Hồ sơ đã công bố

BỆNH VIỆN QUÂN Y 7A

---------------------------

Số 303/BVQY7A-TB

Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

---------------------------

Thành phố Hồ Chí Minh , ngày 30 tháng 03 năm 2021

VĂN BẢN CÔNG BỐ
Đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế
Kính gửi: Sở Y tế TP Hồ Chí Minh

1. Tên cơ sở: BỆNH VIỆN QUÂN Y 7A

Mã số thuế: 0309474559

Địa chỉ: 466 Nguyễn Trãi, Phường 08, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh

Văn phòng giao dịch(nếu có): - , , ,

2. Người đại diện hợp pháp của cơ sở:

Họ và tên: LÊ QUANG TRÍ

Số CMND/Định danh/Hộ chiếu: 272036068   ngày cấp: 20/03/2006   nơi cấp: Tỉnh Đồng Nai

Điện thoại cố định: 0913126229   Điện thoại di động:

3. Cán bộ kỹ thuật của cơ sở mua bán:

(1) Họ và tên: NGUYỄN THỊ LONG VÂN

Số CMND/Định danh/Hộ chiếu: 079188000435   ngày cấp: 05/02/2016   nơi cấp: Cục cảnh sát ĐKQL Cư trú và DLQG về dân cư

Trình độ chuyên môn: Đại học

(2) Họ và tên: NGUYỄN ĐÔNG ĐÔNG

Số CMND/Định danh/Hộ chiếu: 261142852   ngày cấp: 14/09/2020   nơi cấp: Tỉnh Bình Thuận

