STT | Tên trang thiết bị y tế |
1 | Băng dán điều trị vết thương hậu phẫu Mepilex Border Post Op 6x8cm |
2 | Băng dán điều trị vết thương hậu phẫu Mepilex Border Post Op 10x15cm |
3 | Băng dán điều trị vết thương hậu phẫu Mepilex Border Post Op 10x20cm |
4 | Băng dán điều trị vết thương hậu phẫu Mepilex Border Post Op 10x25cm |
5 | Băng dán điều trị vết thương hậu phẫu Mepilex Border Post Op 10x30cm |
6 | Miếng dán phẫu thuật vô khuẩn, Opsite incise10cm x 14cm |
7 | Màng mổ phẫu thuật Ioban 10x20cm 6635 |
8 | "Miếng dán phẫu trường trước mổ - Opsite 15x28cm (HI-TEC Surgical Incise Drape)" |
9 | Màng mổ phẫu thuật Ioban 35x35cm 6640 |
10 | Màng mổ phẫu thuật Ioban 60x45cm 6650 |
11 | "Miếng dán phẫu trường trước mổ - Opsite 28x30cm (HI-TEC Surgical Incise Drape)" |
12 | "Miếng dán phẫu trường trước mổ - Opsite 28x45cm (HI-TEC Surgical Incise Drape)" |
13 | Miếng dán Bioincise trong phẫu thuật kích thước 40cm x 40cm, vô khuẩn. |
14 | Miếng dán phẫu trường trước mổ- Opsite 55cm x 45cm |
15 | Miếng cầm máu mũi Unopore có kháng sinh, có dây, cỡ 8x1.5x2cm |
16 | CURAVAC CURA PUSFK2 (Vật liệu sử dụng trong điều trị các tổn thương bằng phương pháp hút áp lực âm size S) |
17 | CURASILVER PUSF (Vật liệu sử dụng phương pháp hút áp lực âm có phủ phân tử bạc size S) |
18 | CURASILVER PUMF (Vật liệu sử dụng phương pháp hút áp lực âm có phủ phân tử bạc size M) |
19 | CURASILVER PULF (Vật liệu sử dụng phương pháp hút áp lực âm có phủ phân tử bạc size L) |
20 | Bơm tiêm 1cc 26G x 1/2" |
21 | "Bơm tiêm Insulin 30Gx1/2"")" |
22 | Bơm tiêm 3ml, 23G x 1"; 25Gx1'' |
23 | Bơm tiêm 5ml, 23G x 1"; 25Gx1'' |
24 | Bơm tiêm 10cc 23G x 1" |
25 | Bơm tiêm 20ml, 23G x 1"; 25Gx1'' |
26 | "Kim cánh bướm các cỡ VENOFIX SAFETY 23G, 30CM EU VENOFIX SAFETY 25G, 30CM EU" |
27 | "Kim cánh bướm các cỡ VENOFIX A G19 VENOFIX A G21 VENOFIX A G23 LUER LOCK C/C 30 CM VENOFIX A G25 LUER LOCK C/C 30 CM VENOFIX A G27 HINGED CAP 30 CM" |
28 | Kim tiêm các cỡ |
29 | Kim luồn Neoflon Pro 24GA - 26GA |
30 | "INTROCAN SAFETY 3-W PUR 18G 1.3X45MM-AP INTROCAN SAFETY 3-W PUR 20G 1.1X32MM-AP INTROCAN SAFETY 3-W PUR 22G 0.9X25MM-AP INTROCAN SAFETY 3-W PUR 24G 0.7X19MM-AP" |
31 | "VASOFIX SAFETY FEP 18G,1.75 IN.,1.3X45MM-AP VASOFIX SAFETY FEP 20G,1.25 IN.,1.1X33MM-AP VASOFIX SAFETY FEP 22G,1 IN.,0.9X25MM-AP" |
32 | Kim châm cứu vô trùng dùng 01 lần các cỡ |
33 | Dây truyền máu SANGOFIX ES SLIM SPIKE LL 180CM |
