Hồ sơ đã công bố

CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH

---------------------------

Số 021203/CV-ĐM

Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

---------------------------

Thành phố Hà Nội , ngày 02 tháng 12 năm 2020

VĂN BẢN CÔNG BỐ
Đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế
Kính gửi: Sở Y tế Hà Nội

1. Tên cơ sở: CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH

Mã số thuế: 0101150040

Địa chỉ: Số 51, ngõ 205, ngách 323/83, đường Xuân Đỉnh, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Văn phòng giao dịch(nếu có): - , , ,

2. Người đại diện hợp pháp của cơ sở:

Họ và tên: Nguyễn Bình Minh

Số CMND/Định danh/Hộ chiếu: 012175662   ngày cấp: 10/11/2005   nơi cấp: Công An TP Hà Nội

Điện thoại cố định: 02462589929   Điện thoại di động:

3. Cán bộ kỹ thuật của cơ sở mua bán:

(1) Họ và tên: TRỊNH BÁ MAI

Số CMND/Định danh/Hộ chiếu: 036086000104   ngày cấp: 20/07/2016   nơi cấp: Cục Cảnh sát ĐKQL Cư trú và DLQG về dân cư

Trình độ chuyên môn: Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông

(2) Họ và tên: NGUYỄN QUỐC PHÚ

Số CMND/Định danh/Hộ chiếu: 035063001278   ngày cấp: 05/07/2017   nơi cấp: Cục Cảnh sát ĐKQL cư trú và QLQG về dân cư

Trình độ chuyên môn: Dược sỹ đại học

(3) Họ và tên: Vũ Thị Hương Lý

Số CMND/Định danh/Hộ chiếu: 164148528   ngày cấp: 24/02/2011   nơi cấp: Công an Ninh Bình

Trình độ chuyên môn: Dược sỹ đại học

(4) Họ và tên: Nguyễn Thị Thu Hằng

Số CMND/Định danh/Hộ chiếu: 017479101   ngày cấp: 11/05/2013   nơi cấp: Công an TP Hà Nội

Trình độ chuyên môn: Dược sỹ đại học

(5) Họ và tên: Trần Thị Hồng

Số CMND/Định danh/Hộ chiếu: 013567040   ngày cấp: 05/06/2012   nơi cấp: Công an TP Hà Nội

Trình độ chuyên môn: Dược sỹ cao đẳng

(6) Họ và tên: Trịnh Thị Bích Ngọc

Số CMND/Định danh/Hộ chiếu: 034184000125   ngày cấp: 09/11/2016   nơi cấp: Cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư

Trình độ chuyên môn: Dược sỹ cao đẳng

4. Danh mục trang thiết bị y tế do cơ sở thực hiện mua bán:

STTTên trang thiết bị y tế
1Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro
2Trang thiết bị y tế không phải trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro
3Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Chlamydia
4Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Chlamydia
5Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Chlamydia
6Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Chlamydia
7Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng thể kháng vi rút Dengue
8Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng vi rút Dengue
9Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng vi rút Dengue
10Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng vi rút Dengue
11Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Rotavirus nhóm A
12Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Rotavirus nhóm A
13Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Rotavirus nhóm A
14Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Rotavirus nhóm A
15Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng thể kháng H.Pylori
16Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng H.Pylori
17Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng H.Pylori
18Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng H.Pylori
19Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng thể kháng Treponema pallidum
20Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Treponema pallidum
21Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng Treponema pallidum
22Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Treponema pallidum
23Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng thể kháng HCV
24Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HCV
25Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng HCV
26Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng HCV
27Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng HCV
28Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng HCV
29Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng HCV
30Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng HCV
31Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng thể kháng HIV
32Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HIV
33Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng HIV
34Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng HIV
35Que thử/Khay thử xét nghiệm Troponin I
36Thuốc thử xét nghiệm Troponin I
37Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Troponin I
38Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Troponin I
39Que thử/Khay thử xét nghiệm HBeAg
40Thuốc thử xét nghiệm HBeAg
41Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HBeAg
42Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HBeAg
43Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng thể kháng HBs
44Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HBs
45Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng HBs
46Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng HBs
47Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên HBs
48Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên HBs
49Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên HBs
50Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên HBs
51Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng thể kháng HAV
52Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HAV
53Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng HAV
54Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng HAV
55Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Plasmodium falciparum, Plasmodium vivax
56Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Plasmodium falciparum, Plasmodium vivax
57Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Plasmodium falciparum, Plasmodium vivax
58Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Plasmodium falciparum, Plasmodium vivax
59Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Plasmodium falciparum
60Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Plasmodium falciparum
61Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Plasmodium falciparum
62Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Plasmodium falciparum
63Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Mycobacterium tuberculosis
64Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Mycobacterium tuberculosis
65Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Mycobacterium tuberculosis
66Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Mycobacterium tuberculosis
67Que thử/Khay thử xét nghiệm Hemoglobin
68Thuốc thử xét nghiệm Hemoglobin
69Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Hemoglobin
70Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Hemoglobin
71Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Norovirus GI/GII
72Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Norovirus GI/GII
73Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Norovirus GI/GII
74Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Norovirus GI/GII
75Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng thể kháng HIV, Treponema pallidum
76Thuốc thử xét nghiệm xét nghiệm kháng thể kháng HIV, Treponema pallidum
77Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng HIV, Treponema pallidum
78Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng HIV, Treponema pallidum
79Que thử/Khay thử xét nghiệm AFP
80Thuốc thử xét nghiệm xét nghiệm AFP
81Vật liệu kiểm soát xét nghiệm AFP
82Chất hiệu chuẩn xét nghiệm AFP
83Que thử/Khay thử xét nghiệm CEA
84Thuốc thử xét nghiệm CEA
85Vật liệu kiểm soát xét nghiệm CEA
86Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Mycobacterium tuberculosis
87Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Mycobacterium tuberculosis
88Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Mycobacterium tuberculosis
89Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Mycobacterium tuberculosis
90Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Influenza A, Influenza B, H1N1
91Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Influenza A, Influenza B, H1N1
92Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Influenza A, Influenza B, H1N1
93Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Influenza A, Influenza B, H1N1
94Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Plasmodium falciparum, Plasmodium vivax, Plasmodium malariae, Plasmodium ovalec
95Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Plasmodium falciparum, Plasmodium vivax, Plasmodium malariae, Plasmodium ovalec
96Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Plasmodium falciparum, Plasmodium vivax, Plasmodium malariae, Plasmodium ovalec
97Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Plasmodium falciparum, Plasmodium vivax, Plasmodium malariae, Plasmodium ovalec
98Que thử/Khay thử xét ngiệm kháng thể kháng Enterovirus 71
99Thuốc thử xét ngiệm kháng thể kháng Enterovirus 71
100Vật liệu kiểm soát xét ngiệm kháng thể kháng Enterovirus 71
101Chất hiệu chuẩn xét ngiệm kháng thể kháng Enterovirus 71
102Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Rotavirus nhóm A và Adenovirus
103Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Rotavirus nhóm A và Adenovirus
104Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Rotavirus nhóm A và Adenovirus
105Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Rotavirus nhóm A và Adenovirus
106Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng thể kháng Oritentia Tsutsugamushi
107Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Oritentia Tsutsugamushi
108Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng Oritentia Tsutsugamushi
109Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Oritentia Tsutsugamushi
110Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Dengue
111Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Dengue
112Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Dengue
113Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Dengue
114Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên, kháng thể kháng Dengue
115Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên, kháng thể kháng Dengue
116Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên, kháng thể kháng Dengue
117Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên, kháng thể kháng Dengue
118Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên H.Pylori
119Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên H.Pylori
120Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên H.Pylori
121Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên H.Pylori
122Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Influenza A, Influenza B
123Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Influenza A, Influenza B
124Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Influenza A, Influenza B
125Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Influenza A, Influenza B
126Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên RSV
127Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên RSV
128Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên RSV
129Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên RSV
130Que thử xét nghiệm nước tiểu 10 thông số
131Que thử xét nghiệm nước tiểu 11 thông số
132Que thử/Khay thử xét nghiệm hCG
133Vật liệu kiểm soát xét nghiệm hCG
134Thuốc thử xét nghiệm Hcg
135Chất hiệu chuẩn xét nghiệm hCG
136Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng thể kháng Leptospira
137Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Leptospira
138Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Leptospira
139Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng Leptospira
140Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Streptococcal nhóm A (Strep A)
141Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Streptococcal nhóm A (Strep A)
142Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Streptococcal nhóm A (Strep A)
143Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Streptococcal nhóm A (Strep A)
144Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Legionella pneumophila phân nhóm 1
145Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Legionella pneumophila phân nhóm 1
146Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Legionella pneumophila phân nhóm 1
147Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Legionella pneumophila phân nhóm 1
148Que thử/Khay thử xét nghiệm MNP22
149Thuốc thử xét nghiệm NMP22
150Vật liệu kiểm soát xét nghiệm NMP22
151Chất hiệu chuẩn xét nghiệm NMP22
152Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Streptococcus pneumoniae
153Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Streptococcus pneumoniae
154Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Streptococcus pneumoniae
155Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Streptococcus pneumoniae
156Que thử/Khay thử xét nghiệm GDH, độc tố A và B của Clostridium difficile
157Thuốc thử xét nghiệm GDH, độc tố A và B của Clostridium difficile
158Vật liệu kiểm soát xét nghiệm GDH, độc tố A và B của Clostridium difficile
159Chất hiệu chuẩn xét nghiệm GDH, độc tố A và B của Clostridium difficile
160Que thử/Khay thử xét nghiệm GDH của Clostridium difficile
161Thuốc thử xét nghiệm GDH của Clostridium difficile
162Vật liệu kiểm soát xét nghiệm GDH của Clostridium difficile
163Chất hiệu chuẩn xét nghiệm GDH của Clostridium difficile
164Que thử/Khay thử xét nghiệm độc tố A và B của Clostridium difficile
165Thuốc thử xét nghiệm độc tố A và B của Clostridium difficile
166Vật liệu kiểm soát xét nghiệm độc tố A và B của Clostridium difficile
167Chất hiệu chuẩn xét nghiệm độc tố A và B của Clostridium difficile
168Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng thể kháng Mycoplasma pneumoniae
169Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Mycoplasma pneumoniae
170Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Cryptosporidium
171Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Cryptosporidium
172Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Cryptosporidium
173Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Cryptosporidium
174Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Entamoeba
175Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Entamoeba
176Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Entamoeba
177Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Entamoeba
178Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Giardia
179Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Giardia
180Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Giardia
181Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Giardia
182Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Enterovirus 71
183Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Enterovirus 71
184Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Enterovirus 71
185Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Enterovirus 71
186Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Rotavirus nhóm A và Norovirus GI/GII
187Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Rotavirus nhóm A và Norovirus GI/GII
188Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Rotavirus nhóm A và Norovirus GI/GII
189Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Rotavirus nhóm A và Norovirus GI/GII
190Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Influenza A, Influenza B và RSV
191Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Influenza A, Influenza B và RSV
192Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Influenza A, Influenza B và RSV
193Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Influenza A, Influenza B và RSV
194Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên SARS-CoV-2
195Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên SARS-CoV-2
196Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên SARS-CoV-2
197Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên SARS-CoV-2
198Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng SARS-CoV-2
199Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng thể kháng SARS-CoV-2
200Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng SARS-CoV-2
201Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng SARS-CoV-2
202Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng SARS-CoV-2
203Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng SARS-CoV-2
204Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng SARS-CoV-2
205Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng SARS-CoV-2
206Thuốc thử xét nghiệm MTB
207Que thử/Khay thử xét nghiệm Zika, Dengue, Chikungunya
208Thuốc thử xét nghiệm Zika, Dengue, Chikungunya
209Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Zika, Dengue, Chikungunya
210Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Zika, Dengue, Chikungunya
211Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng thể kháng Chikungunya
212Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Chikungunya
213Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng Chikungunya
214Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Chikungunya
215Que thử/Khay thử xét nghiệm HPV
216Thuốc thử xét nghiệm HPV
217Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HPV
218Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HPV
219Thuốc thử xét nghiệm MTB, NTM
220Vật liệu kiểm soát xét nghiệm MTB, NTM
221Chất hiệu chuẩn xét nghiệm MTB, NTM
222Thuốc thử xét nghiệm TB, MDR-TB
223Chất hiệu chuẩn xét nghiệm TB, MDR-TB
224Vật liệu kiểm soát xét nghiệm TB, MDR-TB
225Thuốc thử xét nghiệm XDR-TB
226Chất hiệu chuẩn xét nghiệm XDR-TB
227Vật liệu kiểm soát xét nghiệm XDR-TB
228IVD chiết tách DNA
229IVD chiết tách RNA
230IVD chiết tách DNA/RNA
231Thuốc thử xét nghiệm Parainfluenza
232Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Parainfluenza
233Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Parainfluenza
234Thuốc thử xét nghiệm HIV
235chất hiệu chuẩn xét nghiệm HIV