Trình độ chuyên môn: Cao đẳng

4. Danh mục trang thiết bị y tế do cơ sở thực hiện mua bán:

STTTên trang thiết bị y tế
1Băng dán điều trị vết thương hậu phẫu Mepilex Border Post Op 6x8cm
2Băng dán điều trị vết thương hậu phẫu Mepilex Border Post Op 10x15cm
3Băng dán điều trị vết thương hậu phẫu Mepilex Border Post Op 10x20cm
4Băng dán điều trị vết thương hậu phẫu Mepilex Border Post Op 10x25cm
5Băng dán điều trị vết thương hậu phẫu Mepilex Border Post Op 10x30cm
6Miếng dán phẫu thuật vô khuẩn, Opsite incise10cm x 14cm
7Màng mổ phẫu thuật Ioban 10x20cm 6635
8"Miếng dán phẫu trường trước mổ - Opsite 15x28cm (HI-TEC Surgical Incise Drape)"
9Màng mổ phẫu thuật Ioban 35x35cm 6640
10Màng mổ phẫu thuật Ioban 60x45cm 6650
11"Miếng dán phẫu trường trước mổ - Opsite 28x30cm (HI-TEC Surgical Incise Drape)"
12"Miếng dán phẫu trường trước mổ - Opsite 28x45cm (HI-TEC Surgical Incise Drape)"
13Miếng dán Bioincise trong phẫu thuật kích thước 40cm x 40cm, vô khuẩn.
14Miếng dán phẫu trường trước mổ- Opsite 55cm x 45cm
15Miếng cầm máu mũi Unopore có kháng sinh, có dây, cỡ 8x1.5x2cm
16CURAVAC CURA PUSFK2 (Vật liệu sử dụng trong điều trị các tổn thương bằng phương pháp hút áp lực âm size S)
17CURASILVER PUSF (Vật liệu sử dụng phương pháp hút áp lực âm có phủ phân tử bạc size S)
18CURASILVER PUMF (Vật liệu sử dụng phương pháp hút áp lực âm có phủ phân tử bạc size M)
19CURASILVER PULF (Vật liệu sử dụng phương pháp hút áp lực âm có phủ phân tử bạc size L)
20Bơm tiêm 1cc 26G x 1/2"
21"Bơm tiêm Insulin 30Gx1/2"")"
22Bơm tiêm 3ml, 23G x 1"; 25Gx1''
23Bơm tiêm 5ml, 23G x 1"; 25Gx1''
24Bơm tiêm 10cc 23G x 1"
25Bơm tiêm 20ml, 23G x 1"; 25Gx1''
26"Kim cánh bướm các cỡ VENOFIX SAFETY 23G, 30CM EU VENOFIX SAFETY 25G, 30CM EU"
27"Kim cánh bướm các cỡ VENOFIX A G19 VENOFIX A G21 VENOFIX A G23 LUER LOCK C/C 30 CM VENOFIX A G25 LUER LOCK C/C 30 CM VENOFIX A G27 HINGED CAP 30 CM"
28Kim tiêm các cỡ
29Kim luồn Neoflon Pro 24GA - 26GA
30"INTROCAN SAFETY 3-W PUR 18G 1.3X45MM-AP INTROCAN SAFETY 3-W PUR 20G 1.1X32MM-AP INTROCAN SAFETY 3-W PUR 22G 0.9X25MM-AP INTROCAN SAFETY 3-W PUR 24G 0.7X19MM-AP"
31"VASOFIX SAFETY FEP 18G,1.75 IN.,1.3X45MM-AP VASOFIX SAFETY FEP 20G,1.25 IN.,1.1X33MM-AP VASOFIX SAFETY FEP 22G,1 IN.,0.9X25MM-AP"
32Kim châm cứu vô trùng dùng 01 lần các cỡ
33Dây truyền máu SANGOFIX ES SLIM SPIKE LL 180CM
34Găng phẫu thuật tiệt trùng số 6.5,7,7.5,8 ( SURGICAL GLOVES TT 6.5,7,7.5,8)
35Ống nội khí quản lò xo các số (số 4 đến 8.5)
36Ống thông tiểu Silicone tiệt trùng 2 nhánh
37Sond Foley 3 nhánh (từ 16 ->24)
38Ống Silicone nuôi ăn đường mũi- dạ dày có phễu và nắp (đầu típ đóng)
39Ống thông dạ dày
40Ống thông niệu quản Polyurethane (dạng cơ bản, hai đầu xoắn)
41Ống thông niệu quản các size 6,7Fr, dài 70cm, đầu mở
42DAO MO 10, 11, 15, 20
43Bộ dây và màng lọc dùng cho máy lọc chậm OMNI
44Ống Silicone cầm máu thực quản -dạ dày (loại 32)