34 | Găng phẫu thuật tiệt trùng số 6.5,7,7.5,8 ( SURGICAL GLOVES TT 6.5,7,7.5,8) |
35 | Ống nội khí quản lò xo các số (số 4 đến 8.5) |
36 | Ống thông tiểu Silicone tiệt trùng 2 nhánh |
37 | Sond Foley 3 nhánh (từ 16 ->24) |
38 | Ống Silicone nuôi ăn đường mũi- dạ dày có phễu và nắp (đầu típ đóng) |
39 | Ống thông dạ dày |
40 | Ống thông niệu quản Polyurethane (dạng cơ bản, hai đầu xoắn) |
41 | Ống thông niệu quản các size 6,7Fr, dài 70cm, đầu mở |
42 | DAO MO 10, 11, 15, 20 |
43 | Bộ dây và màng lọc dùng cho máy lọc chậm OMNI |
44 | Ống Silicone cầm máu thực quản -dạ dày (loại 32) |
45 | Curiosin 15g |
46 | Băng dán ( tấm lưới trong suốt) bảo vệ vết thương Mepitel One 10x18 cm |
47 | Băng dính phẫu thuật Tegaderm 10*12 cm |
48 | Foam ( băng xốp) dán vết thương tiết dịch Mepilex 10x10 cm |
49 | Foam ( băng xốp) dán vết thương kháng khuẩn Mepilex Ag 10x10 cm |
50 | Foam ( băng xốp) dán vết thương tiết dịch Mepilex 15x15cm |
51 | Foam ( băng xốp) dán vết thương kháng khuẩn Mepilex Ag 17,5x17,5cm. |
52 | Foam ( băng xốp) dán vết thương tiết dịch Mepilex 20x20cm |
53 | Foam ( băng xốp) dán vết thương kháng khuẩn Mepilex Ag 20x20 cm |
54 | "Xốp phủ vết thương loại nhỏ (sử dụng kèm máy hút áp lực âm Renasys Go)" |
55 | "Xốp phủ vết thương loại trung bình (sử dụng kèm máy hút áp lực âm Renasys Go)" |
56 | "Xốp phủ vết thương loại lớn (sử dụng kèm máy hút áp lực âm Renasys Go)" |
57 | Kim chạy thận nhân tạo 16G, 17G |
58 | Bộ dây truyền máu dùng cho lọc thận |
59 | Quả lọc thận nhân tạo Diacap Pro 16H, 19H |
60 | "Disposable Hemoperfusion Cartridge HA130 " |
61 | "PREMILENE MESH 15X15CM (Miếng lưới điều trị thoát vị Polypropylene loại nặng,kích thước lỗ 0.8mm, khối lượng 82g/m2, dày 0.48mm kích thước 15 x 15cm)" |
62 | "PREMILENE MESH 5X10CM (Miếng lưới điều trị thoát vị Polypropylene loại nặng,kích thước lỗ 0.8mm, khối lượng 82g/m2, dày 0.48mm kích thước 5x 10cm)" |
63 | "OPTILENE MESH LP BLUE 5 X 10 CM (Miếng lưới điều trị thoát vị Polypropylene Mesh LP sọc xanh 5x10cm, kích thước lỗ 1mm, khối lượng 36g/m2, dày 0.39mm)" |
64 | "OPTILENE MESH LP BLUE 5 X 10 CM (Miếng lưới điều trị thoát vị Polypropylene Mesh LP sọc xanh 5x10cm, kích thước lỗ 1mm, khối lượng 36g/m2, dày 0.39mm)" |
65 | Bộ bình chứa dịch thải có ống dẫn lưu dịch vết thương và dung tích 300ml/ 500ml |
66 | Clip kẹp mạch máu Titanium cỡ ML |
67 | Clip kẹp mạch máu Polymer cỡ L, XL |
68 | Dung dịch rửa vết thương Granudacyn 250ml |