236Vật liệu kiểm soát
237Thuốc thử xét nghiệm HBV
238Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HBV
239Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HBV
240Thuốc thử xét nghiệm HCV
241Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HCV
242Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HCV
243Thuốc thử xét nghiệm Influenza H1N1
244Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Influenza H1N1
245Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Influenza H1N1
246Que thử/Khay thử xét nghiệm Zika
247Thuốc thử xét nghiệm Zika
248Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Zika
249Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Zika
250Máy xét nghiệm miễn dịch
251Máy xét nghiệm nước tiểu
252Máy xét nghiệm điện giải, khí máu và chuyển hóa
253Máy tách chiết ADN/ARN
254Que thử đường huyết
255Máy Realtime PCR
256Máy đo đường huyết
257Keo chống dính sau phẫu thuật
258Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CEA
259Que thử/Khay thử xét nghiệm G6PD
260Chất hiệu chuẩn xét nghiệm G6PD
261Thuốc thử xét nghiệm G6PD
262Vật liệu kiểm soát xét nghiệm G6PD
263Thuốc thử xét nghiệm HbA1c
264Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HbA1c
265Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HbA1c
266Que thử/Khay thử xét nghiệm HbA1c
267Que thử/Khay thử xét nghiệm Albumin (Microalbumin)
268Thuốc thử xét nghiệm Albumin (Microalbumin)
269Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Albumin (Microalbumin)
270Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Albumin (Microalbumin)
271Que thử/Khay thử xét nghiệm CRP)
272Thuốc thử xét nghiệm CRP
273Vật liệu kiểm soát xét nghiệm CRP
274Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CRP
275Que thử/Khay thử xét nghiệm PCT (procalcitonin
276Vật liệu kiểm soát xét nghiệm PCT (procalcitonin)
277Thuốc thử xét nghiệm PCT (procalcitonin)
278Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PCT (procalcitonin)
279Que thử/Khay thử xét nghiệm hs-CRP
280Thuốc thử xét nghiệm hs-CRP
281Chất hiệu chuẩn xét nghiệm hs-CRP
282Vật liệu kiểm soát xét nghiệm hs-CRP
283Que thử/Khay thử xét nghiệm TSH
284Thuốc thử xét nghiệm TSH
285Vật liệu kiểm soát xét nghiệm TSH
286Chất hiệu chuẩn xét nghiệm TSH
287Que thử/Khay thử xét nghiệm CK-MB
288Thuốc thử xét nghiệm CK-MB
289Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CK-MB
290Vật liệu kiểm soát xét nghiệm CK-MB
291Que thử/Khay thử xét nghiệm Interferon gamma
292Thuốc thử xét nghiệm Interferon gamma
293Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Interferon gamma
294Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Interferon gamma
295Que thử/Khay thử xét nghiệm LH
296Thuốc thử xét nghiệm LH
297Vật liệu kiểm soát xét nghiệm LH
298Chất hiệu chuẩn xét nghiệm LH
299Que thử/Khay thử xét nghiệm D-dimer
300Thuốc thử xét nghiệm D-dimer
301Chất hiệu chuẩn xét nghiệm D-dimer
302Vật liệu kiểm soát xét nghiệm D-dimer
303Que thử/Khay thử xét nghiệm T4
304Thuốc thử xét nghiệm T4
305Chất hiệu chuẩn xét nghiệm T4
306Vật liệu kiểm soát xét nghiệm T4
307Que thử/Khay thử xét nghiệm fT4
308Thuốc thử xét nghiệm fT4
309Chất hiệu chuẩn xét nghiệm fT4
310Vật liệu kiểm soát xét nghiệm fT4
311Que thử/Khay thử xét nghiệm NT-proBNP
312Thuốc thử xét nghiệm NT-proBNP
313Vật liệu kiểm soát xét nghiệm NT-proBNP
314Chất hiệu chuẩn xét nghiệm NT-proBNP
315Bộ xét nghiệm điện giải, khí máu và chuyển hóa
316Máy xét nghiệm điện giải, khí máu và chuyển hóa
317Chất hiệu chuẩn xét nghiệm điện giải, khí máu và chuyển hóa
318Vật liệu kiểm soát xét nghiệm điện giải, khí máu và chuyển hóa
319Que thử/Khay thử xét nghiệm CK-MB, Myoglobin, Troponin I
320Thuốc thử xét nghiệm CK-MB, Myoglobin, Troponin I
321Vật liệu kiểm soát xét nghiệm CK-MB, Myoglobin, Troponin I
322Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CK-MB, Myoglobin, Troponin I
323Que thử/Khay thử xét nghiệm CK-MB, Myoglobin, Troponin I, BNP, D-dimer
324Thuốc thử xét nghiệm CK-MB, Myoglobin, Troponin I, BNP, D-dimer
325Vật liệu kiểm soát xét nghiệm CK-MB, Myoglobin, Troponin I, BNP, D-dimer
326Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CK-MB, Myoglobin, Troponin I, BNP, D-dimer
327Que thử/Khay thử xét nghiệm CK-MB, troponin I, BNP
328Thuốc thử xét nghiệm CK-MB, troponin I, BNP
329Vật liệu kiểm soát xét nghiệm CK-MB, troponin I, BNP
330Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CK-MB, troponin I, BNP
331Que thử/Khay thử xét nghiệm Troponin I, BNP
332Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Troponin I, BNP
333Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Troponin I, BNP
334Thuốc thử xét nghiệm Troponin I, BNP
335Que thử/Khay thử xét nghiệm BNP
336Chất hiệu chuẩn xét nghiệm BNP
337Vật liệu kiểm soát xét nghiệm BNP
338Thuốc thử xét nghiệm BNP
339Máy đo hoạt độ enzym G6PD
340Ống nghiệm lấy máu chân không
341Máy đếm số lượng bạch cầu
342Thuốc thử đếm số lượng bạch cầu còn lại trong các chế phẩm đã loại bạch cầu
343Bộ xét nghiệm pH, pCO2, pO2, TCO2, Natri, Kali, Calci, clorid, Glucose, Lactate, Hematocrit, Creatinine, Ure nitro gen máu
344Bộ xét nghiệm pH, pCO2, pO2, Natri, Kali, Calci, clorid, Glucose, Lactate, Hematocrit, Creatinine
345Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng thể kháng Yellow fever
346Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Yellow fever
347Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng Yellow fever
348Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Yellow fever
349Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng thể kháng Zika, Dengue, Chikungunya, Yellow fever
350thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Zika, Dengue, Chikungunya, Yellow fever
351Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng Zika, Dengue, Chikungunya, Yellow fever
352Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Zika, Dengue, Chikungunya, Yellow fever
353Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng thể kháng Zika, Dengue, Chikungunya và kháng nguyên Dengue
354Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Zika, Dengue, Chikungunya và kháng nguyên Dengue
355Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Zika, Dengue, Chikungunya và kháng nguyên Dengue
356Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng Zika, Dengue, Chikungunya và kháng nguyên Dengue
357Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng thể kháng Dengue, Chikungunya và kháng nguyên Dengue
358Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Dengue, Chikungunya và kháng nguyên Dengue
359Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng Dengue, Chikungunya và kháng nguyên Dengue
360Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Dengue, Chikungunya và kháng nguyên Dengue
361Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng thể kháng thể kháng Dengue, Chikungunya và kháng nguyên Dengue
362Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng thể kháng Dengue, Chikungunya và kháng nguyên Dengue
363Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng thể kháng Dengue, Chikungunya và kháng nguyên Dengue
364Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng thể kháng Dengue, Chikungunya và kháng nguyên Dengue
365Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng thể kháng Zika, Dengue và kháng nguyên Dengue
366Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Zika, Dengue và kháng nguyên Dengue
367chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng Zika, Dengue và kháng nguyên Dengue
368Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Zika, Dengue và kháng nguyên Dengue
369Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên MERS-CoV
370Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên MERS-CoV
371chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên MERS-CoV
372Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên MERS-CoV
373Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng HIV
374Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng HIV
375Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng HIV
376Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng HIV
377Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Zaire ebolavirus
378Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Zaire ebolavirus
379Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Zaire ebolavirus
380Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Zaire ebolavirus
381Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Adenovirus
382Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Adenovirus
383Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Adenovirus
384Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Adenovirus
385Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Adenovirus và RSV
386Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Adenovirus và RSV
387Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Adenovirus và RSV
388Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Adenovirus và RSV
389Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Escherichia coli
390Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Escherichia coli
391Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Escherichia coli
392Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Escherichia coli
393Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Rotavirus, Adenovirus, Norovirus
394Thuốc thử kháng nguyên Rotavirus, Adenovirus, Norovirus
395Vật liệu kiểm soát kháng nguyên Rotavirus, Adenovirus, Norovirus
396Chất hiệu chuẩn kháng nguyên Rotavirus, Adenovirus, Norovirus
397Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Shigella dysenteriae và độc tố Shiga
398Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Shigella dysenteriae và độc tố Shiga
399Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Shigella dysenteriae và độc tố Shiga
400Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Shigella dysenteriae và độc tố Shiga
401Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Shigella dysenteriae
402Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Shigella dysenteriae
403Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Shigella dysenteriae
404Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Shigella dysenteriae
405Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên H.pylori và Transferrin
406Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên H.pylori và Transferrin
407Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên H.pylori và Transferrin
408Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên H.pylori và Transferrin
409Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Shigella
410Thuốc thử thử xét nghiệm kháng nguyên Shigella
411Vật liệu kiểm soát thử xét nghiệm kháng nguyên Shigella