45Curiosin 15g
46Băng dán ( tấm lưới trong suốt) bảo vệ vết thương Mepitel One 10x18 cm
47Băng dính phẫu thuật Tegaderm 10*12 cm
48Foam ( băng xốp) dán vết thương tiết dịch Mepilex 10x10 cm
49Foam ( băng xốp) dán vết thương kháng khuẩn Mepilex Ag 10x10 cm
50Foam ( băng xốp) dán vết thương tiết dịch Mepilex 15x15cm
51Foam ( băng xốp) dán vết thương kháng khuẩn Mepilex Ag 17,5x17,5cm.
52Foam ( băng xốp) dán vết thương tiết dịch Mepilex 20x20cm
53Foam ( băng xốp) dán vết thương kháng khuẩn Mepilex Ag 20x20 cm
54"Xốp phủ vết thương loại nhỏ (sử dụng kèm máy hút áp lực âm Renasys Go)"
55"Xốp phủ vết thương loại trung bình (sử dụng kèm máy hút áp lực âm Renasys Go)"
56"Xốp phủ vết thương loại lớn (sử dụng kèm máy hút áp lực âm Renasys Go)"
57Kim chạy thận nhân tạo 16G, 17G
58Bộ dây truyền máu dùng cho lọc thận
59Quả lọc thận nhân tạo Diacap Pro 16H, 19H
60"Disposable Hemoperfusion Cartridge HA130 "
61"PREMILENE MESH 15X15CM (Miếng lưới điều trị thoát vị Polypropylene loại nặng,kích thước lỗ 0.8mm, khối lượng 82g/m2, dày 0.48mm kích thước 15 x 15cm)"
62"PREMILENE MESH 5X10CM (Miếng lưới điều trị thoát vị Polypropylene loại nặng,kích thước lỗ 0.8mm, khối lượng 82g/m2, dày 0.48mm kích thước 5x 10cm)"
63"OPTILENE MESH LP BLUE 5 X 10 CM (Miếng lưới điều trị thoát vị Polypropylene Mesh LP sọc xanh 5x10cm, kích thước lỗ 1mm, khối lượng 36g/m2, dày 0.39mm)"
64"OPTILENE MESH LP BLUE 5 X 10 CM (Miếng lưới điều trị thoát vị Polypropylene Mesh LP sọc xanh 5x10cm, kích thước lỗ 1mm, khối lượng 36g/m2, dày 0.39mm)"
65Bộ bình chứa dịch thải có ống dẫn lưu dịch vết thương và dung tích 300ml/ 500ml
66Clip kẹp mạch máu Titanium cỡ ML
67Clip kẹp mạch máu Polymer cỡ L, XL
68Dung dịch rửa vết thương Granudacyn 250ml
69Kim chọc tủy sống Tae Chang các số 18G- 24G, 25G, 27G dài 90mm
70Vòng tránh thai T380
71Dung dịch huỷ mụn cóc
72Dung dịch Heamoglobin, hỗ trợ cung cấp oxy tại chỗ cho vết thương Granulox -12ml
73Băng vết thương tạo gel kháng khuẩn Exufiber Ag+ 2x45cm
74Băng vết thương tạo gel kháng khuẩn Exufiber Ag+ 10x10cm
75Băng vết thương tạo gel kháng khuẩn Exufiber Ag+ 5x5cm
76Dây dịch bù máy HDF online
77DR. SHEFFIELD LUBRI-GEL 85g H/1 (Gel bôi trơn dùng trong phẫu thuật 85g H/1)
78Băng bọt xốp cỡ nhỏ (Size S: 10 x 7,5 x 3 cm), vật liệu Polyurethane. Đầu nối hút dịch. Dây nối để dẫn dịch. Kẹp khóa ống dẫn. Tấm phim trong suốt (1 tấm 35 x 35 cm, 1 tấm đã khoét lỗ 10 x 26 cm)
79Băng bọt xốp cỡ trung (Size M: 16 x 12,5 x 3 cm) được phủ các phân tử bạc, vật liệu Polyurethane. Đầu nối hút dịch. Dây nối để dẫn dịch. Kẹp khóa ống dẫn. Tấm phim trong suốt (1 tấm 35 x 35 cm, 1 tấm đã khoét lỗ 10 x 26 cm)
80Băng bọt xốp cỡ lớn (Size L: 26 x 15 x 3 cm) được phủ các phân tử bạc, vật liệu Polyurethane. Đầu nối hút dịch. Dây nối để dẫn dịch. Kẹp khóa ống dẫn. Tấm phim trong suốt (1 tấm 35 x 35 cm, 1 tấm đã khoét lỗ 10 x 26 cm)