69 | Kim chọc tủy sống Tae Chang các số 18G- 24G, 25G, 27G dài 90mm |
70 | Vòng tránh thai T380 |
71 | Dung dịch huỷ mụn cóc |
72 | Dung dịch Heamoglobin, hỗ trợ cung cấp oxy tại chỗ cho vết thương Granulox -12ml |
73 | Băng vết thương tạo gel kháng khuẩn Exufiber Ag+ 2x45cm |
74 | Băng vết thương tạo gel kháng khuẩn Exufiber Ag+ 10x10cm |
75 | Băng vết thương tạo gel kháng khuẩn Exufiber Ag+ 5x5cm |
76 | Dây dịch bù máy HDF online |
77 | DR. SHEFFIELD LUBRI-GEL 85g H/1 (Gel bôi trơn dùng trong phẫu thuật 85g H/1) |
78 | Băng bọt xốp cỡ nhỏ (Size S: 10 x 7,5 x 3 cm), vật liệu Polyurethane. Đầu nối hút dịch. Dây nối để dẫn dịch. Kẹp khóa ống dẫn. Tấm phim trong suốt (1 tấm 35 x 35 cm, 1 tấm đã khoét lỗ 10 x 26 cm) |
79 | Băng bọt xốp cỡ trung (Size M: 16 x 12,5 x 3 cm) được phủ các phân tử bạc, vật liệu Polyurethane. Đầu nối hút dịch. Dây nối để dẫn dịch. Kẹp khóa ống dẫn. Tấm phim trong suốt (1 tấm 35 x 35 cm, 1 tấm đã khoét lỗ 10 x 26 cm) |
80 | Băng bọt xốp cỡ lớn (Size L: 26 x 15 x 3 cm) được phủ các phân tử bạc, vật liệu Polyurethane. Đầu nối hút dịch. Dây nối để dẫn dịch. Kẹp khóa ống dẫn. Tấm phim trong suốt (1 tấm 35 x 35 cm, 1 tấm đã khoét lỗ 10 x 26 cm) |
81 | "DAFILON BLUE 3/0, 75CM DS19 (Chỉ không tan đơn sợi số 3/0, chỉ dài 75cm, kim tam giác 19mm)" |
82 | Chỉ tan tổng hợp Pegelak đa sợi Polyglactin 910 số 2/0, dài 75cm, kim tròn 1/2 dài 26 mm |
83 | "NOVOSYN VIOLET 3/0, 70CM HR26 (Chỉ tan trung bình đa sợi Polyglactin 910 áo bao poly(glycolide-co-l-lactid 35/65) + CaSt, số 3/0, chỉ dài 70cm, kim tròn 26mm)" |
84 | "NOVOSYN VIOLET 4/0, 70CM HR22 (Chỉ tan trung bình đa sợi Polyglactin 910 áo bao poly(glycolide-co-l-lactid 35/65) + CaSt số 4/0, chỉ dài 70cm, kim tròn 22mm)" |
85 | Dao mổ mắt 15 độ (Stab Knife) |
86 | Bình dẫn lưu vết thương 400ml |
87 | "OPTILENE 5/0, 75CM 2XHR13 CV RCP (Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene số 5/0, chỉ dài 75cm, 2 kim tròn 13mm)" |
88 | "OPTILENE 2/0, 90CM 2XHRC26 CV RCP (Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene số 2/0, chỉ dài 90cm, 2 kim tròn 26mm )" |
89 | "OPTILENE 4/0, 90CM 2XHR22 CV RCP (Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene số 4/0, chỉ dài 90cm, 2 kim tròn 22mm)" |
90 | "OPTILENE 7/0, 75CM 2XDR10 CV RCP (Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene số 7/0, chỉ dài 75cm, 2 kim tròn 10mm)" |
