
247 | Thuốc thử xét nghiệm Zika |
248 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Zika |
249 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Zika |
250 | Máy xét nghiệm miễn dịch |
251 | Máy xét nghiệm nước tiểu |
252 | Máy xét nghiệm điện giải, khí máu và chuyển hóa |
253 | Máy tách chiết ADN/ARN |
254 | Que thử đường huyết |
255 | Máy Realtime PCR |
256 | Máy đo đường huyết |
257 | Keo chống dính sau phẫu thuật |
258 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CEA |
259 | Que thử/Khay thử xét nghiệm G6PD |
260 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm G6PD |
261 | Thuốc thử xét nghiệm G6PD |
262 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm G6PD |
263 | Thuốc thử xét nghiệm HbA1c |
264 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HbA1c |
265 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HbA1c |
266 | Que thử/Khay thử xét nghiệm HbA1c |
267 | Que thử/Khay thử xét nghiệm Albumin (Microalbumin) |
268 | Thuốc thử xét nghiệm Albumin (Microalbumin) |
269 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Albumin (Microalbumin) |
270 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Albumin (Microalbumin) |
271 | Que thử/Khay thử xét nghiệm CRP) |
272 | Thuốc thử xét nghiệm CRP |
273 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm CRP |
274 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CRP |
275 | Que thử/Khay thử xét nghiệm PCT (procalcitonin |
276 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm PCT (procalcitonin) |
277 | Thuốc thử xét nghiệm PCT (procalcitonin) |
278 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PCT (procalcitonin) |
279 | Que thử/Khay thử xét nghiệm hs-CRP |
280 | Thuốc thử xét nghiệm hs-CRP |
281 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm hs-CRP |
282 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm hs-CRP |
283 | Que thử/Khay thử xét nghiệm TSH |
284 | Thuốc thử xét nghiệm TSH |
285 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm TSH |
286 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm TSH |
287 | Que thử/Khay thử xét nghiệm CK-MB |
288 | Thuốc thử xét nghiệm CK-MB |
289 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CK-MB |
290 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm CK-MB |
291 | Que thử/Khay thử xét nghiệm Interferon gamma |
292 | Thuốc thử xét nghiệm Interferon gamma |
293 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Interferon gamma |
294 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Interferon gamma |
295 | Que thử/Khay thử xét nghiệm LH |
296 | Thuốc thử xét nghiệm LH |
297 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm LH |
298 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm LH |
299 | Que thử/Khay thử xét nghiệm D-dimer |
300 | Thuốc thử xét nghiệm D-dimer |
301 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm D-dimer |
302 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm D-dimer |
303 | Que thử/Khay thử xét nghiệm T4 |
304 | Thuốc thử xét nghiệm T4 |
305 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm T4 |
306 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm T4 |
307 | Que thử/Khay thử xét nghiệm fT4 |
308 | Thuốc thử xét nghiệm fT4 |
309 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm fT4 |
310 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm fT4 |
311 | Que thử/Khay thử xét nghiệm NT-proBNP |
312 | Thuốc thử xét nghiệm NT-proBNP |
313 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm NT-proBNP |
314 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm NT-proBNP |
315 | Bộ xét nghiệm điện giải, khí máu và chuyển hóa |
316 | Máy xét nghiệm điện giải, khí máu và chuyển hóa |
317 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm điện giải, khí máu và chuyển hóa |
318 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm điện giải, khí máu và chuyển hóa |
319 | Que thử/Khay thử xét nghiệm CK-MB, Myoglobin, Troponin I |
320 | Thuốc thử xét nghiệm CK-MB, Myoglobin, Troponin I |
321 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm CK-MB, Myoglobin, Troponin I |
322 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CK-MB, Myoglobin, Troponin I |
323 | Que thử/Khay thử xét nghiệm CK-MB, Myoglobin, Troponin I, BNP, D-dimer |
324 | Thuốc thử xét nghiệm CK-MB, Myoglobin, Troponin I, BNP, D-dimer |
325 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm CK-MB, Myoglobin, Troponin I, BNP, D-dimer |
326 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CK-MB, Myoglobin, Troponin I, BNP, D-dimer |
327 | Que thử/Khay thử xét nghiệm CK-MB, troponin I, BNP |
328 | Thuốc thử xét nghiệm CK-MB, troponin I, BNP |
329 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm CK-MB, troponin I, BNP |
330 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CK-MB, troponin I, BNP |
331 | Que thử/Khay thử xét nghiệm Troponin I, BNP |
332 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Troponin I, BNP |
333 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Troponin I, BNP |
334 | Thuốc thử xét nghiệm Troponin I, BNP |
335 | Que thử/Khay thử xét nghiệm BNP |
336 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm BNP |
337 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm BNP |
338 | Thuốc thử xét nghiệm BNP |
339 | Máy đo hoạt độ enzym G6PD |
340 | Ống nghiệm lấy máu chân không |
341 | Máy đếm số lượng bạch cầu |
342 | Thuốc thử đếm số lượng bạch cầu còn lại trong các chế phẩm đã loại bạch cầu |
343 | Bộ xét nghiệm pH, pCO2, pO2, TCO2, Natri, Kali, Calci, clorid, Glucose, Lactate, Hematocrit, Creatinine, Ure nitro gen máu |
