STT | Tên trang thiết bị y tế |
1 | Bao cao su |
2 | Khẩu trang các loại (Khẩu trang y tế, Khẩu trang dây buộc, Khẩu trang N95…) |
3 | Máy đo huyết áp |
4 | Bơm tiêm, bơm tiêm có kim các loại. |
5 | Dụng cụ mở đường vào động mạch đùi các cỡ |
6 | Dụng cụ mở đường vào động mạch quay các cỡ |
7 | Nhiệt kế thủy ngân |
8 | Dây dẫn nước trong nội soi chạy bằng máy |
9 | Dung cụ bảo vệ ngoại vi |
10 | Bộ chọc dẫn lưu bàng quang |
11 | Lưỡi dao mổ các số |
12 | Lưỡi mài xương (các loại) |
13 | Lưỡi dao mổ mắt 15 độ có cán, 2.85 độ các loại |
14 | Lưỡi cắt đốt bằng sóng Radio ( các loại ) |
15 | Lưỡi bào xương (các loại) (shaver) |
16 | Lưỡi bào đường kính các cỡ (4-5 mm) |
17 | Dây cưa sọ não |
18 | Chỉ phãu thuật các loại |
19 | Kim luồn tĩnh mạch ngoại biên các số |
20 | Cồn y tế |
21 | Găng tay các loại |
22 | Bộ gây tê ngoài màng cứng |
23 | Túi đựng nước tiểu, túi hậu môn nhân tạo….. |
24 | Trang thiết bị, dụng cụ y tế bằng inox |
25 | Dây truyền các loại (dây truyền dịch, dây truyền máu, dây nối dài bơm tĩnh mạch, dây nối bơm tiêm điện…) |
26 | Ống lấy máu chân không |
27 | Bộ đặt nội khí quản, ống nội khí quản các số |
28 | Kết nối 3 cổng, Manifold |
29 | Vòng tránh thai |
30 | Áo phẫu thuật, quần phẫu thuật, Bộ trang phục phẫu thuật |
31 | Tấm lót, tấm trải, khăn cuộn, tấm hút, khăn thấm, …… |
32 | Các bộ khăn phẫu thuật (bộ khăn phẫu thuật tổng quát, bộ khăn phẫu thuật tim hở, bộ khăn chụp mạch, bộ khăn mổ sản, bộ khăn phẫu thuật sọ não, bộ khăn chỉnh hình tổng quát, bộ khăn phẫu thuật chi, bô khăn nội soi gối, v.v…) |
33 | Bao trùm thiết bị y tế các loại (bao camera, bao dây đốt, bao chụp đầu đèn, bao C-arm, bao kính hiển vi, …) |
34 | Lọ đựng sinh phẩm, Lọ đựng nước tiểu, Lọ đựng phân |
35 | Dây và ống Sonde các loại (Ống thông tiều, ống thông hậu môn, Ống thông ổ bụng, Ống thông T, ống thông Pezzer, dây hút đàm nhớt, ống thông dạ dày, dây cho ăn,…) |
36 | Khóa 3 ngã không dây, khóa 3 ngã có dây nối, nút chặn kim luồn |
37 | Que đè lưỡi nhựa, gỗ |
38 | Gel siêu âm, gel điện tim, gel bôi trơn Lam kính, Lam đậy mẫu (lamen) |
39 | Nước, dung dịch sát khuẩn |
40 | Bông, băng, gạc y tế các loại, các cỡ |
41 | Gạc cầm máu, xốp cầm máu, xốp cầm máu tự tiêu, xốp cầm máu gelatine. |
42 | Các loại vật tư tiêu hao khác thuộc trang thiết bị y tế phân loại B, C, D khác |