91 | Chỉ phẫu thuật coated VICRYL số 1 dài 100cm, kim đầu tù khâu gan 65mm, 3/8C |
92 | Dao mổ mắt 2.2/2.8/3.0/3.2mm (Clear Corneal Knife) |
93 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng, đk: 7F, dài 15cm x 20cm |
94 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng thẳng 12F , dài 15cm x 20cm |
95 | Catheter tĩnh mạch trung tâm Haemocat® SignoV1220 |
96 | Mũi khoan dẫn đường |
97 | Cây móc chỉ nội soi khớp, 45 độ, cong trái, cong phải |
98 | Dao bào da Feather |
99 | "MONOSYN VIOLET 4/0, 70CM HR22 (Chỉ tan trung bình đơn sợi Glyconate (72% Glycolic + 14% Caprolacton + 14% trimethylene) số 4/0, chỉ dài 70cm, kim tròn 22mm)" |
100 | "MONOSYN QUIK UNDY 4/0, 45CM DGMP16.RCP (Chỉ tan nhanh đơn sợi Glyconate (72% Glycolic + 14% Caprolacton + 14% trimethylene) số 4/0, chỉ dài 45cm, kim dài 16mm)" |
101 | "MONOSYN VIOLET 2/0, 70CM HR26S (Chỉ tan trung bình đơn sợi Glyconate (72% Glycolic + 14% Caprolacton + 14% trimethylene) số 2/0, chỉ dài 70cm, kim tròn 26mm)" |
102 | "MONOSYN VIOLET 0, 70CM HR26S (Chỉ tan trung bình đơn sợi Glyconate (72% Glycolic + 14% Caprolacton + 14% trimethylene) số 0, chỉ dài 70cm, kim tròn 26mm)" |
103 | "MONOSYN QUICK UNDY 3/0, 70CM DGMP19 RCP (Chỉ tan nhanh đơn sợi, Glyconate (72% Glycolic + 14% Caprolacton + 14% trimethylene) số 3/0, chỉ dài 70cm, kim tam giác 19mm)" |
104 | "MONOSYN VIOLET 1, 90CM HR40S (Chỉ tan trung bình đơn sợi lyconate (72% Glycolic + 14% Caprolacton + 14% trimethylene) số 1, chỉ dài 90cm, kim tròn 40mm)" |
105 | "MONOMAX VIOLET 1, 90CM HR40S (Chỉ tan cực chậm đơn sợi, Poly 4 hydroxybutyrate số 1, chỉ dài 90cm, kim tròn 40mm)" |
106 | Chỉ phẫu thuật MONOCRYLsố 0, kim tròn đầu tròn Plus MH-1,dài 31mm 1/2C, chỉ dài 70cm |
107 | Bộ kim gây tê ngoài màng cứng kết hợp tuỷ sống ESPOCAN COMPLETE SET (CSE SET) |
108 | Kẹp cầm máu |
109 | Mask xông khí dung |
110 | Dây nối bơm tiêm điện EXTENSION LINE, TYPE: MINIMUM VOLUME, 75CM |
111 | Polypropylene (3/0) 75cm 1/2CR26 |
112 | Polypropylene (3/0) 90cm 1/2CR26 - 2 KIM |
113 | Polypropylene (4/0) 90cm 1/2CR20 - 2 KIM |
114 | Bộ kim và catheter kích thích thần kinh STIMUPLEX NEEDLE A50 G 22 X 2" |
115 | Dây cưa sọ Olivecrona, mảnh, xoắn, dài 400mm |
116 | Bộ dẫn lưu áp lực âm Smart dạng lò xo (Closed Wound Drainage Systems) |
117 | Khóa ba chạc có dây nối dài 25cm, 50cm, 100cm |
118 | Sáp cầm máu xương BONEWAX 2.5gram, W31C |
119 | Bộ dẫn truyền cảm ứng 2 đường art - line |