412Chất hiệu chuẩn thử xét nghiệm kháng nguyên Shigella
413Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Salmonella
414Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Salmonella
415Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Salmonella
416Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Salmonella
417Que thử/Khay thử xét nghiệm Transferrin
418Thuốc thử xét nghiệm Transferrin
419Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Transferrin
420Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Transferrin
421Que thử/Khay thử xét nghiệm Hemoglobin và Transferrin
422Thuốc thử xét nghiệm Hemoglobin và Transferrin
423Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Hemoglobin và Transferrin
424Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Hemoglobin và Transferrin
425Que thử/Khay thử xét nghiệm Calprotein
426Thuốc thử xét nghiệm Calprotein
427Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Calprotein
428Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Calprotein
429Que thử/Khay thử xét nghiệm Lactoferrin
430Thuốc thử xét nghiệm Lactoferrin
431Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Lactoferrin
432Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Lactoferrin
433Que thử/Khay thử xét nghiệm Calprotein và Lactoferrin
434Thuốc thử xét nghiệm Calprotein và Lactoferrin
435Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Calprotein và Lactoferrin
436Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Calprotein và Lactoferrin
437Que thử/Khay thử xét nghiệm Hemoglobin, Transferrin, Calprotein và Lactoferrin
438Thuốc thử xét nghiệm Hemoglobin, Transferrin, Calprotein và Lactoferrin
439Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Hemoglobin, Transferrin, Calprotein và Lactoferrin
440Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Hemoglobin, Transferrin, Calprotein và Lactoferrin
441Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Astrovirus
442Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Astrovirus
443Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Astrovirus
444Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Astrovirus
445Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Yersinia enterocolitica
446Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Yersinia enterocolitica
447Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Yersinia enterocolitica
448Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Yersinia enterocolitica
449Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Cryptosporidium và Giardia
450Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Cryptosporidium và Giardia
451Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Cryptosporidium và Giardia
452Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Cryptosporidium và Giardia
453Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Cryptosporidium, Giardia, Entamoeba histolytica
454Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên Cryptosporidium, Giardia, Entamoeba histolytica
455Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên Cryptosporidium, Giardia, Entamoeba histolytica
456Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên Cryptosporidium, Giardia, Entamoeba histolytica
457Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng thể kháng Borrelia burgdorferi
458Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Borrelia burgdorferi
459Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Borrelia burgdorferi
460Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng Borrelia burgdorferi
461Que thử/Khay thử xét nghiệm PSA
462Thuốc thử xét nghiệm PSA
463Vật liệu kiểm soát xét nghiệm PSA
464Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PSA
465Que thử/Khay thử xét nghiệm Plasmodium falciparum, các loài Plasmodium khác và CRP
466Thuốc thử xét nghiệm Plasmodium falciparum, các loài Plasmodium khác và CRP
467Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Plasmodium falciparum, các loài Plasmodium khác và CRP
468Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Plasmodium falciparum, các loài Plasmodium khác và CRP
469Máy đo mỡ máu, đường huyết
470Que thử/Khay thử xét nghiệm TC, TG, HDL, LDL, LDL/HDL, non-HDL, Glucose
471Thuốc thử xét nghiệm TC, TG, HDL, LDL, LDL/HDL, non-HDL, Glucose
472Vật liệu kiểm soát xét nghiệm TC, TG, HDL, LDL, LDL/HDL, non-HDL, Glucose
473Chất hiệu chuẩn xét nghiệm TC, TG, HDL, LDL, LDL/HDL, non-HDL, Glucose
474Que thử/Khay thử xét nghiệm CD4
475Thuốc thử xét nghiệm CD4
476Vật liệu kiểm soát xét nghiệm CD4
477Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CD4
478Que thử/Khay thử xét nghiệm MOP
479Thuốc thử xét nghiệm MOP
480Vật liệu kiểm soát xét nghiệm MOP
481Chất hiệu chuẩn xét nghiệm MOP

Công bố đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế

Hồ sơ kèm theo gồm:


Cơ sở công bố đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế cam kết:

1. Nội dung thông tin công bố là chính xác, hợp pháp và theo đúng quy định. Nếu có sự giả mạo, không đúng sự thật cơ sở xin chịu hoàn toàn trách nhiệm và sẽ bị xử lý theo quy định của pháp luật.

2. Bảo đảm chất lượng và lưu hành trang thiết bị y tế theo đúng quy định của pháp luật.

3. Thông báo cho Sở Y tế Hà Nội nếu có một trong các thay đổi liên quan đến hồ sơ công bố.

Người đại diện hợp pháp của cơ sở

Ký tên (Ghi họ tên đầy đủ, chức danh)