344 | Bộ xét nghiệm pH, pCO2, pO2, Natri, Kali, Calci, clorid, Glucose, Lactate, Hematocrit, Creatinine |
345 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng thể kháng Yellow fever |
346 | Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Yellow fever |
347 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng Yellow fever |
348 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Yellow fever |
349 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng thể kháng Zika, Dengue, Chikungunya, Yellow fever |
350 | thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Zika, Dengue, Chikungunya, Yellow fever |
351 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng Zika, Dengue, Chikungunya, Yellow fever |
352 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Zika, Dengue, Chikungunya, Yellow fever |
353 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng thể kháng Zika, Dengue, Chikungunya và kháng nguyên Dengue |
354 | Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Zika, Dengue, Chikungunya và kháng nguyên Dengue |
355 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Zika, Dengue, Chikungunya và kháng nguyên Dengue |
356 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng Zika, Dengue, Chikungunya và kháng nguyên Dengue |
357 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng thể kháng Dengue, Chikungunya và kháng nguyên Dengue |
358 | Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Dengue, Chikungunya và kháng nguyên Dengue |
359 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng Dengue, Chikungunya và kháng nguyên Dengue |
360 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Dengue, Chikungunya và kháng nguyên Dengue |
361 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng thể kháng thể kháng Dengue, Chikungunya và kháng nguyên Dengue |
362 | Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng thể kháng Dengue, Chikungunya và kháng nguyên Dengue |
363 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng thể kháng Dengue, Chikungunya và kháng nguyên Dengue |
364 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng thể kháng Dengue, Chikungunya và kháng nguyên Dengue |
365 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng thể kháng Zika, Dengue và kháng nguyên Dengue |
366 | Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Zika, Dengue và kháng nguyên Dengue |
367 | chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng Zika, Dengue và kháng nguyên Dengue |
368 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Zika, Dengue và kháng nguyên Dengue |
369 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên MERS-CoV |
370 | Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên MERS-CoV |
371 | chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên MERS-CoV |
372 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên MERS-CoV |
373 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng HIV |
374 | Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng HIV |
375 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng HIV |
376 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng HIV |
377 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Zaire ebolavirus |
378 | Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Zaire ebolavirus |
379 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Zaire ebolavirus |
380 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Zaire ebolavirus |
381 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Adenovirus |
382 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Adenovirus |
383 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Adenovirus |
384 | Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Adenovirus |
385 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Adenovirus và RSV |
386 | Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Adenovirus và RSV |
387 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Adenovirus và RSV |
388 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Adenovirus và RSV |
389 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Escherichia coli |
390 | Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Escherichia coli |
391 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Escherichia coli |
392 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Escherichia coli |
393 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Rotavirus, Adenovirus, Norovirus |
394 | Thuốc thử kháng nguyên Rotavirus, Adenovirus, Norovirus |
395 | Vật liệu kiểm soát kháng nguyên Rotavirus, Adenovirus, Norovirus |
396 | Chất hiệu chuẩn kháng nguyên Rotavirus, Adenovirus, Norovirus |
397 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Shigella dysenteriae và độc tố Shiga |
398 | Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Shigella dysenteriae và độc tố Shiga |
399 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Shigella dysenteriae và độc tố Shiga |
400 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Shigella dysenteriae và độc tố Shiga |
401 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Shigella dysenteriae |
402 | Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Shigella dysenteriae |
403 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Shigella dysenteriae |
404 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Shigella dysenteriae |
405 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên H.pylori và Transferrin |
406 | Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên H.pylori và Transferrin |