120 | Chỉ Trustigut (C) (Chromic Catgut) 2/0, kim tròn 26 mm, C30A26 |
121 | Chỉ Trustigut (C) (Chromic Catgut) 4/0, kim tròn 26 mm, C20A26 |
122 | Chỉ Trustigut (C) (Chromic Catgut) 3/0, kim tròn 26 mm, C25A26 |
123 | Chỉ Trustigut (C) (Chromic Catgut) số 0, kim tròn 26 mm, C40A26 |
124 | Chỉ Trustigut (C) (Chromic Catgut) số 1, kim tròn 26 mm, C50A26 |
125 | Chỉ Trustigut (C) (Chromic Catgut) số 1, kim tròn 40 mm, C50A40 |
126 | Chỉ Caresyn (Polyglycolic Acid) 2/0, kim tròn 26 mm, GA30A26 |
127 | Chỉ Caresyn (Polyglycolic Acid) số 0, dài 90 cm, kim tròn 40 mm, GA35A40L90 |
128 | Chỉ Caresyn (Polyglycolic Acid) số 1, dài 90 cm, kim tròn 40 mm, GA40A40L90 |
129 | Chỉ Caresyn (Polyglycolic Acid) 3/0, kim tròn 26 mm, GA20A26 |
130 | Chỉ Caresorb (Polyglactin 910) 2/0, kim tròn 26 mm, GT30A26 |
131 | Chỉ Caresyn (Polyglycolic Acid) 2/0, dài 90 cm, kim tròn 30 mm, GA30A30L90 |
132 | Chỉ Caresorb (Polyglactin 910) 3/0, kim tròn 26 mm, GT20A26 |
133 | Chỉ Caresyn (Polyglycolic Acid) số 0, dài 90 cm, kim tròn 40 mm, GA35A40L90 |
134 | Chỉ Caresyn (Polyglycolic Acid) 4/0, kim tròn 22 mm, GA15A22 |
135 | Chỉ Caresyn (Polyglycolic Acid) 5/0, kim tròn 17 mm, GA10A17 |
136 | Chỉ Caresorb (Polyglactin 910) số 0, dài 90 cm, kim tròn 40 mm, GT35A40L90 |
137 | Chỉ Caresorb (Polyglactin 910) số 1, dài 90 cm, kim tròn 40 mm, GT40A40L90 |
138 | Chỉ Caresorb (Polyglactin 910) 4/0, kim tròn 20 mm, GT15A20 |
139 | Chỉ Caresyn (Polyglycolic Acid) 6/0, kim tròn 13 mm, GA07A13 |
140 | Chỉ Caresyn Rapid (Polyglycolic Acid) 2/0, dài 90 cm, kim tròn 37 mm, GAR30A37L90 |
141 | Chỉ Caresyn Rapid (Polyglycolic Acid) 3/0, kim tròn 26 mm, GAR20A26 |
142 | Chỉ Caresorb Rapid (Polyglactin 910) 3/0, kim tam giác 26 mm, GTR20E26 |
143 | Chỉ Caresorb Rapid (Polyglactin 910) 4/0, kim tam giác thuận 16 mm, GTR15C16 |
144 | Chỉ Caresyn (Polyglycolic Acid) số 0, kim tròn 36 mm, GA35A36 |
145 | Chỉ Caresorb (Polyglactin 910) số 1, dài 100 cm, kim tròn đầu tù 65 mm, khâu gan GT40B65GL100 |
146 | Chỉ Caresorb Rapid (Polyglactin 910) 4/0, kim tam giác thẩm mỹ 19 mm, GTR15E19P |
147 | Chỉ Protisorb (Polydioxanone) 4/0, kim tròn 20 mm, PD15A20 |
148 | Chỉ đơn sợi Trustisorb (Polyglecaprone 25) 2/0, kim tròn 26 mm, GC30A26 |
149 | Chỉ Protibond (Polyester Tape) khâu eo cổ tử cung, sợi rộng 5 mm, dài 45 cm, màu trắng, 2 kim tròn đầu tù 48 mm PWAA48G |
150 | Chỉ thép Caresteel khâu xương bánh chè (Patella Set) số 7, dài 60 cm, kim tam giác 120 mm, ST90D120 |