81"DAFILON BLUE 3/0, 75CM DS19 (Chỉ không tan đơn sợi số 3/0, chỉ dài 75cm, kim tam giác 19mm)"
82Chỉ tan tổng hợp Pegelak đa sợi Polyglactin 910 số 2/0, dài 75cm, kim tròn 1/2 dài 26 mm
83"NOVOSYN VIOLET 3/0, 70CM HR26 (Chỉ tan trung bình đa sợi Polyglactin 910 áo bao poly(glycolide-co-l-lactid 35/65) + CaSt, số 3/0, chỉ dài 70cm, kim tròn 26mm)"
84"NOVOSYN VIOLET 4/0, 70CM HR22 (Chỉ tan trung bình đa sợi Polyglactin 910 áo bao poly(glycolide-co-l-lactid 35/65) + CaSt số 4/0, chỉ dài 70cm, kim tròn 22mm)"
85Dao mổ mắt 15 độ (Stab Knife)
86Bình dẫn lưu vết thương 400ml
87"OPTILENE 5/0, 75CM 2XHR13 CV RCP (Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene số 5/0, chỉ dài 75cm, 2 kim tròn 13mm)"
88"OPTILENE 2/0, 90CM 2XHRC26 CV RCP (Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene số 2/0, chỉ dài 90cm, 2 kim tròn 26mm )"
89"OPTILENE 4/0, 90CM 2XHR22 CV RCP (Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene số 4/0, chỉ dài 90cm, 2 kim tròn 22mm)"
90"OPTILENE 7/0, 75CM 2XDR10 CV RCP (Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene số 7/0, chỉ dài 75cm, 2 kim tròn 10mm)"
91Chỉ phẫu thuật coated VICRYL số 1 dài 100cm, kim đầu tù khâu gan 65mm, 3/8C
92Dao mổ mắt 2.2/2.8/3.0/3.2mm (Clear Corneal Knife)
93Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng, đk: 7F, dài 15cm x 20cm
94Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng thẳng 12F , dài 15cm x 20cm
95Catheter tĩnh mạch trung tâm Haemocat® SignoV1220
96Mũi khoan dẫn đường
97Cây móc chỉ nội soi khớp, 45 độ, cong trái, cong phải
98Dao bào da Feather
99"MONOSYN VIOLET 4/0, 70CM HR22 (Chỉ tan trung bình đơn sợi Glyconate (72% Glycolic + 14% Caprolacton + 14% trimethylene) số 4/0, chỉ dài 70cm, kim tròn 22mm)"
100"MONOSYN QUIK UNDY 4/0, 45CM DGMP16.RCP (Chỉ tan nhanh đơn sợi Glyconate (72% Glycolic + 14% Caprolacton + 14% trimethylene) số 4/0, chỉ dài 45cm, kim dài 16mm)"
101"MONOSYN VIOLET 2/0, 70CM HR26S (Chỉ tan trung bình đơn sợi Glyconate (72% Glycolic + 14% Caprolacton + 14% trimethylene) số 2/0, chỉ dài 70cm, kim tròn 26mm)"
102"MONOSYN VIOLET 0, 70CM HR26S (Chỉ tan trung bình đơn sợi Glyconate (72% Glycolic + 14% Caprolacton + 14% trimethylene) số 0, chỉ dài 70cm, kim tròn 26mm)"
103"MONOSYN QUICK UNDY 3/0, 70CM DGMP19 RCP (Chỉ tan nhanh đơn sợi, Glyconate (72% Glycolic + 14% Caprolacton + 14% trimethylene) số 3/0, chỉ dài 70cm, kim tam giác 19mm)"
104"MONOSYN VIOLET 1, 90CM HR40S (Chỉ tan trung bình đơn sợi lyconate (72% Glycolic + 14% Caprolacton + 14% trimethylene) số 1, chỉ dài 90cm, kim tròn 40mm)"
105"MONOMAX VIOLET 1, 90CM HR40S (Chỉ tan cực chậm đơn sợi, Poly 4 hydroxybutyrate số 1, chỉ dài 90cm, kim tròn 40mm)"
106Chỉ phẫu thuật MONOCRYLsố 0, kim tròn đầu tròn Plus MH-1,dài 31mm 1/2C, chỉ dài 70cm
107Bộ kim gây tê ngoài màng cứng kết hợp tuỷ sống ESPOCAN COMPLETE SET (CSE SET)
108Kẹp cầm máu
