STT | Tên trang thiết bị y tế |
1 | Ferticult Flushing 5 x 20 ml |
2 | Ferticult Flushing 5 x 50 ml |
3 | Ferticult Flushing 3 x 100 ml |
4 | Sil Slect Plus 2 x 50 ml |
5 | Sil Slect Plus 2 x 100 ml |
6 | Sperm Freeze |
7 | G-RINSE™ |
8 | G-MOPS™ PLUS |
9 | G-MOPS™ |
10 | G-GAMETE™ |
11 | G-IVF™ PLUS |
12 | G-IVF™ PLUS |
13 | G-TL |
14 | G-1™v5 PLUS |
15 | G-2™v5 PLUS |
16 | G-1™v5 PLUS |
17 | G-2™v5 PLUS |
18 | G-PGD™ |
19 | HSA-solution™ |
20 | EmbryoGlue® |
21 | OVOIL™ |
22 | ICSI™ |
23 | HYASE™ |
24 | IVF™ |
25 | SpermGrad™ pha sẵn |
26 | SpermGrad™ |
27 | SpermRinse™ |
28 | Môi trường đông phôi (Kitazato - Nhật) |
29 | Môi trường rã đông (Kitazato - Nhật) |
30 | Đĩa 3 giếng, sử dụng cho trữ - rã phôi nhằm tiết kiệm môi trường đông - rã (Kitazato - Nhật) |
31 | Đĩa 6 giếng, sử dụng cho rã phôi nhằm tiết kiệm môi trường rã (Kitazato - Nhật) |
32 | Dụng cụ chứa phôi Cryotop (Kitazato - Nhật) |
33 | Kim chọc hút trứng (OPU Needle 17 G - with Luer Lock) (Kitazato - Nhật) |
34 | Catheter chuyển phôi (Kitazato ET Catheter) (Kitazato - Nhật) |
35 | Dụng cụ chứa phôi Cryotech (Reprolife - Nhật) |
36 | Đĩa 5 giếng (Vitrolife - Thụy Điển) |
37 | Đĩa 16 giếng (Vitrolife - Thụy Điển) |
38 | IUI Catheter Gynetics smooze long (Gynetic - Bỉ) |
39 | IUI Genitor Cannula small size (CCD - Pháp) |
40 | Catheter IUI dài (Hopemeditek - Ấn Độ) |
41 | Kim chọc hút trứng 30 cm (CCD - Pháp) |
42 | Kim ICSI (Vitrolife - Thụy Điển) |
43 | Đầu tip tiệt trùng Eppendorf 0,1 - 20 ul (Eppendorf - Đức) |
44 | Đầu tip tiệt trùng Eppendorf 2 - 200 ul (Eppendorf - Đức) |
45 | Kim Holding (Vitrolife - Thụy Điển) |
46 | Pipette Pasteur tiệt trùng 150 mm (P & Graf - Đức) |
47 | Lọ đựng tinh trùng, tiệt trùng, nắp đỏ (Deltalab - Tây Ban Nha) |
48 | Tăm bông vô trùng |
49 | Găng phẫu thuật không bột (Top Glove - Malaysia) |
50 | Cassete loại dài 280 mm (MTG - Đức) |
51 | Cassete loại ngắn 140 mm (MTG - Đức) |
52 | Tube 5 ml đáy tròn (Corning /BD - Mỹ) |
53 | Tube 14 ml đáy tròn (Corning /BD - Mỹ) |
54 | Tube 15 ml đáy nhọn (Corning /BD - Mỹ) |
55 | Ống đông tinh có nắp Cryotube (NUNC - Eu) |
56 | Thanh nhôm giữ tube nhựa trữ lạnh Cryocane Aluminum (MTG - Đức) |
57 | Máy đo nồng độ CO2&O2 cho tủ cấy G100 |
58 | Máy đo nhiệt độ trong IVF GMH3231 |
59 | Bàn làm ấm Z-table |
60 | Tấm ủ ấm IVFTech Hotplate |
61 | Bình Nitơ lỏng trữ mẫu XC 47-11/10 |
62 | Bình vận chuyển phôi SC 4/2V |
63 | Bộ lọc gắn trên đường ống Coda Inline Filter |
64 | Bộ lọc Coda cho tủ nuôi cấy Coda Oosafe Filter |
65 | Tủ ấm Memmert IN55 |
66 | Máy đếm bụi cho phòng lab IVF (Hãng TSI - model: 9303-01) |
67 | Tủ lạnh bảo quản thuốc |
68 | Tủ cấy Tri-gas (Multi-Gas Type) |
69 | IVFTech Sterica 120 Lamina Workstation |
70 | IVF chamber |
71 | Máy VOC chon phòng lab IVF MiniRAE Lite |
72 | Tấm gia nhiệt cho kính hiển vi đảo ngược |
73 | IVF Workstation (IVFTech 180SFLC - BASIC) |
74 | Tủ cấy Tri-gas dạng Benchtop |
75 | Bình chứa Nitơ lỏng Lab30 |
76 | Tủ nuôi cấy Laminar Flow Cabinet for IVF |
77 | Kính hiển vi soi nổi V8 |