151 | Chỉ phẫu thuật PDS II 4/0, 70cm, kim tròn SH-2 taperpoint plus 20mm, 1/2C |
152 | Bộ gây tê ngoài màng cứng PERIFIX 421 COMPLETE SET |
153 | Catheter động mạch Art-Line đường quay 20G dài 4.5cm, 8cm các cỡ |
154 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng 7F CERTOFIX DUO 720 ( Econoline ) |
155 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng 7F CERTOFIX DUO HF V720 |
156 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng CERTOFIX DUO HF V920 |
157 | Chỉ Carelon (Nylon) 2/0, kim tam giác 24 mm, M30E24 |
158 | Chỉ Carelon (Nylon) 3/0, kim tam giác 26 mm, M25E26 |
159 | Chỉ Caresilk (Silk) 3/0, kim tròn 26 mm, S20A26 |
160 | Chỉ Caresilk (Silk) 2/0, kim tròn 26 mm, S30A26 |
161 | Chỉ Carelon (Nylon) 4/0, kim tam giác 18 mm, M15E18 |
162 | Chỉ Carelon (Nylon) 5/0, kim tam giác 16 mm, M10E16 |
163 | Chỉ Caresilk (Silk) 2/0, kim tam giác 24 mm, S30E24 |
164 | Chỉ Carelon (Nylon) số 1, kim tam giác 40 mm, M40E40 |
165 | Chỉ Carelon (Nylon) 5/0, kim tam giác 13 mm, M10E13 |
166 | Chỉ Caresilk (Silk) 3/0, kim tam giác 18 mm, S20E18 |
167 | Chỉ Caresilk (Silk) 4/0, kim tam giác 18 mm, S15E18Chỉ Caresilk (Silk) 4/0, kim tròn 26 mm, S15A26 |
168 | Chỉ Caresilk (Silk) 5/0, kim tam giác 16 mm, S10E16 |
169 | Chỉ Carelon (Nylon) 6/0, kim tam giác 13 mm, M07D13 |
170 | Chỉ Carelon (Nylon) 7/0, kim tam giác 13 mm, M05E13 |
171 | Chỉ Carelon (Nylon) 8/0, dài 15 cm, kim tròn 6 mm, M04B06L15 |
172 | Chỉ Trustilene (Polypropylene) 3/0, dài 90 cm, 2 kim tròn 26 mm, PP20AA26L90 |
173 | Chỉ Trustilene (Polypropylene) 5/0, 2 kim tròn 13 mm, PP10AA13 |
174 | Chỉ Trustilene (Polypropylene) 2/0, dài 90 cm, 2 kim tròn đầu cắt 26 mm, PP30MM26L90 |
175 | Chỉ Trustilene (Polypropylene) 2/0, dài 90 cm, 2 kim tròn 26 mm, PP30AA26L90 |
176 | Chỉ Trustilene (Polypropylene) 7/0, dài 60 cm, 2 kim tròn 10 mm, PP05BB10L60 |
177 | Chỉ Carelon (Nylon) 10/0, dài 30 cm, 2 kim hình thang 6 mm, M02HH06L30 |
178 | "NOVOSYN VIOLET 5/0, 70CM HR17 (Chỉ tan trung bình đa sợi Polyglactin 910 áo bao poly(glycolide-co-l-lactid 35/65) + CaSt số 5/0, chỉ dài 70cm, kim tròn 17mm)" |
179 | Bao đo và tạo áp lực xâm lấn InfuseIT 500ml |
180 | LYOSTYPT 5X8CM (Vật liệu cầm máu kích thước 5x8cm) |
181 | Vật liệu cầm máu OXITAMP bằng cellulose oxi hóa tái tổ hợp 5 x 7.5 cm |
182 | Gạc cầm máu Gelitacel 10x20cm (10pcs) |
183 | Vật liệu cầm máu PAHACEL FIBRIL 2.5 x 5.1cm |