109Mask xông khí dung
110Dây nối bơm tiêm điện EXTENSION LINE, TYPE: MINIMUM VOLUME, 75CM
111Polypropylene (3/0) 75cm 1/2CR26
112Polypropylene (3/0) 90cm 1/2CR26 - 2 KIM
113Polypropylene (4/0) 90cm 1/2CR20 - 2 KIM
114Bộ kim và catheter kích thích thần kinh STIMUPLEX NEEDLE A50 G 22 X 2"
115Dây cưa sọ Olivecrona, mảnh, xoắn, dài 400mm
116Bộ dẫn lưu áp lực âm Smart dạng lò xo (Closed Wound Drainage Systems)
117Khóa ba chạc có dây nối dài 25cm, 50cm, 100cm
118Sáp cầm máu xương BONEWAX 2.5gram, W31C
119Bộ dẫn truyền cảm ứng 2 đường art - line
120Chỉ Trustigut (C) (Chromic Catgut) 2/0, kim tròn 26 mm, C30A26
121Chỉ Trustigut (C) (Chromic Catgut) 4/0, kim tròn 26 mm, C20A26
122Chỉ Trustigut (C) (Chromic Catgut) 3/0, kim tròn 26 mm, C25A26
123Chỉ Trustigut (C) (Chromic Catgut) số 0, kim tròn 26 mm, C40A26
124Chỉ Trustigut (C) (Chromic Catgut) số 1, kim tròn 26 mm, C50A26
125Chỉ Trustigut (C) (Chromic Catgut) số 1, kim tròn 40 mm, C50A40
126Chỉ Caresyn (Polyglycolic Acid) 2/0, kim tròn 26 mm, GA30A26
127Chỉ Caresyn (Polyglycolic Acid) số 0, dài 90 cm, kim tròn 40 mm, GA35A40L90
128Chỉ Caresyn (Polyglycolic Acid) số 1, dài 90 cm, kim tròn 40 mm, GA40A40L90
129Chỉ Caresyn (Polyglycolic Acid) 3/0, kim tròn 26 mm, GA20A26
130Chỉ Caresorb (Polyglactin 910) 2/0, kim tròn 26 mm, GT30A26
131Chỉ Caresyn (Polyglycolic Acid) 2/0, dài 90 cm, kim tròn 30 mm, GA30A30L90
132Chỉ Caresorb (Polyglactin 910) 3/0, kim tròn 26 mm, GT20A26
133Chỉ Caresyn (Polyglycolic Acid) số 0, dài 90 cm, kim tròn 40 mm, GA35A40L90
134Chỉ Caresyn (Polyglycolic Acid) 4/0, kim tròn 22 mm, GA15A22
135Chỉ Caresyn (Polyglycolic Acid) 5/0, kim tròn 17 mm, GA10A17
136Chỉ Caresorb (Polyglactin 910) số 0, dài 90 cm, kim tròn 40 mm, GT35A40L90
137Chỉ Caresorb (Polyglactin 910) số 1, dài 90 cm, kim tròn 40 mm, GT40A40L90
138Chỉ Caresorb (Polyglactin 910) 4/0, kim tròn 20 mm, GT15A20
139Chỉ Caresyn (Polyglycolic Acid) 6/0, kim tròn 13 mm, GA07A13
140Chỉ Caresyn Rapid (Polyglycolic Acid) 2/0, dài 90 cm, kim tròn 37 mm, GAR30A37L90
141Chỉ Caresyn Rapid (Polyglycolic Acid) 3/0, kim tròn 26 mm, GAR20A26
142Chỉ Caresorb Rapid (Polyglactin 910) 3/0, kim tam giác 26 mm, GTR20E26
143Chỉ Caresorb Rapid (Polyglactin 910) 4/0, kim tam giác thuận 16 mm, GTR15C16
144Chỉ Caresyn (Polyglycolic Acid) số 0, kim tròn 36 mm, GA35A36
145Chỉ Caresorb (Polyglactin 910) số 1, dài 100 cm, kim tròn đầu tù 65 mm, khâu gan GT40B65GL100
146Chỉ Caresorb Rapid (Polyglactin 910) 4/0, kim tam giác thẩm mỹ 19 mm, GTR15E19P
147Chỉ Protisorb (Polydioxanone) 4/0, kim tròn 20 mm, PD15A20
148Chỉ đơn sợi Trustisorb (Polyglecaprone 25) 2/0, kim tròn 26 mm, GC30A26
149Chỉ Protibond (Polyester Tape) khâu eo cổ tử cung, sợi rộng 5 mm, dài 45 cm, màu trắng, 2 kim tròn đầu tù 48 mm PWAA48G
150Chỉ thép Caresteel khâu xương bánh chè (Patella Set) số 7, dài 60 cm, kim tam giác 120 mm, ST90D120