407 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên H.pylori và Transferrin |
408 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên H.pylori và Transferrin |
409 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Shigella |
410 | Thuốc thử thử xét nghiệm kháng nguyên Shigella |
411 | Vật liệu kiểm soát thử xét nghiệm kháng nguyên Shigella |
412 | Chất hiệu chuẩn thử xét nghiệm kháng nguyên Shigella |
413 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Salmonella |
414 | Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Salmonella |
415 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Salmonella |
416 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Salmonella |
417 | Que thử/Khay thử xét nghiệm Transferrin |
418 | Thuốc thử xét nghiệm Transferrin |
419 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Transferrin |
420 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Transferrin |
421 | Que thử/Khay thử xét nghiệm Hemoglobin và Transferrin |
422 | Thuốc thử xét nghiệm Hemoglobin và Transferrin |
423 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Hemoglobin và Transferrin |
424 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Hemoglobin và Transferrin |
425 | Que thử/Khay thử xét nghiệm Calprotein |
426 | Thuốc thử xét nghiệm Calprotein |
427 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Calprotein |
428 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Calprotein |
429 | Que thử/Khay thử xét nghiệm Lactoferrin |
430 | Thuốc thử xét nghiệm Lactoferrin |
431 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Lactoferrin |
432 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Lactoferrin |
433 | Que thử/Khay thử xét nghiệm Calprotein và Lactoferrin |
434 | Thuốc thử xét nghiệm Calprotein và Lactoferrin |
435 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Calprotein và Lactoferrin |
436 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Calprotein và Lactoferrin |
437 | Que thử/Khay thử xét nghiệm Hemoglobin, Transferrin, Calprotein và Lactoferrin |
438 | Thuốc thử xét nghiệm Hemoglobin, Transferrin, Calprotein và Lactoferrin |
439 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Hemoglobin, Transferrin, Calprotein và Lactoferrin |
440 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Hemoglobin, Transferrin, Calprotein và Lactoferrin |
441 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Astrovirus |
442 | Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Astrovirus |
443 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Astrovirus |
444 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Astrovirus |
445 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Yersinia enterocolitica |
446 | Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Yersinia enterocolitica |
447 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Yersinia enterocolitica |
448 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Yersinia enterocolitica |
449 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Cryptosporidium và Giardia |
450 | Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Cryptosporidium và Giardia |
451 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Cryptosporidium và Giardia |
452 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Cryptosporidium và Giardia |
453 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Cryptosporidium, Giardia, Entamoeba histolytica |
454 | Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Cryptosporidium, Giardia, Entamoeba histolytica |
455 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Cryptosporidium, Giardia, Entamoeba histolytica |
456 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Cryptosporidium, Giardia, Entamoeba histolytica |
457 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng thể kháng Borrelia burgdorferi |
458 | Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Borrelia burgdorferi |
459 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Borrelia burgdorferi |
460 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng Borrelia burgdorferi |
461 | Que thử/Khay thử xét nghiệm PSA |
462 | Thuốc thử xét nghiệm PSA |
463 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm PSA |
464 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PSA |
465 | Que thử/Khay thử xét nghiệm Plasmodium falciparum, các loài Plasmodium khác và CRP |
466 | Thuốc thử xét nghiệm Plasmodium falciparum, các loài Plasmodium khác và CRP |
467 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Plasmodium falciparum, các loài Plasmodium khác và CRP |
468 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Plasmodium falciparum, các loài Plasmodium khác và CRP |
469 | Máy đo mỡ máu, đường huyết |
470 | Que thử/Khay thử xét nghiệm TC, TG, HDL, LDL, LDL/HDL, non-HDL, Glucose |
471 | Thuốc thử xét nghiệm TC, TG, HDL, LDL, LDL/HDL, non-HDL, Glucose |
472 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm TC, TG, HDL, LDL, LDL/HDL, non-HDL, Glucose |
473 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm TC, TG, HDL, LDL, LDL/HDL, non-HDL, Glucose |
474 | Que thử/Khay thử xét nghiệm CD4 |
475 | Thuốc thử xét nghiệm CD4 |
476 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm CD4 |
477 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CD4 |
478 | Que thử/Khay thử xét nghiệm MOP |
479 | Thuốc thử xét nghiệm MOP |
480 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm MOP |
481 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm MOP |