151Chỉ phẫu thuật PDS II 4/0, 70cm, kim tròn SH-2 taperpoint plus 20mm, 1/2C
152Bộ gây tê ngoài màng cứng PERIFIX 421 COMPLETE SET
153Catheter động mạch Art-Line đường quay 20G dài 4.5cm, 8cm các cỡ
154Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng 7F CERTOFIX DUO 720 ( Econoline )
155Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng 7F CERTOFIX DUO HF V720
156Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng CERTOFIX DUO HF V920
157Chỉ Carelon (Nylon) 2/0, kim tam giác 24 mm, M30E24
158Chỉ Carelon (Nylon) 3/0, kim tam giác 26 mm, M25E26
159Chỉ Caresilk (Silk) 3/0, kim tròn 26 mm, S20A26
160Chỉ Caresilk (Silk) 2/0, kim tròn 26 mm, S30A26
161Chỉ Carelon (Nylon) 4/0, kim tam giác 18 mm, M15E18
162Chỉ Carelon (Nylon) 5/0, kim tam giác 16 mm, M10E16
163Chỉ Caresilk (Silk) 2/0, kim tam giác 24 mm, S30E24
164Chỉ Carelon (Nylon) số 1, kim tam giác 40 mm, M40E40
165Chỉ Carelon (Nylon) 5/0, kim tam giác 13 mm, M10E13
166Chỉ Caresilk (Silk) 3/0, kim tam giác 18 mm, S20E18
167Chỉ Caresilk (Silk) 4/0, kim tam giác 18 mm, S15E18Chỉ Caresilk (Silk) 4/0, kim tròn 26 mm, S15A26
168Chỉ Caresilk (Silk) 5/0, kim tam giác 16 mm, S10E16
169Chỉ Carelon (Nylon) 6/0, kim tam giác 13 mm, M07D13
170Chỉ Carelon (Nylon) 7/0, kim tam giác 13 mm, M05E13
171Chỉ Carelon (Nylon) 8/0, dài 15 cm, kim tròn 6 mm, M04B06L15
172Chỉ Trustilene (Polypropylene) 3/0, dài 90 cm, 2 kim tròn 26 mm, PP20AA26L90
173Chỉ Trustilene (Polypropylene) 5/0, 2 kim tròn 13 mm, PP10AA13
174Chỉ Trustilene (Polypropylene) 2/0, dài 90 cm, 2 kim tròn đầu cắt 26 mm, PP30MM26L90
175Chỉ Trustilene (Polypropylene) 2/0, dài 90 cm, 2 kim tròn 26 mm, PP30AA26L90
176Chỉ Trustilene (Polypropylene) 7/0, dài 60 cm, 2 kim tròn 10 mm, PP05BB10L60
177Chỉ Carelon (Nylon) 10/0, dài 30 cm, 2 kim hình thang 6 mm, M02HH06L30
178"NOVOSYN VIOLET 5/0, 70CM HR17 (Chỉ tan trung bình đa sợi Polyglactin 910 áo bao poly(glycolide-co-l-lactid 35/65) + CaSt số 5/0, chỉ dài 70cm, kim tròn 17mm)"
179Bao đo và tạo áp lực xâm lấn InfuseIT 500ml
180LYOSTYPT 5X8CM (Vật liệu cầm máu kích thước 5x8cm)
181Vật liệu cầm máu OXITAMP bằng cellulose oxi hóa tái tổ hợp 5 x 7.5 cm
182Gạc cầm máu Gelitacel 10x20cm (10pcs)
183Vật liệu cầm máu PAHACEL FIBRIL 2.5 x 5.1cm

Công bố đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế

Hồ sơ kèm theo gồm:


Cơ sở công bố đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế cam kết:

1. Nội dung thông tin công bố là chính xác, hợp pháp và theo đúng quy định. Nếu có sự giả mạo, không đúng sự thật cơ sở xin chịu hoàn toàn trách nhiệm và sẽ bị xử lý theo quy định của pháp luật.

2. Bảo đảm chất lượng và lưu hành trang thiết bị y tế theo đúng quy định của pháp luật.

3. Thông báo cho Sở Y tế TP Hồ Chí Minh nếu có một trong các thay đổi liên quan đến hồ sơ công bố.

Người đại diện hợp pháp của cơ sở

Ký tên (Ghi họ tên đầy đủ, chức danh)